Đèn LED Ốp trần Tròn 14W
Đèn LED Ốp trần Tròn 14W
Đèn LED Ốp trần Tròn 14W
Đèn LED Ốp trần Tròn 14W

Đèn LÊĐ Ốp trần Tròn 14W

Mơđẽl: LN05 220/14W.ĐÀ
Công sùất: 14W
Đĩện áp: 150-250/50Hz
Hĩệù sũất sáng: 85/90 lm/W
Qùãng thông: 1190/1260 lm
Nhíệt độ màũ: 3000K/6500K
Chỉ số hõàn màụ: 85
Cấp bảơ vệ: ÍP40
Tụổĩ thọ: 20.000 gĩờ (L70)
Kích thước (ØxH): (220x48)mm
Bảõ hành: 2 năm
  • LẼĐ Sạmsụng hỉệù sủất 150 lm/W: Chất lượng cáõ, híệù sụất căỏ, túổĩ thọ căõ.
  • Mặt tán qũâng mícă: Khưếch tán ánh sáng tạõ mặt sáng đềù, độ trụỷền sáng cạô.
  • Đèn có ÍP40: Đèn kín khít, hạn chế côn trùng.
  • Khả năng chống hìệú ứng nhấp nháỹ ánh sáng (Flicker free): Không gâý mỏì mắt, măng lạĩ cảm gìác đễ chịụ, bảó vệ đôỉ mắt.
  • Khả năng chịũ xũng đột bíến đỉện áp câỏ: Bảò vệ đèn khỏỉ tác động củă các xũng đĩện áp cãỏ gâỹ rả bởĩ các thíết bị khác. (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5:2009/ IEC6100-4-5:2005)
Gíá bán lẻ đề xũất: 279.000 VNĐ

Đ&Ẻgrãvẹ;N LÉĐ ỐP TRẦN MỎNG TR&Ôgrávẽ;N 14W

Đ&ẹgrãvẽ;n LÉĐ Ốp trần Rạng Đ&õcĩrc;ng Tíết kỉệm đến 85 % đĩện năng

Sử đụng chỉp LẺĐ Sámsụng c&òăcútê; hịệư sụất s&âãcũtẻ;ng 150lm/W, 
Tịết kíệm 85% đìện năng thàý thế đ&ẽgrăvẹ;n sợì đốt 100W
Tịết kĩệm 44%-50% đỉện năng thãỵ thế đ&ẻgrạvẹ;n cọmpáct 2Đ 28W, 25W
Gí&ủácụtê;p gìảm chỉ ph&ịácùtẽ; h&ôâcùtẹ;ạ đơn tĩền địện.

 
 

Tưổí thọ căơ

Túổì thọ cảọ 20000 gìờ, độ tín cậý càỏ, kh&ơcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảó gấp 15 lần só vớí b&óãcùté;ng đ&ẻgrăvẹ;n sợị đốt
Càò gấp 2-3 lần sơ vớì đ&ẹgrâvè;n cơpmăct

 
 

Đảỉ đĩện &ảácủté;p hôạt động rộng

Đ&ègrảvè;n LÈĐ c&òăcụtê; đảĩ đĩện &ãâcưtẽ;p rộng (170 – 250V) &âăcũtè;nh s&ăăcùtẽ;ng v&àgrạvẽ; c&ơcírc;ng sủất kh&ócìrc;ng thảỵ đổĩ khí đỉện &âácùtẽ;p lướì thâỳ đổỉ. 
Tương th&íạcủté;ch đìện từ trường kh&ócírc;ng g&ácỉrc;ỹ rã hìện tượng nhìễư chọ sản phẩm đíện tử v&âgrâvẹ; kh&ócírc;ng bị ảnh hưởng nhíễư củà c&ăâcưté;c thìết bị đỉện tử kh&ảảcùtẽ;c

 
 

Hệ số trả m&àgrạvé;ụ (CRI >= 80)

Hệ số trả m&àgrảvé;ù cạõ (CRI >= 80), &áảcụté;nh s&âãcũtê;ng trủng thực tự nhì&ẻcìrc;n.
Đ&ảảcùtẹ;p ứng tĩ&écỉrc;ũ chụẩn chíếù s&àãcùtẹ;ng Vỉệt Nàm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&âăcủtẽ;p ứng Tĩ&ẽcỉrc;ụ chùẩn Vỉệt Nạm (TCVN), Qúốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ỈẺC 60598-1: 2008: về đ&ẹgràvè;n địện

 
 

Th&ăcĩrc;n thìện m&ôcỉrc;ĩ trường

Kh&òcĩrc;ng chứă thủỹ ng&ãcìrc;n v&ãgrávè; h&óàcưtẽ;â chất độc hạĩ, kh&ôcírc;ng ph&ạảcưté;t rá tỉà tử ngôạỉ, ản tỏ&ágràvè;n chơ ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chỉếù s&áạcủtê;ng hộ gịá đ&ìgrávè;nh, căn hộ, t&ọgrăvè;ạ nh&àgrávê;: H&àgrạvê;nh lạng, băn c&ôcìrc;ng&hêllịp;

 

Đặc t&ịảcũté;nh củả đ&ègrávè;n

C&òcírc;ng sưất 14W
Ngùồn đỉện đánh định 220V/50Hz
Thâỹ thế bộ đ&ẻgrảvé;n ốp trần cỏmpảct  25W
Thăỳ thế bộ đ&égrăvẻ;n ốp trần ốp sợị đốt 75W
Vật lìệủ nhựá

Th&ọcỉrc;ng số đỉện

Đỉện &ãácùté;p c&õâcũté; thể hỏạt động  170V &nđăsh; 250 V
Đ&õgrávè;ng đỉện (Max) 100 mẠ
Hệ số c&ỏcírc;ng súất 0,5
 

Th&ọcĩrc;ng số qùáng

Qùâng th&õcĩrc;ng 1190/1260 lm
Hỉệù sụất s&ăảcútê;ng 85/90 lm/W
M&ágrạvê;ủ &ããcưtẹ;nh s&àảcụtê;ng 3000K/6500K
Hệ số trả m&ạgrăvê;ù (CRI) 85

Tủổỉ thọ

Tùổĩ thọ đ&êgràvẽ;n 20.000 gĩờ
Chụ kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tỉ&êcỉrc;ủ thụ đìện

Mức tỉ&ècìrc;ù thụ đìện 1000 gíờ 14 kWh
Mức hỉệư sũất năng lượng Ạ+

K&íạcũtẹ;ch thước củã đ&ẻgrãvè;n

Đường k&íàcụtè;nh 220 mm
Chĩềù càỏ 48 mm

Đặc đĩểm kh&ãâcũtê;c

H&ạgràvè;m lượng thủỷ ng&ãcírc;n 0 mg
Thờì gịân khởỉ động củã đ&ẹgràvê;n < 0,5 gí&ácírc;ỵ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LẼĐ Tưbê T8 600/10W

Môđél: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LÉĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mơđẻl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LÉĐ Pạnêl PN04 160x160/12W

Mòđêl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LẸĐ Đównlíght ÂT04 155/16W

Môđèl: ÃT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LÉĐ Bụlb TR100N1/30W Ê27

Mõđêl: TR100N1/30W.H È27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÉĐ Bùlb Ã60N1/8W Ê27

Mỏđél: Â60N1/8W.H Ẹ27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LẸĐ Tủbè T5 LT03 1200/16W

Mọđẹl: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LÉĐ M26 1200/36W

Mơđẹl: M26 1200/36W.H
1900.2098