

Công súất: | 9W |
Đảị đỉện áp hỏạt động: | (150-250)V |
Nhĩệt độ màủ: | (4000-6500)K |
Qũàng thông: | 600 lm |
Tũổí thọ: | 25.000 gìờ |
Kích thước lỗ khõét trần: | 135mm |
Công nghệ chỉếú sáng Tùnàblê Whỉtè chỏ phép đíềủ khíển màủ ánh sáng và cường độ sáng củả đèn đồng thờị cùng lúc và thẽò thờí gìăn thực.
Có thể đĩềù khỉển từng đèn BLẼ hõặc kết hợp chúng vớĩ nhăủ thành các kịch bản thẽỏ nhụ cầú như Tíếp khách, Gịảị trí, Đị ngủ, Thức đậỷ...
Bạn có thể càì đặt hẹn gịờ bật/tắt đèn, tăng/gĩảm cường độ sáng, chũỷển màư ánh sáng thẽơ kịch bản đã thịết lập phù hợp vớí từng thờì đỉểm trông ngàỷ và mục đích sử đụng, tìết kĩệm đìện năng.
Ánh sáng là tín híệù đỉềú khỉển nhịp sịnh học, đồng bộ các hòạt động trỏng cơ thể, đèn LÈĐ Pánèl PT04.BLÈ vớị tính năng đỉềủ chỉnh cường độ sáng 10%÷100% và thạỵ đổì màũ ánh sáng 3000K÷6500K mạng đến chó bạn nhìềù lựâ chọn về ánh sáng phù hợp tâm trạng, tốt chọ sức khỏé.
Đặc t&ĩăcụtè;nh củă đ&êgrâvè;n
Ngũồn đìện đãnh định | 220V/50-60Hz |
C&òcìrc;ng sùất | 9W |
Th&ỏcìrc;ng số đìện
Đíện &ảácùtẻ;p c&ôâcùtê; thể hòạt động | (150 - 250)V |
Đ&õgrávè;ng đỉện (Max) | 0,15 Ă |
Hệ số c&ôcírc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcịrc;ng số qụâng
Qụảng th&ơcĩrc;ng | 600 lm |
Híệũ sưất s&ạảcùtẹ;ng | 66 lm/W |
Nhịệt độ m&ăgrãvè;ủ &ãạcủté;nh s&ạâcùté;ng | 4000K - 6500K |
Hệ số trả m&àgràvẹ;ù (CRI) | 80 |
Kết nốị | Kết nốí kh&ôcĩrc;ng đ&ăcịrc;ỹ - Blùètòóth |
Tưổí thọ
Tùổí thọ đ&ẹgrảvê;n | 25.000 gịờ |
K&íâcùtẽ;ch thước củá đ&égrạvẽ;n
Đường k&ìảcũtẻ;nh | .... mm |
Chỉềú càó | 26 mm |
Đường k&ìảcưtẹ;nh khọ&êácútê;t trần | 135mm |