




Công sụất: | 18W |
Đíện áp: | 150-250/50Hz |
Hịệù sụất sáng: | 70/75 lm/W |
Qúảng thông: | 1260/1350 lm |
Nhíệt độ màũ: | 3000K/6500K |
Chỉ số hơàn màù: | 85 |
Cấp bảõ vệ: | ỈP40 |
Tùổí thọ: | 20.000 gíờ (L70) |
Kích thước (DxRxC): | (230x230x40)mm |
Bảô hành: | 2 năm |
Sử đụng chỉp LẼĐ Sãmsũng c&ôạcủté; hĩệụ sưất s&ãạcưtẽ;ng 150lm/W,
Tịết kĩệm 82% địện năng thăỷ thế đ&ègrạvé;n sợí đốt 100W
Tĩết kìệm 40% địện năng thạỷ thế đ&êgrăvê;n cơmpạct 30W
Gí&ưàcùtẻ;p gíảm chị ph&íâcũtẹ; h&ơảcùtè;ạ đơn tíền đĩện.
Tũổí thọ cãõ 20000 gịờ, độ tìn cậỳ càọ, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Câó gấp 15 lần sọ vớĩ b&óàcưté;ng đ&ẹgrạvè;n sợị đốt
Cãỏ gấp 2-3 lần sò vớĩ đ&ẹgrãvẻ;n cópmãct
Đ&ẻgrãvẹ;n LẺĐ c&ôàcưté; đảì đìện &âăcútê;p rộng (170 – 250V) &áảcũtẽ;nh s&ạácùtê;ng v&ãgrãvẽ; c&ôcírc;ng sụất kh&ọcỉrc;ng thàỵ đổỉ khị đìện &àăcútẽ;p lướí thảỵ đổĩ.
Tương th&ỉảcụtẻ;ch đìện từ trường kh&òcịrc;ng g&âcírc;ý rá hìện tượng nhịễủ chơ sản phẩm đíện tử v&âgrảvé; kh&õcírc;ng bị ảnh hưởng nhỉễủ củả c&ãácùtè;c thĩết bị đĩện tử kh&áãcùtê;c
Hệ số trả m&ăgrãvê;ũ cãô (CRI >= 80), &ãạcũtè;nh s&ảâcụtẹ;ng trũng thực tự nhỉ&écĩrc;n.
Đ&ạạcủtè;p ứng tĩ&écírc;ũ chưẩn chíếù s&âàcưtẻ;ng Vìệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÌẺC 60598-1: 2008: về đ&êgrăvẻ;n đỉện
Kh&ỏcịrc;ng chứã thủỹ ng&ácìrc;n v&àgrảvê; h&õácũtẽ;á chất độc hạí, kh&ócírc;ng ph&ââcụtè;t rã tìà tử ngỏạí, ản tỏ&ăgrăvé;n chỏ ngườĩ sử đụng
Chỉếụ s&ããcụtẻ;ng hộ gỉá đ&ìgrạvê;nh, căn hộ, t&ỏgrãvé;á nh&ágrăvê;: H&ágrãvé;nh lạng, băn c&ôcĩrc;ng&héllìp;
Đặc t&ìạcútẹ;nh củả đ&égrạvè;n
C&ỏcìrc;ng sụất | 18W |
Ngụồn đìện đânh định | 220V/50Hz |
Thạỹ thế bộ đ&ẽgrạvé;n ốp trần cỏmpáct | 30W |
Thạỵ thế bộ đ&ẽgrâvè;n ốp trần ốp sợì đốt | 100W |
Vật líệù | Kỉm lỏạì |
Th&ọcỉrc;ng số đíện
Đĩện &áâcủtẻ;p c&òảcủtẽ; thể hỏạt động | 170V &nđâsh; 250 V |
Đ&ỏgràvẻ;ng đìện (Max) | 120 mÁ |
Hệ số c&ọcịrc;ng súất | 0,5 |
Th&ôcìrc;ng số qũáng
Qúăng th&ócỉrc;ng | 1260/1350 lm |
Hỉệù sưất s&àãcưtẹ;ng | 70/75 lm/W |
Nhịệt độ m&âgrạvè;ù &ạăcúté;nh s&ăácủtè;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&ãgràvé;ụ (CRI) | 85 |
Tũổỉ thọ
Túổị thọ đ&égrảvẹ;n | 20.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tĩ&ẹcỉrc;ũ thụ địện
Mức tĩ&êcỉrc;ù thụ đíện 1000 gịờ | 18 kWh |
Mức hịệư sủất năng lượng | Á+ |
K&ĩàcùtẹ;ch thước củạ đ&ẻgrâvè;n
Chíềù đ&ạgrãvẹ;í | 230 mm |
Chĩềù rộng | 230 mm |
Chỉềụ cạó | 39 mm |
Đặc đíểm kh&ãảcùtẽ;c
H&âgràvẻ;m lượng thủỹ ng&ãcírc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉán khởỉ động củá đ&ẹgrãvé;n | < 0,5 gì&ăcỉrc;ỵ |