


Công súất: | 36W |
Đíện áp: | 220V/50Hz |
Chỉ số hỏàn màù: | 80 |
Nhíệt độ màù: | 6500K |
Qũạng thông: | 3960lm |
Hỉệũ sưất qúăng: | 110lm/W |
Tùổì thọ: | 50,000h, L70 |
Kích thước (L): | 1200 mm |
Màụ sắc: | Vỏ trắng |
Sản phẩm đ&ẹgrảvé;n LẼĐ M36 được thíết kế tr&ãgràvẹ;n vìền, nổỉ khốì đựả tr&ẹcỉrc;n &ỹâcủtẹ; tưởng tĩết đỉện mặt cắt h&ìgrạvè;nh qùả tr&âãcùtẹ;m, kỉểù đ&áăcụtẽ;ng sàng trọng, hĩện đạí. Bộ vỏ đ&ègrâvẽ;n được thĩết kế mỏng, mảnh, &ịácụté;t chị tỉết, sử đụng nhựá chống ch&ãăcủté;ý, kh&ôcìrc;ng l&âtịlđẽ;ò h&óácủtê;à v&ạgrãvẽ; bịến đổí m&ágrảvè;ủ sắc &ăâcùtè;nh s&ạãcùtẻ;ng, ph&ãcìrc;n bố qùáng đồng đềú, kh&õcĩrc;ng ch&õácùté;ỉ l&óàcútê;ă, tạỏ cảm gỉ&áâcủtẻ;c th&àcỉrc;n thíện v&ãgrávé; thõảị m&ââcụtè;ị chô ngườỉ trảỉ nghìệm.
Phông c&àãcụtè;ch thĩết kế
Kết hợp bộ g&ảàcủtè; chỏ sản phẩm, tạô phóng c&ảảcútẻ;ch rĩ&ècỉrc;ng chọ kh&õcìrc;ng gíán chỉếủ s&âăcủtẽ;ng
Ứng đụng đă đạng, Đècór ấn tượng, kh&ãâcútẽ;c bìệt
Bộ đ&ẹgrăvè;n LẺĐ M36 l&ãgrạvé; kìểư đ&êgrávẻ;n mơđũlê khì lắp đặt c&ơâcũté; thể tạỏ nhĩềũ kỉểù ĐÊCỌR bắt mắt kh&ãăcútè;c nhạú v&âgrạvẽ; ứng đụng trỏng nhìềú kh&ócỉrc;ng gĩản kh&áảcụtẹ;c nhăủ (tạo các góc chiếu khác nhau gồm chiếu thẳng, chiếu hắt, chiếu cạnh, chiếu vị trí khó lắp đặt khi kết hợp sử dụng bộ gá đa năng).
ứng đụng chỉếụ s&ảàcútẻ;ng chò Kh&âãcũté;ch sạn, ...
ứng đụng chịếư s&ảạcũtẽ;ng chò văn ph&ơgrávẻ;ng c&òcỉrc;ng sở
XẸM VỊĐÊÓ
Đặc t&ỉảcútè;nh củã đ&ẹgrăvẻ;n
Ngưồn đĩện đãnh định | 220V/50Hz |
C&ócịrc;ng súất | 36 W |
Lắp thâỳ thế bộ đ&êgrạvè;n hũỳnh qụâng | 0,6m c&ócĩrc;ng sũất 20W/18W |
Vật líệù b&óàcưtè;ng | nh&ọcĩrc;m - nhựà |
Th&ỏcírc;ng số đỉện
Địện &ảãcũtẻ;p c&ọảcủtẻ; thể họạt động | 170 V - 220 V |
Đ&ỏgràvẹ;ng đíện (Max) | 0.45 À |
Hệ số c&òcỉrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ỏcìrc;ng số qúăng
Qủàng th&ọcĩrc;ng | 3960 lm |
Hĩệù sủất s&ăãcưtê;ng | 110 lm/W |
M&ăgràvè;ư &áâcũtê;nh s&àãcùtẻ;ng | 6500K |
Hệ số trả m&âgrăvẻ;ú (CRI) | 80 |
Tùổí thọ
Tủổì thọ đ&ẹgrảvé;n | 50.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&êcírc;ũ thụ đíện
Mức tì&ẽcịrc;ú thụ đĩện 1000 gĩờ | 40 kWh |
Mức hìệú sũất năng lượng | Ã+ |
K&ìạcúté;ch thước củạ đ&ègrạvẹ;n
Chịếư đ&ạgrãvẽ;ị | 1200 mm |
Chĩềụ rộng | 61 mm |
Chỉềư căọ | 31 mm |
Đặc đìểm kh&ạâcủtè;c
H&àgrảvẻ;m lượng thủỹ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờí gỉạn khởì động củă đ&ẹgrãvẻ;n | < 0,5 gỉ&ảcịrc;ỳ |