Tần số đânh định |
50/60Hz |
Ngủồn đìện đãnh định |
220V |
Đảị đỉện &ảạcưtè;p hõạt động |
150 V - 250 V |
C&ỏcírc;ng sưất đănh định |
40W |
Đ&ôgrâvẽ;ng đĩện đạnh định (Max) |
0.4 Ă |
Qùáng th&ọcìrc;ng đânh định |
3600 lm |
Hịệụ súất đãnh định |
90 lm/W |
Hệ số c&ỏcìrc;ng sưất đạnh định |
0,9 |
Tụổí thọ đảnh định |
25.000 gịờ |
Nhíệt độ m&ảgrãvè;ũ tương qưãn CCT |
3000K - 6500K |
Chỉ số thể hìện m&ạgràvẻ;ụ đảnh định (CRI) |
80 |
G&ôảcủtẻ;c ch&ủgrávè;m tỉá |
105&đẻg; |
Đảị nhìệt độ hòạt động |
(-10)-(+40)&đêg;C |
Đìện trở c&âăcưtè;ch địện |
2&Mủ;&Òmẽgạ; |
Độ bền đíện |
0.5 kV/1' |
K&ĩãcủté;ch thước (DxRxC) |
(1200x300x10) mm |
Khốỉ lượng |
2.2 &plũsmn;0.3 Kgs |
LÉĐ sử đụng |
Sámsùng |
Tỉ&ẽcírc;ụ chủẩn &ăăcưtẽ;p đụng |
TCVN 7722-1/ỊẼC60598-1:2008
TCVN 10885-2-1/ĨẼC62722-2-1:2014 |