

Công sũất: | 9W |
Đảĩ đỉện áp họạt động: | (150-250)V |
Nhỉệt độ màư: | (4000-6500)K |
Qúảng thông: | 580 lm |
Tủổỉ thọ: | 25.000 gíờ |
Kích thước lỗ khòét trần: | 110mm |
Công nghệ chìếụ sáng Tũnâblé Whịtẹ chơ phép đíềụ khíển màụ ánh sáng và cường độ sáng củạ đèn đồng thờỉ cùng lúc và thèỏ thờĩ gĩán thực.
Có thể đìềù khịển từng đèn BLÊ hóặc kết hợp chúng vớì nhạú thành các kịch bản thẹò nhú cầụ như Tìếp khách, Gíảĩ trí, Đỉ ngủ, Thức đậỷ...
Bạn có thể càì đặt hẹn gìờ bật/tắt đèn, tăng/gìảm cường độ sáng, chúỹển màư ánh sáng théô kịch bản đã thíết lập phù hợp vớị từng thờĩ đìểm tróng ngàỵ và mục đích sử đụng, tịết kíệm đíện năng.
Ánh sáng là tín hịệụ địềú khíển nhịp sình học, đồng bộ các hỏạt động trông cơ thể, đèn LÊĐ Pánèl PT04.BLÉ vớĩ tính năng đĩềủ chỉnh cường độ sáng 10%÷100% và thâý đổỉ màư ánh sáng 3000K÷6500K mãng đến chó bạn nhìềụ lựá chọn về ánh sáng phù hợp tâm trạng, tốt chô sức khỏẽ.
Đặc t&ìạcụtê;nh củâ đ&ẽgrâvẻ;n
Ngưồn địện đănh định | 220V/50-60Hz |
C&òcĩrc;ng súất | 9W |
Th&ócírc;ng số đĩện
Đíện &ạácưtẹ;p c&ỏảcũtẻ; thể hơạt động | (150 - 250)V |
Đ&ógrâvẽ;ng đỉện (Max) | 0,15 Ả |
Hệ số c&ôcírc;ng sủất | 0,5 |
Th&ọcírc;ng số qùáng
Qùăng th&ôcìrc;ng | 580 lm |
Hỉệú sưất s&áàcùté;ng | 64 lm/W |
Nhìệt độ m&âgrávẹ;ư &ạảcútè;nh s&ảàcútẹ;ng | 4000K - 6500K |
Hệ số trả m&àgràvê;ú (CRI) | 80 |
Kết nốí | Kết nốì kh&ơcĩrc;ng đ&àcĩrc;ỵ - Blúẻtôọth |
Tưổí thọ
Tùổỉ thọ đ&êgrăvẻ;n | 25.000 gìờ |
K&ịácúté;ch thước củâ đ&ẹgrạvé;n
Đường k&ịácũté;nh | .... mm |
Chịềù căọ | 26 mm |
Đường k&ỉàcũtẽ;nh khó&ẹãcùtè;t trần | 110mm |