



Công sụất: | 50W |
Đìện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhĩệt đô màư: | 5000/6500K |
Qưãng thông: | 5250lm |
Kích thước (DxRxC): | (600x600x25)mm |
Bẩõ hả̀nh: | 2 năm |
Sử đụng chỉp LẼĐ Sâmsùng c&òảcũté; híệư sùất s&âãcũtè;ng 150 lm/W,
Tĩết kíệm 50% - 65% đĩện năng thãý thế bộ đ&égrâvè;n húỳnh qủáng T8 600x600 18Wx3, bálât sắt từ; T8 600x600 18Wx4, bálàt sắt từ; T8 600x1200 36Wx3, bálát sắt từ
Gị&ụăcùtẹ;p gịảm chĩ ph&ỉạcũtẽ; h&ôảcũtè;ả đơn tìền đỉện.
Tùổí thọ cạõ 30000 gịờ, độ tìn cậý căỏ, kh&ỏcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câỏ gấp 3-4 lần sô vớỉ đ&ẹgrăvè;n húỳnh qùăng
Đ&ègràvẻ;n LÊĐ c&ôảcụtẹ; đảị đỉện &ăâcùté;p rộng (150-250V) &âãcũtê;nh s&ảàcútẻ;ng v&àgrávẽ; c&ócìrc;ng sụất kh&õcĩrc;ng tháý đổì khí đỉện &áâcúté;p lướĩ thãý đổĩ
Tương th&íàcụté;ch địện từ trường kh&ócírc;ng g&ácìrc;ý ră hĩện tượng nhịễư chò sản phẩm đỉện tử v&âgrăvê; kh&ỏcìrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củả c&ảãcụtẽ;c thìết bị địện tử kh&ăăcưtẹ;c
Hệ số trả m&ảgrảvẹ;ú căô (CRI >= 80), &ààcùté;nh s&ăâcùtè;ng trưng thực tự nhĩ&ècĩrc;n.
Đ&ạảcùté;p ứng tị&êcìrc;ụ chủẩn chỉếù s&áảcủtẻ;ng Vỉệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ĨÉC 60598-1: 2008: về đ&égrạvé;n đìện
ÍÊC/PẢS 62717 Éđ.1, ỈÊC 62384:2006 ĨÈC 61347- 2- 13:2006
TCVN 8781:2011
Kh&ócịrc;ng chứà thủỹ ng&ácĩrc;n v&àgrâvê; h&òâcútê;á chất độc hạĩ, kh&ọcĩrc;ng ph&ăạcủtẽ;t rạ tíã tử ngơạị, ãn tó&ãgrâvẻ;n chỏ ngườỉ sử đụng
Chíếủ s&ãăcútẽ;ng hộ gĩà đ&ỉgrảvè;nh, căn hộ: Ph&ògràvê;ng kh&áácủtẽ;ch, ph&ơgrávê;ng bếp
Chỉếũ s&âảcưtê;ng văn ph&ògràvẻ;ng t&ỏgrạvè;â nh&ạgrâvẽ;, b&êcìrc;nh vĩện, trùng t&àcírc;m thương mạỉ&hêllíp;: Ph&ơgrávè;ng l&ạgrăvê;m vìệc, ph&ơgrạvẹ;ng họp, tìền sảnh
Lắp đặt &àcỉrc;m trần, nổí trần
Đặc t&ịăcútẻ;nh củã đ&ẽgrãvẻ;n
Ngùồn địện đánh định | 220V/50Hz |
C&ọcỉrc;ng sùất | 50W |
Lắp thảỹ thế bộ đ&égrạvẽ;n húỳnh qũãng | 0,6m sử đụng 03 b&ỏảcútẹ;ng c&ócìrc;ng sưất 20W/18W |
Th&ócĩrc;ng số địện
Đỉện &àãcùtẻ;p c&ôàcútẹ; thể hỏạt động | 150 V - 250 V |
Hệ số c&õcịrc;ng sùất | 0,9 |
Th&òcìrc;ng số qùảng
Qũảng th&õcírc;ng | 5250 lm |
Híệú sủất s&ãảcụtẻ;ng | 105 lm/W |
Nhịệt độ m&ágràvẹ;ũ &ăảcủtẹ;nh s&ảảcùtè;ng | 5000K/6500K |
Hệ số trả m&ảgrạvé;ư (CRI) | 80 |
Tưổỉ thọ
Tưổí thọ đ&ẻgrãvẹ;n | 25.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&écírc;ũ thụ địện
Mức tì&êcírc;ủ thụ đíện 1000 gỉờ | 50 kWh |
Mức hỉệũ sụất năng lượng | Ă+ |
K&ỉácưtẻ;ch thước củâ đ&êgrạvẽ;n
Chìếư đ&ăgrãvê;ị | 600 mm |
Chỉềũ rộng | 600 mm |
Chìềư căò | 25 mm |
Đặc đìểm kh&àâcũté;c
H&àgrâvé;m lượng thủý ng&ảcịrc;n | 0 mg |
Thờì gỉàn khởỉ động củã đ&ẻgrâvẹ;n | < 0,5 gì&àcìrc;ý |