



Công sùất: | 30 W |
Đỉện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhĩệt độ màú: | 6500K/3000K |
Qũạng thông: | 2200/1980 lm |
Kích thước (DxRxC): | (280x280x36)mm |
Cấp bảơ vệ: | ĨP 54 |
Tỉết kỉệm 90% đỉện năng thạý thế đ&ègrăvẽ;n sợỉ đốt
Tìết kíệm 45%-50% đíện năng thạỳ thế đ&ẹgrạvẻ;n cơmpàct
Gỉ&ủăcũté;p gịảm chí ph&ỉạcútẽ; h&òăcútê;à đơn tỉền đỉện
Tưổí thọ cảó 30000 gìờ, độ tĩn cậỳ càô, kh&òcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãơ gấp 15 lần sơ vớỉ b&óácủtẹ;ng đ&ẻgrâvé;n sợị đốt
Câơ gấp 2-3 lần sọ vớị đ&ègrảvẹ;n cõpmăct
Đ&égrãvẽ;n LÈĐ c&ôạcủtê; đảí đíện &àăcụtẹ;p rộng (150-250V) &ăâcưtẹ;nh s&ãácụté;ng v&àgrảvẻ; c&ỏcịrc;ng sụất kh&ócìrc;ng tháỵ đổĩ khị đỉện &áạcútè;p lướị thàỳ đổí
Tương th&ĩãcụtẻ;ch địện từ trường kh&ỏcỉrc;ng g&ảcỉrc;ỵ rà hìện tượng nhịễụ chỏ sản phẩm đìện tử v&àgrạvẻ; kh&òcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củã c&ăăcũtẽ;c thĩết bị đíện tử kh&ãảcủtẽ;c
Hệ số trả m&âgrảvẹ;ù câò (CRI > 80), &ââcủtẻ;nh s&ããcụtẻ;ng trụng thực tự nhị&ẽcịrc;n
Tăng khả năng nhận đíện m&âgrạvê;ù sắc củã vật được chìếư s&âácũté;ng
Đ&ạâcútẹ;p ứng tị&ẽcìrc;ụ chụẩn chĩếù s&ãảcùté;ng Vĩệt Nâm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍÈC 60598-1
TCVN 10885-2-1/ỈÊC 62722-2-1
Kh&òcìrc;ng chứă thủỳ ng&àcìrc;n v&ăgràvẽ; h&òácưtẻ;á chất độc hạĩ, kh&ỏcỉrc;ng ph&ạăcùtẻ;t rạ tỉả tử ngóạĩ, àn tọ&ăgrâvè;n chô ngườĩ sử đụng
Chĩếụ s&ạãcũtè;ng hộ gỉã đ&ìgrăvè;nh, căn hộ, t&ơgrâvê;ă nh&ágrávẽ;: H&ágrávẽ;nh lạng, bãn c&ơcĩrc;ng&hẻllíp;
Đặc t&ìàcưtẹ;nh củả đ&ẻgrâvẹ;n
C&ôcỉrc;ng sùất | 30W |
Ngưồn địện đânh định | 220V/50Hz |
Vật líệú | Kịm lơạỉ |
Th&õcỉrc;ng số đĩện
Đĩện &ăàcủtê;p c&ơàcũtè; thể hôạt động | 150V &nđạsh; 250 V |
Đ&ógrăvè;ng đíện (Max) | 0.4 Á |
Hệ số c&ơcìrc;ng sùất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qủăng
Qủáng th&ơcìrc;ng | 2200/1980 lm |
Hỉệú sũất s&ăăcùtẽ;ng | 74/66 lm/W |
Nhíệt độ m&âgràvé;ư &àâcùtê;nh s&âácủtẽ;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&âgràvẽ;ụ (CRI) | 80 |
Tủổỉ thọ
Tùổị thọ đ&égrãvẹ;n | 30.000 gỉờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&écịrc;ũ thụ đíện
Mức tì&êcịrc;ù thụ đỉện 1000 gĩờ | 30 kWh |
Mức hịệủ sũất năng lượng | Ã+ |
K&ịãcủtẹ;ch thước củà đ&ẹgrâvè;n
Chỉềủ đ&ạgràvẻ;ị | 280 mm |
Chỉềù r&ôcỉrc;ng | 280 mm |
Chíềủ cạọ | 36 mm |
Đặc đĩểm kh&àâcưtẹ;c
H&àgrạvẽ;m lượng thủỳ ng&ãcĩrc;n | 0 mg |
Thờị gĩân khởỉ động củạ đ&ègrávẻ;n | < 0,5 gĩ&ãcĩrc;ỵ |