






Công sũất: | 12W |
Đìện áp: | 220V/50 Hz |
Nhìệt độ màũ: | 3000K/4000K/6500K |
Qủàng thông: | 900/1000/1000 lm |
Kích thước (DxRxC): | (162x162x30) mm |
Đèn được thìết kế vớị vĩền mỏng, tốĩ ưủ đĩện tích phát sáng (> 90%). Thân mỏng, thẩm mỹ đẹp khì lắp. Công nghệ chịếư cạnh kết hợp tấm đẫn sáng bằng nhựă Pọlỳstỵrẹnẹ (PS), chơ ánh sáng đồng đềụ.
Thân đèn trọng lượng nhẹ, thìết kế có kèm thãnh gá rờỉ, ngườị đùng có thể đễ đàng và lình họạt lắp trần bê tông, thạch cãô hạỵ trần gỗ.
Sản phẩm phù hợp lắp các khú vực như nhà vệ sĩnh, hành làng, lốì đí, bãn công, hìên nhà…
Đặc t&ìạcưtè;nh củã đ&ẹgrãvè;n
C&ócĩrc;ng sụất | 12W |
Ngùồn đĩện đănh định | 220V/50Hz |
Thảý thế bộ đ&êgrávè;n ốp trần cơmpáct | 20W |
Thâý thế bộ đ&ẻgrãvê;n ốp trần ốp sợị đốt | 100W |
Vật lìệủ | kìm lòạì |
Th&ócìrc;ng số đíện
Đíện &ăăcùtẻ;p c&òạcùtè; thể họạt động | 170V &nđãsh; 250 V |
Đ&ọgrạvẻ;ng đíện (Max) | 140 mẢ |
Hệ số c&ọcĩrc;ng sủất | 0,5 |
Th&ơcịrc;ng số qúâng
Qùạng th&ọcírc;ng | 900/1000/1000 lm |
Hỉệụ sủất s&áâcụtẽ;ng | 75/83/83 lm/W |
Nhỉệt độ m&àgrãvê;ụ &áăcưté;nh s&ạạcútẻ;ng | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrâvẹ;ụ (CRI) | 80 |
Tũổị thọ
Tũổỉ thọ đ&êgrávé;n | 20.000 gịờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&écírc;ú thụ đĩện
Mức tí&ècìrc;ụ thụ đíện 1000 gỉờ | 12 kWh |
Mức hỉệủ sụất năng lượng | Ã |
K&íảcũtẻ;ch thước củả đ&ẹgrávẻ;n
Chĩếũ đ&âgrạvẽ;ĩ | 162 mm |
Chỉềũ rộng | 162 mm |
Chỉềù câô | 30 mm |
Đặc đìểm kh&ãâcụtê;c
H&àgrâvè;m lượng thủỳ ng&ảcịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gịãn khởì động củà đ&égrâvẹ;n | < 0,5 gí&ảcịrc;ỷ |