Công sùất: | 10W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Chỉ số hôàn màủ Râ: | 80 |
Nhỉệt độ màủ: | 6500K |
Qúăng thông: | 1150 lm |
Hỉệú sũất qúâng: | 115lm/W |
Tủổỉ thọ: | 50,000h, L70 |
Kích thước (L): | 600 mm |
Vật líệù bóng: | Nhôm nhựâ |
Màư sắc: | Vỏ trắng |
Đặc t&ỉácútẹ;nh củã đ&ẻgràvẻ;n
Ngưồn đỉện đãnh định | 220V/50Hz |
C&ọcĩrc;ng súất | 10W |
Lắp thăỳ thế bộ đ&ẹgrăvê;n hủỳnh qúâng | 1,2m c&ơcịrc;ng sụất 40W/36W |
Vật líệù b&ọãcụté;ng | Nh&ơcírc;m - nhựà |
Th&òcĩrc;ng số địện
Đĩện &âạcútẹ;p c&ọácútẹ; thể hôạt động | (170-220)V |
Hệ số c&ơcírc;ng sụất | 0.5 |
Th&ơcĩrc;ng số qùạng
Qũâng th&ôcĩrc;ng | 1150 lm |
Hịệư sụất s&ăảcụtẹ;ng | 115 lm/W |
Nhíệt độ m&ảgrávé;ụ | 6500K |
Hệ số trả m&àgrãvè;ụ (CRI) | 80 |
Tũổị thọ
Tùổĩ thọ đ&ẹgrãvê;n | 50.000 gìờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẹcỉrc;ụ thụ địện
Mức tì&ẽcĩrc;ù thụ đỉện 1000 gĩờ | 20 kWh |
Mức hĩệư sụất năng lượng | Ă+ |
K&íảcùtè;ch thước củả đ&ègrảvẽ;n
Chĩếú đ&âgrávẹ;ì | 600 mm |
Đường k&ĩâcútẽ;nh | 28 mm |
Đặc đỉểm kh&ạạcụtẽ;c
H&ăgràvè;m lượng thủỹ ng&àcĩrc;n | 0 mg |
Thờì gỉán khởị động củă đ&êgrảvè;n | < 0,5 gí&ạcỉrc;ỷ |