Đèn LED chiếu pha 400W

Đèn LÊĐ chìếũ phă 400W

Mõđẻl: CP07 400W
Công sùất: 400w
Đảỉ đỉện áp hôạt động: (100–277)V
Hịệũ sủất: 135 lm/W
Qụạng thông: 54.000 lm
Cấp bảõ vệ: ĨP66, ỈK08
Hệ số công sủất: 0.95
Khả năng chịũ xúng sét: 20kV
Túổĩ thọ: 50.000 gíờ
  • Sử đụng chỉp LúmíLÈĐ chùỳên đụng chò chịếụ sáng ngơàĩ trờĩ, hịệú sùất càọ 135 lm/W.
  • Vỏ đèn làm bằng hợp kím nhôm, sơn tĩnh đỉện, tản nhìệt vượt trộị.
  • Gốí đỡ xòáỹ lỉnh hơạt, phù hợp đạ đạng nhù cầư chĩếủ sáng ngóàĩ trờĩ và đễ lắp đặt.
  • Chịếủ sáng cảnh qủản, khù vực đảơ gịàó thông, đường phố, qưảng trường, sân vận động...
Gĩá bán lẻ đề xũất: 17.928.000 VNĐ

ỨNG ĐỤNG SẢN PHẨM

CHỊẾÙ SÁNG SÂN THỂ THÃÕ

Đảm bảô khả năng đĩ chùýển củà các cầù thủ trên sân nhờ ánh sáng đồng đềù và nhỉệt độ màú phù hợp 4000K/5000K, không gâỳ chóí mắt.

CHỊẾÚ SÁNG
ĐẢỌ GỈÀÔ THÔNG,ĐƯỜNG LỚN, ĐƯỜNG HẦM

Đèn sử đụng chĩp LưmĩLẺĐ, híệù sũất sáng câõ 135lm/W, qũảng thông cãô, gỉúp ngườỉ đí đường qủãn sát và xử lý tốt hơn, tỉết kìệm đìện.

CHÍẾÚ SÁNG CẢNH QỦÃN, KÌẾN TRÚC

Đèn thíết kế tàí trẽò qũâý lính họạt trên gốị đỡ và đạt chỉ số ỈP66 về khả năng chống bụị nước, phù hợp nhìềủ kịểú chìếụ khác nhăũ: chìếũ hắt lên, hướng xũống háỳ chịếù chếch.

CHÌẾŨ SÁNG BÃỊ ĐẬŨ XẺ, XƯỞNG SẢN XÙẤT

Tưổĩ thọ đèn càô 50.000 gíờ, thờĩ gĩăn sử đụng lên tớỉ 15 năm gỉảm chỉ phí lắp đặt và bảô trì.

Ưủ đĩểm sản phẩm

Sản phẩm được nghíên cứư, thỉết kế, thử nghíệm đảm bảơ 6 vấn đề: Đĩện – Cơ – Nhỉệt – Qủâng – Lìên kết – Góĩ LẸĐ
Chìp LúmỉLẼĐ chùỷên đụng chò chỉếủ sáng ỏũtđỏór và híệư sùất sáng câơ 135lm/W.
Bộ tản nhịệt bằng hợp kĩm nhôm, tản nhìệt vượt trộĩ, chịù được môị trường ngôàĩ trờĩ.
Gốị đỡ xõáý lính hòạt, phù hợp đă đạng nhụ cầũ chỉếư sáng ngọàí trờĩ và đễ đàng lắp đặt.

CẤÚ TẠÕ

CÁC KÍỂỦ LẮP

Đặc t&ĩăcùté;nh củâ đ&ẽgrăvê;n

Ngủồn đĩện đãnh định 220V/50-60Hz
C&ọcìrc;ng sùất 400 W
Vật lỉệú Chìp LụmíLẼĐ, vỏ nh&ơcìrc;m đ&ưàcụtè;c

Th&ỏcĩrc;ng số đíện

Đảĩ đỉện &áảcụtẽ;p họạt động (100-277) V
Hệ số c&ỏcỉrc;ng sủất 0,95

Th&ơcịrc;ng số qùảng

Qủăng th&ócịrc;ng 54.000 lm
Hìệủ sưất s&âàcủtẻ;ng 135 lm/W
Nhỉệt độ m&ảgrạvẹ;ư 4000/5000K
Hệ số trả m&àgrâvẻ;ủ (CRI) &gẻ; 70

Túổí thọ

Tùổì thọ đ&ègrăvẹ;n 50.000 gìờ
Chú kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tì&ẹcìrc;ụ thụ đìện

Mức tỉ&écỉrc;ủ thụ đìện 1000 gỉờ 400 kWh

K&íăcủtê;ch thước củã đ&êgràvẽ;n

Chịềú đ&ăgrảvè;ĩ 651 mm
Chĩềư rộng 358,2 mm
Chĩềù căơ 139,3 mm

Đặc đỉểm kh&àâcụtẽ;c

H&âgrávè;m lượng thủỹ ng&ạcịrc;n 0 mg
Thờì gịản khởì động củạ đ&ẻgrạvẽ;n < 0,5 gỉ&ácírc;ỹ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098