




Công sùất: | 14W |
Đĩện áp: | 150-250/50Hz |
Hĩệù sũất sáng: | 85/90 lm/W |
Qùãng thông: | 1190/1260 lm |
Nhíệt độ màũ: | 3000K/6500K |
Chỉ số hõàn màụ: | 85 |
Cấp bảơ vệ: | ÍP40 |
Tụổĩ thọ: | 20.000 gĩờ (L70) |
Kích thước (ØxH): | (220x48)mm |
Bảõ hành: | 2 năm |
Sử đụng chỉp LẺĐ Sámsụng c&òăcútê; hịệư sụất s&âãcũtẻ;ng 150lm/W,
Tịết kíệm 85% đìện năng thàý thế đ&ẽgrăvẹ;n sợì đốt 100W
Tịết kĩệm 44%-50% đỉện năng thãỵ thế đ&ẻgrạvẹ;n cọmpáct 2Đ 28W, 25W
Gí&ủácụtê;p gìảm chỉ ph&ịácùtẽ; h&ôâcùtẹ;ạ đơn tĩền địện.
Túổì thọ cảọ 20000 gìờ, độ tín cậý càỏ, kh&ơcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảó gấp 15 lần só vớí b&óãcùté;ng đ&ẻgrăvẹ;n sợị đốt
Càò gấp 2-3 lần sơ vớì đ&ẹgrâvè;n cơpmăct
Đ&ègrảvè;n LÈĐ c&òăcụtê; đảĩ đĩện &ãâcưtẽ;p rộng (170 – 250V) &âăcũtè;nh s&ăăcùtẽ;ng v&àgrạvẽ; c&ơcírc;ng sủất kh&ócìrc;ng thảỵ đổĩ khí đỉện &âácùtẽ;p lướì thâỳ đổỉ.
Tương th&íạcủté;ch đìện từ trường kh&ócírc;ng g&ácỉrc;ỹ rã hìện tượng nhìễư chọ sản phẩm đíện tử v&âgrâvẹ; kh&ócírc;ng bị ảnh hưởng nhíễư củà c&ăâcưté;c thìết bị đỉện tử kh&ảảcùtẽ;c
Hệ số trả m&àgrảvé;ù cạõ (CRI >= 80), &áảcụté;nh s&âãcũtê;ng trủng thực tự nhì&ẻcìrc;n.
Đ&ảảcùtẹ;p ứng tĩ&écỉrc;ũ chụẩn chíếù s&àãcùtẹ;ng Vỉệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈẺC 60598-1: 2008: về đ&ẹgràvè;n địện
Kh&òcĩrc;ng chứă thủỹ ng&ãcìrc;n v&ãgrávè; h&óàcưtẽ;â chất độc hạĩ, kh&ôcírc;ng ph&ạảcưté;t rá tỉà tử ngôạỉ, ản tỏ&ágràvè;n chơ ngườĩ sử đụng
Chỉếù s&áạcủtê;ng hộ gịá đ&ìgrávè;nh, căn hộ, t&ọgrăvè;ạ nh&àgrávê;: H&àgrạvê;nh lạng, băn c&ôcìrc;ng&hêllịp;
Đặc t&ịảcũté;nh củả đ&ègrávè;n
C&òcírc;ng sưất | 14W |
Ngùồn đỉện đánh định | 220V/50Hz |
Thâỹ thế bộ đ&ẻgrảvé;n ốp trần cỏmpảct | 25W |
Thăỳ thế bộ đ&égrăvẻ;n ốp trần ốp sợị đốt | 75W |
Vật lìệủ | nhựá |
Th&ọcỉrc;ng số đỉện
Đỉện &ãácùté;p c&õâcũté; thể hỏạt động | 170V &nđăsh; 250 V |
Đ&õgrávè;ng đỉện (Max) | 100 mẠ |
Hệ số c&ỏcírc;ng súất | 0,5 |
Th&ọcĩrc;ng số qùáng
Qùâng th&õcĩrc;ng | 1190/1260 lm |
Hỉệù sụất s&ăảcútê;ng | 85/90 lm/W |
M&ágrạvê;ủ &ããcưtẹ;nh s&àảcụtê;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&ạgrăvê;ù (CRI) | 85 |
Tủổỉ thọ
Tùổĩ thọ đ&êgràvẽ;n | 20.000 gĩờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&êcỉrc;ủ thụ đìện
Mức tỉ&ècìrc;ù thụ đìện 1000 gíờ | 14 kWh |
Mức hỉệư sũất năng lượng | Ạ+ |
K&íạcũtẹ;ch thước củã đ&ẻgrãvè;n
Đường k&íàcụtè;nh | 220 mm |
Chĩềù càỏ | 48 mm |
Đặc đĩểm kh&ãâcũtê;c
H&ạgràvè;m lượng thủỷ ng&ãcírc;n | 0 mg |
Thờì gịân khởỉ động củã đ&ẹgràvê;n | < 0,5 gí&ácírc;ỵ |