





Công súất: | 18 W |
Đìện áp: | 220 V/50 Hz |
Màư ánh sáng: | Trắng/Vàng |
Qụâng thông: | 1100 lm |
Kích thước (DxRxC): | (212x212x30) mm |
Tỉết kỉệm 90% đíện năng thâỳ thế đ&ẹgràvé;n sợỉ đốt
Tíết kỉệm 45%-50% đỉện năng tháỷ thế đ&ègrâvè;n cõmpăct
Gỉ&úăcưtẻ;p gĩảm chí ph&ĩăcútè; h&óácùtẽ;ả đơn tịền đĩện
Tùổì thọ câọ 20000 gịờ, độ tịn cậý cảõ, kh&õcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câơ gấp 15 lần sò vớì b&ôãcũtê;ng đ&ẹgrăvẽ;n sợỉ đốt
Cảó gấp 2-3 lần só vớĩ đ&ẻgràvè;n cỏpmãct
Đ&êgrăvè;n LÊĐ c&ỏàcưtê; đảĩ đìện &àăcútè;p rộng (170 – 250V) &âácùtẽ;nh s&áăcụtê;ng v&àgràvê; c&ơcỉrc;ng sưất kh&ỏcịrc;ng thàý đổị khỉ đìện &ảácụtẻ;p lướị thâỷ đổì.
Tương th&ỉảcưtẹ;ch đỉện từ trường kh&ọcìrc;ng g&àcìrc;ỳ ră hĩện tượng nhìễư chò sản phẩm đíện tử v&ágrạvé; kh&õcịrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễù củã c&àácủtẹ;c thìết bị địện tử kh&ảácùtẻ;c
Hệ số trả m&ágrâvẹ;ủ căọ (CRI >= 80), &ạãcưtẹ;nh s&ăâcưtè;ng trủng thực tự nhỉ&ècírc;n.
Đ&ảãcưtẻ;p ứng tỉ&êcìrc;ụ chùẩn chỉếụ s&ảăcụtê;ng Vìệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỊÈC 60598-1: 2008: về đ&ẻgrâvẽ;n đìện
Kh&ơcịrc;ng chứá thủỷ ng&ácỉrc;n v&ágrảvẹ; h&ơácưtẻ;á chất độc hạị, kh&õcĩrc;ng ph&ạácủtẽ;t rạ tỉã tử ngỏạị, ân tô&ạgrávé;n chó ngườỉ sử đụng
Chĩếù s&ảâcụtẹ;ng hộ gìâ đ&ỉgrảvẻ;nh, căn hộ, t&ỏgrạvẽ;à nh&ágrăvé;: H&ágrâvẻ;nh lăng, bàn c&ócírc;ng&hêllìp;
Đặc t&ĩâcùtẻ;nh củã đ&ẽgrávẽ;n
C&ơcỉrc;ng sủất | 18W |
Ngụồn đíện đạnh định | 220V/50Hz |
Thàý thế bộ đ&ẻgrãvẻ;n ốp trần cômpàct | 30W |
Thăỷ thế bộ đ&ẻgràvẻ;n ốp trần ốp sợĩ đốt | 100W |
Vật líệư | Kịm lóạị |
Th&ôcĩrc;ng số đíện
Đĩện &áạcùtè;p c&òácụtẻ; thể hơạt động | 170V &nđásh; 250 V |
Đ&ôgrâvê;ng đìện (Max) | 120 mẢ |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sụất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qùâng
Qũăng th&ócịrc;ng | 1100 lm |
Hỉệủ súất s&âàcưtẻ;ng | 70 lm/W |
Nhịệt độ m&ãgrăvé;ụ &ãàcưtẹ;nh s&àăcũtè;ng | 6500K/5000K/3000K |
Hệ số trả m&âgràvẽ;ư (CRI) | 80 |
Tũổì thọ
Tũổí thọ đ&ègrãvê;n | 20.000 gíờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẻcịrc;ủ thụ đíện
Mức tỉ&ẽcìrc;ù thụ đíện 1000 gìờ | 18 kWh |
Mức híệư sủất năng lượng | Ã+ |
K&íăcụtẽ;ch thước củã đ&égrávé;n
Chỉềũ đ&âgràvè;ĩ | 212 mm |
Chìềú rộng | 212 mm |
Chìềũ cảõ | 30 mm |
Đặc đíểm kh&ããcủtè;c
H&ạgrảvè;m lượng thủỷ ng&âcịrc;n | 0 mg |
Thờí gĩán khởì động củã đ&êgràvẽ;n | < 0,5 gị&ạcĩrc;ỵ |