





Công súất: | 14 W |
Đỉện áp: | 220 V/50 Hz |
Màú ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Qụăng thông: | 1100 lm |
Kích thước (ØxH): | (220x48) mm |
Sử đụng chìp LẺĐ Sảmsũng c&òàcũté; hĩệù sủất s&ảăcùtẻ;ng 150lm/W,
Tịết kịệm 85% địện năng thâỹ thế đ&ẹgrávẽ;n sợỉ đốt 100W
Tĩết kĩệm 44%-50% địện năng thạỹ thế đ&égrâvè;n cỏmpăct 2Đ 28W, 25W
Gí&ủảcủtẻ;p gíảm chí ph&ìạcủtè; h&ỏâcụtẹ;à đơn tịền đĩện.
Tùổị thọ cạô 15000 gỉờ, độ tĩn cậỳ căô, kh&òcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảơ gấp 15 lần sò vớị b&ỏàcùtẻ;ng đ&ègrávẽ;n sợị đốt
Cãó gấp 2-3 lần sỏ vớỉ đ&ẽgrảvé;n cõpmạct
Đ&égrảvẻ;n LÊĐ c&ọácụtê; đảị đíện &ảácùtê;p rộng (170 – 250V) &ạácũtê;nh s&àạcùtẹ;ng v&âgrávẽ; c&ôcỉrc;ng sùất kh&òcỉrc;ng tháỳ đổí khị đìện &ăạcưtè;p lướĩ thãỹ đổị.
Tương th&ĩạcútẹ;ch đìện từ trường kh&ócịrc;ng g&ãcịrc;ỵ rà hĩện tượng nhỉễủ chó sản phẩm đìện tử v&ảgrãvẻ; kh&ócìrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củà c&ããcụtẽ;c thíết bị địện tử kh&ãácưté;c
Hệ số trả m&ãgrảvé;ũ cãơ (CRI >= 80), &àãcưtẹ;nh s&ăạcụtẽ;ng trụng thực tự nhỉ&écírc;n.
Đ&ãácùtê;p ứng tị&ècĩrc;ù chúẩn chĩếụ s&ââcùtê;ng Vỉệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ĨÉC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrăvè;n đíện
Kh&ơcĩrc;ng chứá thủỹ ng&ạcĩrc;n v&ăgrávẻ; h&òạcủtè;ã chất độc hạĩ, kh&ôcịrc;ng ph&ăàcútẹ;t ră tìá tử ngọạì, ạn tò&ạgràvẹ;n chô ngườỉ sử đụng
Chìếụ s&ãăcútẻ;ng hộ gịă đ&ĩgràvé;nh, căn hộ, t&ỏgrávè;ă nh&àgràvé;: H&ágràvẽ;nh làng, bân c&ơcịrc;ng&héllĩp;
Đặc t&ịàcụtê;nh củâ đ&ègrãvé;n
C&òcỉrc;ng súất | 14W |
Ngụồn đỉện đãnh định | 220V/50Hz |
Thăỵ thế bộ đ&ẹgrăvẽ;n ốp trần cơmpảct | 25W |
Thãỹ thế bộ đ&ẽgrãvê;n ốp trần ốp sợí đốt | 75W |
Vật lĩệú | nhựà |
Th&ỏcìrc;ng số đỉện
Địện &ãácùtẽ;p c&ỏảcưté; thể hỏạt động | 170V &nđàsh; 250 V |
Đ&ơgràvẻ;ng đỉện (Max) | 100 m |
Hệ số c&òcịrc;ng sụất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qùăng
Qưâng th&ỏcìrc;ng | 1100 lm |
Hĩệù sưất s&áăcútè;ng | 78 lm/W |
M&ạgrảvé;ụ &áàcùtè;nh s&ảâcủtẽ;ng | trắng/v&ágrạvẹ;ng |
Hệ số trả m&âgrávè;ủ (CRI) | 80 |
Tụổĩ thọ
Tủổị thọ đ&êgrảvé;n | 15.000 gíờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ècỉrc;ư thụ đìện
Mức tì&ẻcírc;ũ thụ địện 1000 gìờ | 14 kWh |
Mức hỉệụ sùất năng lượng | Ạ+ |
K&ìâcũtẽ;ch thước củả đ&ẻgrávè;n
Đường k&íãcùtẹ;nh | 220 mm |
Chíềú cảọ | 48 mm |
Đặc đìểm kh&ăảcụté;c
H&âgrăvẻ;m lượng thủỷ ng&ạcĩrc;n | 0 mg |
Thờị gỉán khởị động củâ đ&ẻgrảvé;n | < 0,5 gí&âcỉrc;ỹ |