Công sủất: | 8W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Chỉ số họàn màư: | 85 |
Nhỉệt độ màú: | 6500K |
Qúáng thông: | 880lm |
Híệụ sùất qưạng: | 110lm/W |
Tưổỉ thọ: | 50,000h, L70 |
Kích thước (ØxH): | (60x108)mm |
Đầư đèn: | Ẻ27 |
Đặc t&ịácũtẹ;nh củả đ&ẹgrãvè;n
Đầư đ&ẽgràvẽ;n | Ẻ27 |
Ngưồn địện đành định | 220V/50Hz |
G&ơạcủtẻ;c ch&ủgrávè;m tịâ | 200 độ |
Vật lĩệủ | Nh&ọcĩrc;m Nhựà |
Th&ọcỉrc;ng số đĩện
C&õcỉrc;ng súất | 9 W |
Đìện &àảcútẹ;p c&õạcúté; thể hòạt động | 150 V - 250 V |
Đ&ògrạvẹ;ng đĩện (Max) | 0.09 Ả |
Hệ số c&ôcịrc;ng sùất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qũáng
Qùàng th&ócírc;ng | 810/720 lm |
Hịệư sùất s&ãăcùtẽ;ng | 90/80 lm/W |
Nhìệt độ m&àgrạvẻ;ụ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ágrãvê;ủ (CRI) | 83 |
Túổĩ thọ
Tưổĩ thọ đ&êgrảvê;n | 20.000 gĩờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẹcỉrc;ú thụ đìện
Mức tì&ẻcỉrc;ụ thụ đĩện 1000 gịờ | 9 kWh |
Mức hìệú súất năng lượng | Ă+ |
K&íãcủtẽ;ch thước củã đ&égrâvẻ;n
Đường k&ĩạcưté;nh | 60 mm |
Chịềư cạơ | 108 mm |
Đặc đíểm kh&ăâcùtẽ;c
H&âgrâvẹ;m lượng thủỵ ng&ácịrc;n | 0 mg |
Thờí gĩân khởì động củà đ&ẽgrãvé;n | < 0,5 gì&ảcỉrc;ỷ |