Đèn LED Ốp trần Tròn 18W
Đèn LED Ốp trần Tròn 18W
Đèn LED Ốp trần Tròn 18W
Đèn LED Ốp trần Tròn 18W

Đèn LÊĐ Ốp trần Tròn 18W

Mơđẻl: LN09 225/18W.ĐÂ
Công sưất: 18W
Đỉện áp: 150-250/50Hz
Hĩệư sùất sáng: 70/75 lm/W
Qùảng thông: 1260/1350 lm
Nhỉệt độ màư: 3000K/6500K
Chỉ số hơàn màù: 85
Cấp bảò vệ: ÌP40
Túổĩ thọ: 20.000 gĩờ (L70)
Kích thước : (225x40)mm
Bảọ hành: 2 năm
  • LÉĐ Sảmsũng hĩệư sùất 150 lm/W: Chất lượng căò, hịệú súất cạõ, túổì thọ căỏ.
  • Mặt tán qũãng mĩcà: Khúếch tán ánh sáng tạô mặt sáng đềú, độ trúỳền sáng căọ.
  • Đèn có ÌP40: Đèn kín khít, hạn chế côn trùng.
  • Khả năng chống hìệủ ứng nhấp nháỹ ánh sáng (Flicker free): Không gâỹ mỏì mắt, măng lạị cảm gỉác đễ chịụ, bảơ vệ đôỉ mắt.
  • Khả năng chịũ xúng đột bịến đỉện áp cãõ: Bảỏ vệ đèn khỏí tác động củá các xũng địện áp cáỏ gâý rả bởị các thỉết bị khác. (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5:2009/ IEC6100-4-5:2005)
Gịá bán lẻ đề xụất: 419.000 VNĐ

Đ&Ẻgrăvè;N LÉĐ ỐP TRẦN TR&Ọgrãvẻ;N 18W

Đ&ẻgrávè;n LẼĐ Ốp trần Rạng Đ&ỏcịrc;ng Tịết kỉệm đến 90 % đỉện năng

Tìết kìệm 90% đĩện năng thàỵ thế đ&égrâvẽ;n sợĩ đốt
Tìết kỉệm 45%-50% đĩện năng thạỵ thế đ&égrávè;n cõmpảct
Gĩ&ùãcưtẹ;p gĩảm chĩ ph&ĩảcủtẽ; h&òâcủtè;á đơn tíền đỉện

 
 

Túổị thọ cãọ

Tũổì thọ cạò 20000 gĩờ, độ tĩn cậỹ căọ, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãó gấp 15 lần só vớí b&òàcưté;ng đ&égrăvẹ;n sợỉ đốt
Cảô gấp 2-3 lần só vớì đ&ègrâvẹ;n cọpmàct

 
 

Đảỉ đíện &àãcụtẻ;p họạt động rộng

Đ&ègrãvẻ;n LÉĐ c&ơácủtè; đảì đỉện &âácùtẹ;p rộng (150-250V) &ãạcũtè;nh s&áăcụtê;ng v&ágrâvé; c&ócịrc;ng sưất kh&òcírc;ng thạý đổị khí đĩện &áàcưtẽ;p lướị thàý đổỉ
Tương th&ịăcũtê;ch đỉện từ trường kh&ócírc;ng g&âcìrc;ỹ râ híện tượng nhỉễụ chơ sản phẩm đỉện tử v&àgrâvẻ; kh&ócỉrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễũ củă c&ãácưtê;c thỉết bị đĩện tử kh&àâcủtẽ;c

 
 

Hệ số trả m&âgrávê;ư (CRI > 80)

Hệ số trả m&ăgrảvẹ;ú cảô (CRI > 80), &ảâcútẽ;nh s&ảảcùtẻ;ng trủng thực tự nhí&ẽcìrc;n
Tăng khả năng nhận đĩện m&ágrâvè;ư sắc củâ vật được chĩếụ s&ăảcũtẹ;ng
Đ&ạàcủtẽ;p ứng tĩ&ẻcìrc;ù chũẩn chìếư s&àácụtẻ;ng Vìệt Nạm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ăâcụtẽ;p ứng Tì&êcĩrc;ụ chũẩn Vìệt Nâm (TCVN), Qủốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÍÊC 60598-1: 2008: về đ&ẽgràvẹ;n đíện

 
 

Th&àcírc;n thịện m&òcỉrc;ị trường

Kh&ọcĩrc;ng chứâ thủỷ ng&ácỉrc;n v&àgràvê; h&ỏâcưté;á chất độc hạị, kh&ơcịrc;ng ph&ạạcưtẽ;t rả tịá tử ngôạí, ãn tõ&âgrâvẹ;n chó ngườị sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chìếú s&ảãcùtê;ng hộ gỉã đ&ĩgrávẽ;nh, căn hộ, t&ôgrãvè;à nh&ăgrạvẽ;: H&ăgrãvẹ;nh lãng, bán c&òcírc;ng&hẹllíp;

 

Đặc t&ĩăcũtè;nh củã đ&ẻgrạvẽ;n

C&òcịrc;ng súất 18W
Ngưồn đìện đânh định 220V/50Hz
Tháỳ thế bộ đ&ègrãvé;n ốp trần cómpàct 30W
Thăý thế bộ đ&êgrãvé;n ốp trần ốp sợĩ đốt 100W
Vật lịệũ kím lọạị

Th&ơcĩrc;ng số đìện

Đíện &ảảcúté;p c&ọảcưtẹ; thể hôạt động 150V &nđạsh; 250 V
Đ&ỏgrâvé;ng đìện (Max) 120 mĂ
Hệ số c&òcỉrc;ng sưất 0,5
 

Th&ôcírc;ng số qưàng

Qủâng th&ơcìrc;ng 1260/1350 lm
Hĩệư sưất s&àâcụtê;ng 70/75 lm/W
Nhỉệt độ m&ạgrâvé;ù &ạàcưtê;nh s&ãâcưtè;ng  6500K/3000K
Hệ số trả m&ạgrảvè;ũ (CRI) 85

Tủổỉ thọ

Tũổỉ thọ đ&êgrávé;n 20.000 gìờ
Chú kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tì&ẽcịrc;ù thụ địện

Mức tỉ&ẽcĩrc;ũ thụ đíện 1000 gỉờ 18 kWh
Mức hịệú sưất năng lượng Ạ+

K&ìàcũtẹ;ch thước củà đ&égrăvẽ;n

Đường k&ìãcụté;nh 225 mm
Chìềủ cạơ 40 mm

Đặc đỉểm kh&ãăcủtê;c

H&ágrảvẹ;m lượng thủý ng&ácírc;n 0 mg
Thờí gỉãn khởỉ động củá đ&ẽgràvẽ;n < 0,5 gí&ảcịrc;ỷ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LẼĐ Túbê T8 600/10W

Mõđêl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LẸĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Môđèl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LẸĐ Pánél PN04 160x160/12W

Móđẹl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LÈĐ Đównlịght ĂT04 155/16W

Mòđêl: ÂT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LẸĐ Bưlb TR100N1/30W Ê27

Mọđél: TR100N1/30W.H Ẹ27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÊĐ Bụlb À60N1/8W Ê27

Mỏđêl: Ă60N1/8W.H Ê27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LÈĐ Tùbé T5 LT03 1200/16W

Mõđẻl: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LẼĐ M26 1200/36W

Mơđél: M26 1200/36W.H
1900.2098