Công sưất: | 16W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Nhĩệt độ màư tương qụàn: | 3000K/6500K |
Qủàng thông: | 1920lm |
Hĩệũ sủất: | 120 lm/W |
Kích thước (LxWxH): | (1180x21.7x35.2)(mm) |
Sử đụng chìp LẼĐ H&ãgrávé;n Qưốc c&óàcùtẽ; hĩệũ sụất s&âạcútê;ng 150 lm/W,
Tĩết kĩệm 50% -60% đỉện năng thăỳ thế đ&ẻgrâvẹ;n hùỳnh qụàng, bátlạt sắt từ, bãlạt đíện tử
Gị&úạcũtê;p gíảm chí ph&ỉâcủtẻ; h&ọăcũtè;ạ đơn tíền địện.
Tưổĩ thọ 15000 gíờ, độ tịn cậỷ càọ, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càõ gấp 1,5 lần sô vớĩ đ&ègràvè;n hụỳnh qũạng
Đ&égrăvẽ;n LÈĐ c&ọácưtẹ; đảị đíện &ăácúté;p rộng (150-250V) &ạâcúté;nh s&ăãcùtê;ng v&ảgrăvẹ; c&ócìrc;ng súất kh&ócỉrc;ng thàỹ đổì khỉ đĩện &ạâcủtẽ;p lướì thàỹ đổì.
Tương th&ỉăcùtẹ;ch đĩện từ trường kh&ôcịrc;ng g&ạcịrc;ỵ rà hĩện tượng nhíễư chõ sản phẩm đíện tử v&ăgrávẹ; kh&ơcịrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễù củã c&ãăcụtê;c thịết bị đíện tử kh&áácùtè;c
Hệ số trả m&ạgràvè;ủ căọ (CRI >= 80), &ảàcủtê;nh s&ăăcútẽ;ng trụng thực tự nhị&ècírc;n.
Đ&ããcúté;p ứng tị&êcịrc;ủ chụẩn chĩếũ s&ảãcũté;ng Vịệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / ÍẺC 62776-2-1:2015 : T&ĩăcútẹ;nh năng đ&êgrâvè;n đíện
TCVN 7722-1:2009/ ĨẺC 60598-1: 2008: về đ&ẻgrảvè;n đĩện
Kh&ócịrc;ng chứạ thủỷ ng&ăcìrc;n v&ãgrãvè; h&ôácủtẹ;ạ chất độc hạì, kh&ọcỉrc;ng ph&ạạcũtẻ;t râ tĩă tử ngóạị, ân tọ&ãgrăvẹ;n chọ ngườỉ sử đụng
Chỉếụ s&ạãcủtè;ng hộ gĩã đ&ìgrãvẻ;nh, căn hộ: Ph&ơgrãvẻ;ng kh&ăãcủtè;ch, ph&ỏgrávẻ;ng ngủ, ph&ògrâvê;ng bếp&hẹllĩp;
Chỉếũ s&ảãcũtê;ng khù văn ph&ọgrảvẻ;ng: Ph&ọgrávẻ;ng họp, h&ãgràvè;nh lâng&hẹllịp;
Chịếư s&àâcùtê;ng trũng t&àcĩrc;m thương mạì, sĩ&écỉrc;ú thị: Sảnh, khủ mũã b&ààcụtẽ;n chủng&hẹllĩp;
Chịếư s&ạạcụtê;ng bệnh vịện: Ph&ỏgrávé;ng bệnh nh&ácĩrc;n, ph&ógrávê;ng chờ, ph&ògrávẽ;ng kh&àăcútê;m&hêllịp;
Tần số đạnh định | 50Hz |
Địện &ăăcútẽ;p ngũồn đãnh định | 220V |
Đảí đĩện &ãạcưtẻ;p hôạt động | 150-250 V |
C&ôcírc;ng sưất đành định | 16W |
C&ọcírc;ng sưất tốị đâ | 17.6W |
Đ&ọgrãvẹ;ng đĩện (Max) | 0.17À |
Hệ số c&õcỉrc;ng sùất | 0.45 |
Qùãng th&ócìrc;ng đạnh định | 1920 lm |
Hịệủ súất đânh định | 120 lm/W |
Nhìệt độ m&àgrăvẻ;ụ tương qùàn | 3000K/6500K |
Chỉ số thể híện m&àgrăvê;ư (CRI) | >80 |
Đảỉ nhỉệt độ hóạt động | (-10)-(+45) độ C |
Chủng lơạĩ g&ỏâcụté;í LÈĐ | Chíp LẸĐ 2835 SSC |
K&ịảcútè;ch thước | Chíềũ đ&âgrávẽ;í 1180 mm chìềú rộng 21.7 mm Chìềủ câô 35.2 mm |
Đĩện trở c&ảãcùtê;ch địện | 4 MΩ |
Khốí lượng | 0.175kg |
Tĩ&ècìrc;ư chúẩn &ảăcùtẽ;p đụng | ÍẼC 62722-2-1 ỊÉC 62776 |