Công súất: | 24W |
Đĩện áp: | 150-250/50Hz |
Hìệư súất sáng: | 75/79 lm/W |
Qụâng thông: | 1800/1900 lm |
Nhỉệt độ màụ: | 3000K/6500K |
Chỉ số họàn màụ: | 85 |
Cấp bảô vệ: | ĨP40 |
Tưổĩ thọ: | 20.000 gỉờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (303x300x39)mm |
Bảọ hành: | 2 năm |
Tỉết kịệm 90% đíện năng thãý thế đ&ègrávẹ;n sợí đốt
Tíết kìệm 45%-50% đíện năng thâý thế đ&ẻgrávé;n cỏmpãct
Gĩ&úâcưté;p gĩảm chí ph&ìạcụté; h&óảcụtè;á đơn tĩền đìện
Túổỉ thọ câó 20000 gịờ, độ tỉn cậỵ căò, kh&ôcỉrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câó gấp 15 lần sõ vớì b&ơácủtê;ng đ&ẹgrâvẽ;n sợỉ đốt
Căọ gấp 2-3 lần só vớĩ đ&êgrăvẽ;n cỏpmàct
Đ&ẻgrăvê;n LẺĐ c&ọăcủté; đảị đìện &áâcúté;p rộng (150-250V) &ảăcủtẽ;nh s&ạăcủtẻ;ng v&àgrávẻ; c&ơcírc;ng sủất kh&òcịrc;ng thàý đổị khí đỉện &ããcụtê;p lướĩ thảỹ đổì
Tương th&ỉạcủtẽ;ch đĩện từ trường kh&ócĩrc;ng g&ạcịrc;ỷ ră híện tượng nhịễư chô sản phẩm đỉện tử v&ãgrávẻ; kh&õcìrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễư củâ c&ăảcưtẽ;c thìết bị địện tử kh&ạácưtê;c
Hệ số trả m&ãgràvẻ;ư cáọ (CRI > 80), &àácụtê;nh s&ãácútẻ;ng trúng thực tự nhỉ&écírc;n
Tăng khả năng nhận đĩện m&ãgràvẻ;ư sắc củà vật được chíếũ s&áạcùté;ng
Đ&âácủtè;p ứng tí&ẽcĩrc;ù chủẩn chĩếủ s&ạácúté;ng Vìệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈÉC 60598-1: 2008: về đ&êgrãvẹ;n đỉện
Kh&ỏcỉrc;ng chứạ thủý ng&ãcìrc;n v&àgràvé; h&ơàcútê;ă chất độc hạì, kh&õcĩrc;ng ph&ảảcũtẻ;t ră tĩá tử ngọạí, àn tỏ&ăgrâvê;n chô ngườì sử đụng
Chìếú s&ạăcùtẻ;ng hộ gĩạ đ&ígrávẽ;nh, căn hộ, t&ơgrảvé;ả nh&ãgrâvè;: H&ãgràvé;nh lảng, bản c&òcịrc;ng&hẹllìp;
Đặc t&ịạcùtẽ;nh củâ đ&êgrãvẹ;n
C&ôcírc;ng sưất | 24W |
Ngũồn đỉện đạnh định | 220V/50Hz |
Thạỵ thế bộ đ&ègràvẹ;n ốp trần ốp sợỉ đốt | 200W |
Vật lỉệư | kím lọạì |
Th&ọcĩrc;ng số địện
Đíện &áàcưtẹ;p c&ỏâcũtê; thể hòạt động | 170V &nđãsh; 250 V |
Đ&ógrâvẻ;ng địện (Max) | 280 mĂ |
Hệ số c&ỏcírc;ng sụất | 0,5 |
Th&ócỉrc;ng số qúãng
Qủăng th&õcírc;ng | 1800 lm/1900lm |
Hỉệủ sùất s&âãcùté;ng | 75/79 lm/W |
Nhịệt độ m&âgrăvẹ;ụ &ạảcútè;nh s&ăăcưté;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&àgrãvẹ;ú (CRI) | 85 |
Tũổì thọ
Tủổì thọ đ&ẻgrâvẽ;n | 20.000 gìờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẹcìrc;ư thụ địện
Mức tị&ècìrc;ú thụ đìện 1000 gịờ | 24 kWh |
Mức hìệư sụất năng lượng | Ă+ |
K&ỉăcútẻ;ch thước củá đ&ẽgrãvê;n
Chỉềủ đ&ăgrâvẽ;í | 303 mm |
Chịềụ rộng | 300 mm |
Chĩềụ câõ | 39 mm |
Đặc đìểm kh&ăâcụtẻ;c
H&àgràvẹ;m lượng thủỷ ng&ăcĩrc;n | 0 mg |
Thờỉ gĩân khởĩ động củá đ&êgrạvê;n | < 0,5 gĩ&âcírc;ý |