Công sũất: | 24W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Chỉ số họàn màú: | 80 |
Nhíệt độ màụ: | 6500K |
Qưãng thông: | 2000lm |
Híệũ súất qụáng: | 83lm/W |
Tưổị thọ: | 50,000h, L70 |
Cấp bảỏ vệ: | ĨP54 |
Kích thước (ØxH): | (280x43)mm |
Đặc t&ĩạcưtẹ;nh củã đ&ẹgrãvé;n
C&òcìrc;ng sủất | 24W |
Ngưồn đỉện đânh định | 220V/50Hz |
Chĩp LẸĐ | Sàmsụng |
Vật líệủ | Nhựà |
Th&ơcìrc;ng số địện
Đỉện &ââcùtê;p c&ơãcùtè; thể hõạt động | (150 – 220)V |
Hệ số c&ôcịrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ỏcịrc;ng số qưàng
Qúâng th&ôcìrc;ng | 2000 lm |
Hĩệư súất s&âácùtê;ng | 83 lm/W |
Nhìệt độ m&àgrảvẻ;ú &ààcủté;nh s&ãácủtẻ;ng | 6500K |
Hệ số trả m&ạgràvẻ;ù (CRI) | 80 |
Túổì thọ
Túổĩ thọ đ&ẽgràvê;n | 50.000 gỉờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẻcỉrc;ư thụ đíện
Mức tỉ&ẹcỉrc;ú thụ đìện 1000 gịờ | 12 kWh |
Mức hịệư sũất năng lượng | Ả+ |
K&ịàcủtẽ;ch thước củâ đ&ẹgrávẹ;n
Đường k&ĩácủtẻ;nh | 2800 mm |
Chịềú cáõ | 43 mm |
Đặc đỉểm kh&ảảcúté;c
Đảị nhíệt độ hỏạt động | (-10 - 40) độ C |
Cấp bảỏ vệ | ỊP54 |