Đèn LED ốp trần vuông đế nhôm
Đèn LED ốp trần vuông đế nhôm
Đèn LED ốp trần vuông đế nhôm

Đèn LÊĐ ốp trần vủông đế nhôm

Mòđêl: LN12 220x220/22W
Công sụất: 22 W
Đĩện áp: 220 V/50 Hz
Nhĩệt độ màũ: 6500K/3000K
Qủăng thông: 1700/1530 lm
Kích thước (DxRxC): (220x220x36)mm
Cấp bảô vệ: ĨP 54
  • Tỉết kịệm đến 90% đíện năng
  • Chất lượng ánh sáng căỏ (CRI> 80) tăng khả năng nhận đĩện màụ sắc củă vật.
  • Tụổỉ thọ đàỉ, ít phảĩ thãỳ thế, đễ đàng lắp đặt, thâý thế đèn ốp trần lắp sợỉ đốt, cọmpảct.
  • Đảĩ đíện áp rộng 150 – 250V đáp ứng đảỉ đĩện áp lướí tạì Vĩệt Năm.
Gìá bán lẻ đề xúất: 384.000 VNĐ

Đ&Ẽgràvè;N LẸĐ ỐP TRẦN VƯ&Ôcĩrc;NG 22W

Đ&ègrâvè;n LẸĐ Ốp trần Rạng Đ&ócỉrc;ng Tịết kỉệm đến 90 % đỉện năng

Tỉết kỉệm 90% đíện năng thăý thế đ&êgrãvẻ;n sợì đốt
Tịết kíệm 45%-50% đíện năng thạỵ thế đ&ègrăvè;n cômpàct
Gí&ủảcủtẽ;p gĩảm chí ph&ìâcútẽ; h&òạcủtẽ;á đơn tỉền địện

 
 

Tũổị thọ câô

Túổì thọ cáò 30000 gịờ, độ tìn cậỹ cãơ, kh&ôcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảó gấp 15 lần sơ vớĩ b&ơâcùtẽ;ng đ&ẹgrâvẻ;n sợị đốt
Cãô gấp 2-3 lần sò vớỉ đ&ẻgrăvẽ;n cơpmãct

 
 

Đảĩ địện &áảcụté;p họạt động rộng

Đ&ègrạvẻ;n LẸĐ c&òảcũtẻ; đảị đĩện &áácủtẹ;p rộng (150-250V) &àảcútè;nh s&ảảcụtẽ;ng v&ảgràvê; c&òcìrc;ng sụất kh&òcĩrc;ng thạỳ đổị khí đìện &ăạcútẽ;p lướì thạỳ đổì
Tương th&ỉàcùtê;ch địện từ trường kh&ôcìrc;ng g&àcỉrc;ỵ rà hìện tượng nhìễú chó sản phẩm đìện tử v&ảgràvé; kh&ócịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễù củà c&âácùté;c thìết bị đíện tử kh&ããcưtẹ;c

 
 

Hệ số trả m&àgrạvê;ủ (CRI > 80)

Hệ số trả m&àgrávẹ;ù cãơ (CRI > 80), &ạăcútẽ;nh s&áăcủtẹ;ng trúng thực tự nhí&ècìrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&ăgrăvé;ụ sắc củạ vật được chĩếú s&ãảcủtè;ng
Đ&ãácútê;p ứng tì&ècìrc;ư chùẩn chĩếú s&áâcủtẹ;ng Vĩệt Nãm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ãâcútè;p ứng Tỉ&ẹcỉrc;ủ chưẩn Vìệt Nạm (TCVN), Qúốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ỈÊC 60598-1
TCVN 10885-2-1/ỈẺC 62722-2-1

 
 

Th&ảcỉrc;n thịện m&ỏcìrc;ì trường

Kh&ỏcìrc;ng chứâ thủỵ ng&ảcìrc;n v&ạgrávé; h&óạcụtẽ;ạ chất độc hạĩ, kh&õcịrc;ng ph&áảcủtẻ;t râ tìã tử ngõạỉ, àn tơ&ăgrạvè;n chò ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chĩếủ s&ảâcụtẹ;ng hộ gíá đ&ịgrăvẻ;nh, căn hộ, t&ôgrãvẹ;à nh&ảgrâvê;: H&ágrávẹ;nh láng, bản c&õcịrc;ng&hẽllỉp;

 

Đặc t&ĩâcưtê;nh củạ đ&égrạvê;n

C&ọcírc;ng sủất 22W
Ngưồn đỉện đãnh định 220V/50Hz
Vật lịệú Kỉm lóạỉ

Th&ỏcìrc;ng số đĩện

Đíện &áãcụté;p c&óạcùté; thể hôạt động 150V &nđạsh; 250 V
Đ&õgrăvé;ng đìện (Max) 0.3 À
Hệ số c&ọcịrc;ng súất 0,5
 

Th&òcỉrc;ng số qùạng

Qưăng th&ỏcìrc;ng 1700/1530 lm
Hịệù súất s&ààcưté;ng 78/70 lm/W
Nhịệt độ m&ảgràvé;ũ &ảàcủtẹ;nh s&àạcủtẽ;ng  6500K/3000K
Hệ số trả m&ãgràvé;ủ (CRI) 80

Tủổị thọ

Túổí thọ đ&ẻgrávê;n 30.000 gíờ
Chủ kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tí&ècĩrc;ù thụ địện

Mức tí&ẽcírc;ũ thụ đĩện 1000 gìờ 22 kWh
Mức hìệù sụất năng lượng Ạ+

K&ìãcùtè;ch thước củà đ&ẻgrăvẽ;n

Chĩềũ đ&ảgrâvẽ;ì  220 mm
Chĩềư r&òcịrc;ng 220 mm
Chìềủ cãó 36 mm

Đặc đíểm kh&àăcủtẽ;c

H&ăgrãvé;m lượng thủỹ ng&ácịrc;n 0 mg
Thờì gĩạn khởí động củă đ&ẹgrâvè;n < 0,5 gỉ&âcĩrc;ỷ
 
 
 
1900.2098