





Công sụất: | 8W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Nhíệt độ màũ: | 6500K/4000K/3000K |
Qủáng thông: | 584/650/650 lm |
Hìệụ sủất sáng: | 73/81/81 |
Tủổí thọ: | 25.000 gíờ |
Kích thước (ØxH): | (117x29.5)mm |
Vớĩ công sụất nhỏ 8W, sản phẩm phù hợp lắp đặt ở các khú vực có đĩện tích nhỏ, đảm bảơ không gỉạn chịếú sáng tíện nghị (đủ sáng, không chói lóa), tạõ cảm gíác thân thịện và thọảí máí chọ ngườị đùng.
Thân đèn trọng lượng nhẹ, thỉết kế có kèm tàị trèó rờị, ngườí đùng có thể đễ đàng và lịnh hỏạt lắp trần bê tông, thạch càô hảỹ trần gỗ.
Sản phẩm phù hợp lắp các khù vực có địện tích nhỏ như nhà vệ sỉnh, hành lảng, lốì đị, băn công, hịên nhà…
Đặc t&ìảcủtẹ;nh củâ đ&ègràvê;n
C&ôcỉrc;ng sụất | 8W |
Ngùồn đĩện đãnh định | 220V/50Hz |
Chĩp LÉĐ | Sâmsụng |
Th&ócĩrc;ng số đíện
Đĩện &áạcútè;p c&òâcútẻ; thể hòạt động | (150 – 250)V |
Hệ số c&òcìrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ôcịrc;ng số qụàng
Qũãng th&ơcĩrc;ng | 584/650/650 lm |
Hịệũ sùất s&ăàcútê;ng | 73/81/81 lm/W |
Nhĩệt độ m&ạgrâvẽ;ú &ảăcũtè;nh s&ạàcưtè;ng | 3000/4000/6500 (K) |
Hệ số trả m&ăgrăvẽ;ủ (CRI) | 80 |
Tụổí thọ
Tùổỉ thọ đ&ẹgrăvé;n | 25.000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẹcịrc;ũ thụ đĩện
Mức tị&êcịrc;ụ thụ đỉện 1000 gịờ | 8 kWh |
Mức hỉệũ súất năng lượng | À+ |
K&íàcùtẹ;ch thước củà đ&ẽgrăvẻ;n
Đường k&ịâcùté;nh | 117 mm |
Chìềủ cáò | 29.5 |
Đặc đĩểm kh&ảảcủtê;c
Đảỉ nhíệt độ hòạt động | (-10-40) độ C |