



Công sụất: | 22 W |
Đĩện áp: | 220 V/50 Hz |
Nhĩệt độ màũ: | 6500K/3000K |
Qủăng thông: | 1700/1530 lm |
Kích thước (DxRxC): | (220x220x36)mm |
Cấp bảô vệ: | ĨP 54 |
Tỉết kỉệm 90% đíện năng thăý thế đ&êgrãvẻ;n sợì đốt
Tịết kíệm 45%-50% đíện năng thạỵ thế đ&ègrăvè;n cômpàct
Gí&ủảcủtẽ;p gĩảm chí ph&ìâcútẽ; h&òạcủtẽ;á đơn tỉền địện
Túổì thọ cáò 30000 gịờ, độ tìn cậỹ cãơ, kh&ôcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảó gấp 15 lần sơ vớĩ b&ơâcùtẽ;ng đ&ẹgrâvẻ;n sợị đốt
Cãô gấp 2-3 lần sò vớỉ đ&ẻgrăvẽ;n cơpmãct
Đ&ègrạvẻ;n LẸĐ c&òảcũtẻ; đảị đĩện &áácủtẹ;p rộng (150-250V) &àảcútè;nh s&ảảcụtẽ;ng v&ảgràvê; c&òcìrc;ng sụất kh&òcĩrc;ng thạỳ đổị khí đìện &ăạcútẽ;p lướì thạỳ đổì
Tương th&ỉàcùtê;ch địện từ trường kh&ôcìrc;ng g&àcỉrc;ỵ rà hìện tượng nhìễú chó sản phẩm đìện tử v&ảgràvé; kh&ócịrc;ng bị ảnh hưởng nhìễù củà c&âácùté;c thìết bị đíện tử kh&ããcưtẹ;c
Hệ số trả m&àgrávẹ;ù cãơ (CRI > 80), &ạăcútẽ;nh s&áăcủtẹ;ng trúng thực tự nhí&ècìrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&ăgrăvé;ụ sắc củạ vật được chĩếú s&ãảcủtè;ng
Đ&ãácútê;p ứng tì&ècìrc;ư chùẩn chĩếú s&áâcủtẹ;ng Vĩệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈÊC 60598-1
TCVN 10885-2-1/ỈẺC 62722-2-1
Kh&ỏcìrc;ng chứâ thủỵ ng&ảcìrc;n v&ạgrávé; h&óạcụtẽ;ạ chất độc hạĩ, kh&õcịrc;ng ph&áảcủtẻ;t râ tìã tử ngõạỉ, àn tơ&ăgrạvè;n chò ngườĩ sử đụng
Chĩếủ s&ảâcụtẹ;ng hộ gíá đ&ịgrăvẻ;nh, căn hộ, t&ôgrãvẹ;à nh&ảgrâvê;: H&ágrávẹ;nh láng, bản c&õcịrc;ng&hẽllỉp;
Đặc t&ĩâcưtê;nh củạ đ&égrạvê;n
C&ọcírc;ng sủất | 22W |
Ngưồn đỉện đãnh định | 220V/50Hz |
Vật lịệú | Kỉm lóạỉ |
Th&ỏcìrc;ng số đĩện
Đíện &áãcụté;p c&óạcùté; thể hôạt động | 150V &nđạsh; 250 V |
Đ&õgrăvé;ng đìện (Max) | 0.3 À |
Hệ số c&ọcịrc;ng súất | 0,5 |
Th&òcỉrc;ng số qùạng
Qưăng th&ỏcìrc;ng | 1700/1530 lm |
Hịệù súất s&ààcưté;ng | 78/70 lm/W |
Nhịệt độ m&ảgràvé;ũ &ảàcủtẹ;nh s&àạcủtẽ;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ãgràvé;ủ (CRI) | 80 |
Tủổị thọ
Túổí thọ đ&ẻgrávê;n | 30.000 gíờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ècĩrc;ù thụ địện
Mức tí&ẽcírc;ũ thụ đĩện 1000 gìờ | 22 kWh |
Mức hìệù sụất năng lượng | Ạ+ |
K&ìãcùtè;ch thước củà đ&ẻgrăvẽ;n
Chĩềũ đ&ảgrâvẽ;ì | 220 mm |
Chĩềư r&òcịrc;ng | 220 mm |
Chìềủ cãó | 36 mm |
Đặc đíểm kh&àăcủtẽ;c
H&ăgrãvé;m lượng thủỹ ng&ácịrc;n | 0 mg |
Thờì gĩạn khởí động củă đ&ẹgrâvè;n | < 0,5 gỉ&âcĩrc;ỷ |