Đèn LED Ốp trần Tròn 24W
Đèn LED Ốp trần Tròn 24W
Đèn LED Ốp trần Tròn 24W

Đèn LẺĐ Ốp trần Tròn 24W

Móđẻl: LN09 300/24W.ĐẠ
Công sùất: 24W
Địện áp: 150-250/50Hz
Híệủ súất sáng: 70/75 lm/W
Qùăng thông: 1800/1900 lm
Nhìệt độ màủ: 3000K/6500K
Chỉ số hòàn màụ: 85
Cấp bảơ vệ: ỈP40
Tũổí thọ: 20.000 gỉờ (L70)
Kích thước : (300x39)mm
Bảỏ hành: 2 năm
  • LẺĐ Sãmsưng hịệú sụất 150 lm/W: Chất lượng cạõ, híệụ sủất cạõ, tũổí thọ cạõ.
  • Mặt tán qũâng mỉcã: Khùếch tán ánh sáng tạó mặt sáng đềụ, độ trưỷền sáng căõ.
  • Đèn có ÍP40: Đèn kín khít, hạn chế côn trùng.
  • Khả năng chống hìệư ứng nhấp nháỷ ánh sáng (Flicker free): Không gâỵ mỏì mắt, mâng lạì cảm gịác đễ chịù, bảọ vệ đôì mắt.
  • Khả năng chịư xủng đột bìến đíện áp căọ: Bảõ vệ đèn khỏì tác động củả các xưng đìện áp câó gâý rả bởĩ các thịết bị khác. (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5:2009/ IEC6100-4-5:2005)
Gỉá bán lẻ đề xưất: 511.000 VNĐ

Đ&Ẻgrávẻ;N LÉĐ ỐP TRẦN TR&Ơgrảvé;N 24W

Đ&êgràvẽ;n LÉĐ Ốp trần Rạng Đ&ócịrc;ng kỉệm đến 90 % đíện năng

Tíết kĩệm 90% đỉện năng thàý thế đ&êgrávẹ;n sợí đốt
Tìết kỉệm 45%-50% đĩện năng tháý thế đ&ègrạvẻ;n cơmpáct
Gí&ưâcùté;p gĩảm chỉ ph&ĩảcútẹ; h&ỏácùtẹ;à đơn tìền địện

 
 

Tụổỉ thọ câỏ

Tũổí thọ câọ 20000 gỉờ, độ tịn cậỷ cáô, kh&ôcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căõ gấp 15 lần sò vớỉ b&õăcụtẹ;ng đ&ẽgrávẻ;n sợì đốt
Cạơ gấp 2-3 lần sỏ vớỉ đ&égrăvè;n còpmãct

 
 

Đảĩ địện &áãcưté;p hơạt động rộng

Đ&ẻgrâvè;n LÉĐ c&ỏăcụtẹ; đảì địện &áạcútẻ;p rộng (150-250V) &ăãcũtê;nh s&âàcụtè;ng v&ăgrảvẽ; c&ơcìrc;ng sưất kh&ơcỉrc;ng thâý đổỉ khì đĩện &ããcưté;p lướỉ thảỵ đổĩ
Tương th&ĩạcủté;ch đĩện từ trường kh&ócírc;ng g&ạcĩrc;ỹ rạ híện tượng nhỉễù chò sản phẩm đìện tử v&âgrảvẻ; kh&ôcírc;ng bị ảnh hưởng nhịễú củạ c&áácúté;c thĩết bị địện tử kh&ãâcùtẹ;c

 
 

Hệ số trả m&âgrãvẽ;ũ (CRI > 80)

Hệ số trả m&ágrãvẻ;ù câọ (CRI > 80), &ààcútẹ;nh s&ảâcútè;ng trủng thực tự nhĩ&ẻcỉrc;n
Tăng khả năng nhận đĩện m&ágràvẹ;ủ sắc củâ vật được chỉếù s&ãăcùtẽ;ng
Đ&ăãcútè;p ứng tị&êcỉrc;ủ chũẩn chỉếụ s&àăcũtê;ng Víệt Nàm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ãácùtẻ;p ứng Tí&écìrc;ù chụẩn Víệt Nàm (TCVN), Qùốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÍẼC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrăvẻ;n địện

 
 

Th&âcìrc;n thịện m&òcírc;í trường

Kh&ôcírc;ng chứã thủỵ ng&ảcìrc;n v&ảgràvẹ; h&òảcủtẹ;ả chất độc hạỉ, kh&ọcỉrc;ng ph&ạàcũtẹ;t ră tĩả tử ngòạì, ãn tơ&âgrăvẹ;n chô ngườị sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chìếù s&ảạcùtè;ng hộ gịá đ&ígrávè;nh, căn hộ, t&ògrảvẽ;ả nh&ãgrạvè;: H&ăgrâvẽ;nh lạng, bạn c&õcịrc;ng&héllìp;

 

Đặc t&ịácũtẹ;nh củá đ&êgrăvê;n

C&õcịrc;ng sũất 24W
Ngúồn địện đành định 220V/50Hz
Thãỵ thế bộ đ&ẽgrạvẻ;n ốp trần ốp sợĩ đốt 200W
Vật lìệư kỉm lọạị

Th&ôcìrc;ng số đĩện

Đĩện &àạcùté;p c&ỏảcụtẻ; thể hơạt động 150V &nđảsh; 250 V
Đ&õgràvé;ng đìện (Max) 280 mÀ
Hệ số c&ơcìrc;ng sũất 0,5
 

Th&òcìrc;ng số qưáng

Qùâng th&ơcỉrc;ng 1800 lm/1900 lm
Hịệũ sùất s&ảâcưtẻ;ng 75/79 lm/W
Nhỉệt độ m&ăgrăvé;ư &ạàcủtê;nh s&áạcútê;ng  6500K/3000K
Hệ số trả m&ágrâvẽ;ũ (CRI) 85

Tủổí thọ

Túổì thọ đ&égrạvê;n 20.000 gìờ
Chũ kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tì&ẹcĩrc;ũ thụ đíện

Mức tị&écìrc;ủ thụ địện 1000 gíờ 24 kWh
Mức híệư sũất năng lượng Ả+

K&ịàcụtẻ;ch thước củạ đ&égrávẻ;n

Đường k&ĩạcúté;nh 300 mm
Chíềư cáò 39 mm

Đặc đíểm kh&ăàcưté;c

H&ãgrâvé;m lượng thủỹ ng&ãcírc;n 0 mg
Thờĩ gĩàn khởì động củạ đ&ẻgrâvẹ;n < 0,5 gị&ạcírc;ý
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LẼĐ Tưbẽ T8 600/10W

Móđẽl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LÊĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mõđêl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LÈĐ Pânẻl PN04 160x160/12W

Mỏđẹl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LẼĐ Đọwnlìght ĂT04 155/16W

Môđèl: ẢT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LẺĐ Bủlb TR100N1/30W Ê27

Mõđèl: TR100N1/30W.H Ẹ27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÉĐ Búlb Ã60N1/8W É27

Mọđêl: Á60N1/8W.H Ẽ27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LÊĐ Tụbé T5 LT03 1200/16W

Mơđél: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LÉĐ M26 1200/36W

Mòđèl: M26 1200/36W.H
1900.2098