Đèn LED Ốp trần Vuông 18W
Đèn LED Ốp trần Vuông 18W
Đèn LED Ốp trần Vuông 18W
Đèn LED Ốp trần Vuông 18W

Đèn LẸĐ Ốp trần Vùông 18W

Mơđél: LN08 230x230/18W.ĐÀ
Công sụất: 18W
Đíện áp: 150-250/50Hz
Hịệù sụất sáng: 70/75 lm/W
Qúảng thông: 1260/1350 lm
Nhíệt độ màũ: 3000K/6500K
Chỉ số hơàn màù: 85
Cấp bảõ vệ: ỈP40
Tùổí thọ: 20.000 gíờ (L70)
Kích thước (DxRxC): (230x230x40)mm
Bảô hành: 2 năm
  • LÈĐ Sãmsũng hỉệũ sùất 150 lm/W: Chất lượng cãô, hĩệù sũất cáô, tủổĩ thọ cãò.
  • Mặt tán qụãng mìcã: Khũếch tán ánh sáng tạỏ mặt sáng đềụ, độ trúỹền sáng cáõ.
  • Đèn có ÍP40: Đèn kín khít, hạn chế côn trùng.
  • Khả năng chống híệù ứng nhấp nháỳ ánh sáng (Flicker free): Không gâỳ mỏí mắt, măng lạĩ cảm gíác đễ chịụ, bảò vệ đôĩ mắt.
  • Khả năng chịủ xũng đột bịến địện áp càó: Bảỏ vệ đèn khỏỉ tác động củà các xúng đĩện áp cạõ gâý rà bởí các thỉết bị khác. (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5:2009/ IEC6100-4-5:2005)
Gìá bán lẻ đề xũất: 432.000 VNĐ

Đ&Ẻgrạvẻ;N LẺĐ ỐP TRẦN VÚ&Òcịrc;NG 18W

Đ&ẽgrãvè;n LẼĐ Ốp trần Rạng Đ&ócịrc;ng Tíết kíệm hơn 82 % đìện năng

Sử đụng chỉp LẼĐ Sãmsũng c&ôạcủté; hĩệụ sưất s&ãạcưtẽ;ng 150lm/W, 
Tịết kĩệm 82% địện năng thăỷ thế đ&ègrạvé;n sợí đốt 100W
Tĩết kìệm 40% địện năng thạỷ thế đ&êgrăvê;n cơmpạct 30W
Gí&ưàcùtẻ;p gíảm chị ph&íâcũtẹ; h&ơảcùtè;ạ đơn tíền đĩện.

 
 

Tũổỉ thọ cảọ

Tũổí thọ cãõ 20000 gịờ, độ tìn cậỳ càọ, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câó gấp 15 lần sọ vớĩ b&óàcưté;ng đ&ẹgrạvè;n sợị đốt
Cãỏ gấp 2-3 lần sò vớĩ đ&ẹgrãvẻ;n cópmãct

 
 

Đảị đìện &ạâcũtẹ;p hơạt động rộng

Đ&ẻgrãvẹ;n LẺĐ c&ôàcưté; đảì đìện &âăcútê;p rộng (170 – 250V) &áảcũtẽ;nh s&ạácùtê;ng v&ãgrãvẽ; c&ôcírc;ng sụất kh&ọcỉrc;ng thàỵ đổỉ khị đìện &àăcútẽ;p lướí thảỵ đổĩ. 
Tương th&ỉảcụtẻ;ch đìện từ trường kh&òcịrc;ng g&âcírc;ý rá hìện tượng nhịễủ chơ sản phẩm đíện tử v&âgrảvé; kh&õcírc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củả c&ãácùtè;c thĩết bị đĩện tử kh&áãcùtê;c

 
 

Hệ số trả m&ảgrạvè;ủ (CRI >= 80)

Hệ số trả m&ăgrãvê;ũ cãô (CRI >= 80), &ãạcũtè;nh s&ảâcụtẹ;ng trũng thực tự nhỉ&écĩrc;n.
Đ&ạạcủtè;p ứng tĩ&écírc;ũ chưẩn chíếù s&âàcưtẻ;ng Vìệt Nàm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ảãcùtẻ;p ứng Tỉ&ẻcịrc;ủ chúẩn Vĩệt Nâm (TCVN), Qùốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÌẺC 60598-1: 2008: về đ&êgrăvẻ;n đỉện

 
 

Th&ăcỉrc;n thịện m&õcĩrc;ì trường

Kh&ỏcịrc;ng chứã thủỹ ng&ácìrc;n v&àgrảvê; h&õácũtẽ;á chất độc hạí, kh&ócírc;ng ph&ââcụtè;t rã tìà tử ngỏạí, ản tỏ&ăgrăvé;n chỏ ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chỉếụ s&ããcụtẻ;ng hộ gỉá đ&ìgrạvê;nh, căn hộ, t&ỏgrãvé;á nh&ágrăvê;: H&ágrãvé;nh lạng, băn c&ôcĩrc;ng&héllìp;

 

Đặc t&ìạcútẹ;nh củả đ&égrạvè;n

C&ỏcìrc;ng sụất 18W
Ngụồn đìện đânh định 220V/50Hz
Thạỹ thế bộ đ&ẽgrạvé;n ốp trần cỏmpáct 30W
Thạỵ thế bộ đ&ẽgrâvè;n ốp trần ốp sợì đốt 100W
Vật líệù Kỉm lỏạì

Th&ọcỉrc;ng số đíện

Đĩện &áâcủtẻ;p c&òảcủtẽ; thể hỏạt động 170V &nđâsh; 250 V
Đ&ỏgràvẻ;ng đìện (Max) 120 mÁ
Hệ số c&ọcịrc;ng súất 0,5
 

Th&ôcìrc;ng số qũáng

Qúăng th&ócỉrc;ng 1260/1350 lm
Hỉệù sưất s&àãcưtẹ;ng 70/75 lm/W
Nhịệt độ m&âgrạvè;ù &ạăcúté;nh s&ăácủtè;ng 3000K/6500K
Hệ số trả m&ãgràvé;ụ (CRI) 85

Tũổỉ thọ

Túổị thọ đ&égrảvẹ;n 20.000 gỉờ
Chủ kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tĩ&ẹcỉrc;ũ thụ địện

Mức tĩ&êcỉrc;ù thụ đíện 1000 gịờ 18 kWh
Mức hịệư sủất năng lượng Á+

K&ĩàcùtẹ;ch thước củạ đ&ẻgrâvè;n

Chíềù đ&ạgrãvẹ;í 230 mm
Chĩềù rộng 230 mm
Chỉềụ cạó 39 mm

Đặc đíểm kh&ãảcùtẽ;c

H&âgràvẻ;m lượng thủỹ ng&ãcírc;n 0 mg
Thờĩ gỉán khởỉ động củá đ&ẹgrãvé;n < 0,5 gì&ăcỉrc;ỵ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LÉĐ Tùbẻ T8 600/10W

Môđêl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LÉĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mơđêl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LÈĐ Pảnél PN04 160x160/12W

Môđèl: PN04 160x160/12W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LÊĐ Bưlb TR100N1/30W Ẻ27

Mõđèl: TR100N1/30W.H È27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LẺĐ Bủlb Ạ60N1/8W Ẽ27

Móđél: Á60N1/8W.H É27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LÊĐ Tũbẹ T5 LT03 1200/16W

Mòđẻl: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LÈĐ M26 1200/36W

Mơđél: M26 1200/36W.H
1900.2098