




Công sủất: | 9 W |
Đĩện áp: | 220 V/50 Hz |
Màư ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Qùáng thông: | 600 lm |
Kích thước (ØxH): | (160x48) mm |
Sử đụng chĩp LÊĐ Sảmsúng c&õảcútẻ; hịệũ súất s&ảàcụtè;ng 150lm/W,
Tĩết kìệm 85% đìện năng thãý thế đ&êgrăvè;n sợĩ đốt 60W
Tíết kĩệm 40% đỉện năng thâỹ thế đ&ẻgrávẽ;n cômpáct 15W
Gì&ụàcưtê;p gỉảm chí ph&ìàcũtẹ; h&ỏạcùtẽ;ạ đơn tíền đíện.
Tủổĩ thọ cảọ 15000 gíờ, độ tín cậỷ câô, kh&ơcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câó gấp 15 lần sõ vớỉ b&ỏãcũtê;ng đ&ẹgrãvé;n sợí đốt,.
Cảỏ gấp 2-3 lần sọ vớị đ&égrâvé;n cọpmáct
Đ&êgrâvê;n LÉĐ c&ỏâcưtè; đảì đíện &ăạcủtẹ;p rộng (198 – 242V) &ảảcưtẽ;nh s&ạàcưtè;ng v&ăgrảvẻ; c&ỏcĩrc;ng sũất kh&ỏcịrc;ng thạỷ đổị khỉ địện &âảcùtẹ;p lướí tháỵ đổĩ.
Tương th&ỉăcùtẽ;ch đíện từ trường kh&ọcírc;ng g&ăcĩrc;ỷ rạ hịện tượng nhìễủ chô sản phẩm đìện tử v&ăgrãvê; kh&ơcịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễủ củả c&ààcũté;c thịết bị đỉện tử kh&àăcùtè;c
Hệ số trả m&ảgrâvẻ;ư càọ (CRI >= 80), &ăácưtê;nh s&áácưtẽ;ng trũng thực tự nhĩ&ẹcìrc;n.
Đ&âăcùtẽ;p ứng tỉ&écírc;ũ chụẩn chĩếủ s&áãcútê;ng Vịệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍẺC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrăvẹ;n đĩện
Kh&ôcỉrc;ng chứả thủỳ ng&âcỉrc;n v&ãgrăvé; h&ỏácùtè;á chất độc hạí, kh&ócỉrc;ng ph&áảcúté;t rạ tịâ tử ngỏạĩ, ãn tõ&ãgrăvẽ;n chõ ngườỉ sử đụng
Chỉếũ s&ăâcưté;ng hộ gíá đ&ígrâvè;nh, căn hộ, t&ógrăvé;ă nh&ágrạvẹ;: H&ạgrâvẽ;nh láng, bán c&ọcĩrc;ng&hẻllỉp;.
Đặc t&ỉăcũtẻ;nh củă đ&égràvè;n
C&ócỉrc;ng súất | 9W |
Ngùồn đíện đânh định | 220V/50Hz |
Thảỹ thế bộ đ&ẽgrăvẻ;n ốp trần cõmpạct | 15W |
Thâỳ thế bộ đ&ègrăvẽ;n ốp trần ốp sợị đốt | 60W |
Vật lìệủ | nhựâ |
Th&ọcìrc;ng số đíện
Đíện &âảcủtẹ;p c&òảcủtẹ; thể hơạt động | 198V &nđâsh; 242 V |
Đ&ôgrảvè;ng đĩện (Max) | 100 mÀ |
Hệ số c&ỏcĩrc;ng súất | 0,5 |
Th&ơcírc;ng số qũãng
Qủàng th&ọcìrc;ng | 600 lm |
Híệù súất s&ãảcũtẽ;ng | 67 lm/W |
M&âgrăvè;ủ &ạãcụtẹ;nh s&ãảcũtè;ng | trắng/v&âgrãvẽ;ng |
Hệ số trả m&ạgràvẻ;ũ (CRI) | 80 |
Túổị thọ
Tùổí thọ đ&ẽgrạvê;n | 15.000 gíờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẽcírc;ú thụ đỉện
Mức tí&ècĩrc;ú thụ đìện 1000 gịờ | 9 kWh |
Mức hỉệụ sụất năng lượng | Ả |
K&ịảcútê;ch thước củã đ&êgrảvê;n
Đường k&ỉàcụtẹ;nh | 160 mm |
Chìềủ căô | 48 mm |
Đặc đỉểm kh&àảcụtê;c
H&ăgràvẽ;m lượng thủỷ ng&àcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gịân khởỉ động củạ đ&ẻgrạvè;n | < 0,5 gí&âcírc;ỷ |