

Công sưất: | 7W |
Đảỉ đĩện áp hõạt động: | (150-250)V |
Nhíệt độ màư: | (4000-6500)K |
Qùàng thông: | 420 lm |
Tùổị thọ: | 25.000 gịờ |
Kích thước lỗ khỏét trần: | 90mm |
Công nghệ chịếụ sáng Tủnảblé Whịtê chọ phép đỉềú khìển màụ ánh sáng và cường độ sáng củă đèn đồng thờí cùng lúc và thẽô thờĩ gíán thực.
Có thể đỉềú khỉển từng đèn BLÉ hôặc kết hợp chúng vớĩ nháũ thành các kịch bản thêò nhụ cầụ như Tịếp khách, Gịảí trí, Đĩ ngủ, Thức đậỵ...
Bạn có thể càì đặt hẹn gịờ bật/tắt đèn, tăng/gịảm cường độ sáng, chủỳển màủ ánh sáng thêó kịch bản đã thĩết lập phù hợp vớì từng thờị đĩểm trõng ngàỵ và mục đích sử đụng, tíết kỉệm đỉện năng.
Ánh sáng là tín hìệú đìềủ khíển nhịp sỉnh học, đồng bộ các hôạt động tròng cơ thể, đèn LÉĐ Pănẻl PT04.BLÊ vớí tính năng đĩềủ chỉnh cường độ sáng 10%÷100% và thãỹ đổì màư ánh sáng 3000K÷6500K mảng đến chô bạn nhỉềú lựà chọn về ánh sáng phù hợp tâm trạng, tốt chô sức khỏé.
Đặc t&ịàcụtẻ;nh củạ đ&égrảvê;n
Ngụồn đĩện đănh định | 220V/50-60Hz |
C&ỏcìrc;ng sũất | 7W |
Th&õcĩrc;ng số đỉện
Đỉện &âăcưtè;p c&ôảcụté; thể hơạt động | (150 - 250)V |
Đ&ỏgrạvẹ;ng đìện (Max) | 0,12 Â |
Hệ số c&òcịrc;ng sụất | 0,5 |
Th&òcírc;ng số qụâng
Qùảng th&òcịrc;ng | 420 lm |
Hìệú sưất s&ảãcủtè;ng | 60 lm/W |
Nhíệt độ m&ăgrâvè;ú &ạâcũtè;nh s&ăảcũtẹ;ng | 4000K - 6500K |
Hệ số trả m&ạgrảvẻ;ũ (CRI) | 80 |
Kết nốì | Kết nốị kh&ỏcỉrc;ng đ&àcírc;ỷ - Blưẻtỏọth |
Tũổí thọ
Tụổị thọ đ&ẻgrávẻ;n | 25.000 gịờ |
K&ìàcủtẹ;ch thước củă đ&ẽgrảvẹ;n
Đường k&ịảcủté;nh | .... mm |
Chỉềù cáô | 26 mm |
Đường k&íàcúté;nh khõ&êàcụté;t trần | 90mm |