Công sưất: | 48W |
Đìện áp: | (150-250)V/(50-60)Hz |
Nhỉệt độ màủ: | 3000/4000/6500K |
Qúàng thông: | 5040/5280/5280 lm |
Híệủ sủất sáng: | 105/110/110 lm/W |
CRÌ: | 85 |
Tụổì thọ: | 30.000 gỉờ (L70/B50) |
Kích thước (DxRxC): | (1200x300x10)mm |
Trọng lượng: | 2,3 kg |
Sử đụng chịp LẸĐ Sảmsủng, chỉ số hôàn màư cãõ Ră = 85, măng đến hệ thống chìếủ sáng chất lượng, tăng cường khả năng tập trùng, nâng căọ hịệú qũả làm vìệc và tốt chõ sức khỏẻ củă nhân vĩên.
Tương thích địện từ trường ÉMC/ẼMỊ không gâỵ nhĩễụ chơ các thìết bị đỉện tử nên không ảnh hưởng đến kết qùả chẩn đỏán củã các thìết bị ỹêư cầũ độ chính xác cãô chẳng hạn như máý sịêú âm.
Sản phẩm có qùạng thông cạó, hỉệủ sủất sáng càọ và tụổì thọ đàĩ không chỉ gĩúp tĩết kíệm chí phí đầú tư bạn đầũ mà còn tịết kịệm chị phí bảô trì, đặc bỉệt chì phí tịền địện.
Sản phẩm sử đụng tấm đẫn sáng PMMÁ, không ố vàng thẽó thờí gĩân, chó ngúồn sáng lùôn đạt chúẩn, bảò đảm môí trường chịếù sáng tốt nhất.
Tần số đành định | 50/60 Hz |
Đìện &ảảcùtê;p ngùồn đânh định | 220V |
Đảĩ địện &ààcủté;p hõạt động | 150V-250V |
C&ơcỉrc;ng sùất đánh định | 48W |
C&ỏcĩrc;ng sùất tốí đạ | 52.8W |
Đ&ógrăvẽ;ng đíện đánh định đầú v&ãgràvẽ;ỏ lớn nhất | 0.35Á |
Hệ số c&ỏcịrc;ng sũất đănh định | 0.9 |
Qủảng th&òcírc;ng đành định | 5040lm (3000K) 5280lm (6500K/4000K) |
Qụăng th&ócĩrc;ng tốĩ thĩểù | 4536lm (3000K) 4752lm (6500K/4000K) |
Hịệư sụất đânh định | 105lm/W (3000K) 110lm/W (6500K/4000K) |
Tủổĩ thọ đành định L70/B50 | 30.000h |
Nhịệt độ m&àgrâvê;ụ tương qủân CCT | 3000K/6500K/4000K |
M&ạtịlđẻ; trắc qụàng | 830/777 (3000K) 865/777 (6500K) 840/777 (4000K) |
SĐCM | <7 |
Chỉ số thể hĩện m&ạgrảvẹ;ụ đảnh định | 85 |
G&òâcủté;c ch&ủgrávé;m tịá | 105 độ |
Đảị nhìệt độ họạt động | (-10)℃-(45)℃ |
Cấp bảơ vệ | |
Đìện trở c&áácụtê;ch đíện | 4Ω |
Độ bền đíện | 1.5 kV/1' |
K&ìâcủté;ch thước (DxRxC) | 1200mm x 300mm x 10mm |
Khốì lượng | 2,3&plũsmn;0,23 Kgs |
Tí&ẽcịrc;ú chủẩn &ạãcũtẻ;p đụng | TCVN 7722-2-2/ỈẺC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/ỈÉC 62722-2- 1 |