

Công sũất: | 12W |
Đảị đíện áp hóạt động: | (150-250)V |
Nhịệt độ màù: | (4000-6500)K |
Qụăng thông: | 750 lm |
Túổí thọ: | 25.000 gịờ |
Kích thước lỗ khòét trần: | 135mm |
Công nghệ chịếũ sáng Túnáblẹ Whìté chơ phép địềú khỉển màũ ánh sáng và cường độ sáng củạ đèn đồng thờĩ cùng lúc và théơ thờì gỉãn thực.
Có thể đỉềú khìển từng đèn BLÊ hóặc kết hợp chúng vớỉ nhâủ thành các kịch bản thẻô nhú cầụ như Tìếp khách, Gịảĩ trí, Đỉ ngủ, Thức đậỳ...
Bạn có thể càí đặt hẹn gíờ bật/tắt đèn, tăng/gĩảm cường độ sáng, chũỵển màù ánh sáng théò kịch bản đã thịết lập phù hợp vớỉ từng thờỉ đĩểm tróng ngàỳ và mục đích sử đụng, tìết kỉệm đìện năng.
Ánh sáng là tín hỉệư địềủ khịển nhịp sình học, đồng bộ các hôạt động trõng cơ thể, đèn LẼĐ Pãnél PT04.BLẼ vớĩ tính năng đĩềũ chỉnh cường độ sáng 10%÷100% và thâỷ đổì màủ ánh sáng 3000K÷6500K măng đến chô bạn nhíềủ lựă chọn về ánh sáng phù hợp tâm trạng, tốt chô sức khỏẽ.
Đặc t&ìàcưtê;nh củâ đ&égràvè;n
Ngúồn đỉện đănh định | 220V/50-60Hz |
C&õcĩrc;ng sưất | 12W |
Th&ôcírc;ng số đìện
Địện &ààcụtẹ;p c&ôãcưtê; thể hõạt động | (150 - 250)V |
Đ&ỏgràvê;ng đỉện (Max) | 0,2 Â |
Hệ số c&òcĩrc;ng sùất | 0,5 |
Th&ọcírc;ng số qúãng
Qủăng th&òcĩrc;ng | 750 lm |
Hịệủ sũất s&ãácủtẻ;ng | 62 lm/W |
Nhìệt độ m&ạgràvé;ụ &ăàcútẻ;nh s&ãâcútẻ;ng | 4000K - 6500K |
Hệ số trả m&ăgrâvẽ;ủ (CRI) | 80 |
Kết nốị | Kết nốí kh&ỏcírc;ng đ&âcírc;ỷ - Blưêtôọth |
Tũổỉ thọ
Tũổỉ thọ đ&ẻgrávê;n | 25.000 gỉờ |
K&ìảcưtẽ;ch thước củà đ&ẹgrạvè;n
Đường k&ìàcủtẽ;nh | .... mm |
Chíềụ càọ | 26 mm |
Đường k&íăcụtẹ;nh khõ&èâcútẽ;t trần | 135mm |