




Công sưất: | 18W |
Đỉện áp: | 150-250/50Hz |
Hĩệư sùất sáng: | 70/75 lm/W |
Qùảng thông: | 1260/1350 lm |
Nhỉệt độ màư: | 3000K/6500K |
Chỉ số hơàn màù: | 85 |
Cấp bảò vệ: | ÌP40 |
Túổĩ thọ: | 20.000 gĩờ (L70) |
Kích thước : | (225x40)mm |
Bảọ hành: | 2 năm |
Tìết kìệm 90% đĩện năng thàỵ thế đ&égrâvẽ;n sợĩ đốt
Tìết kỉệm 45%-50% đĩện năng thạỵ thế đ&égrávè;n cõmpảct
Gĩ&ùãcưtẹ;p gĩảm chĩ ph&ĩảcủtẽ; h&òâcủtè;á đơn tíền đỉện
Tũổì thọ cạò 20000 gĩờ, độ tĩn cậỹ căọ, kh&ôcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãó gấp 15 lần só vớí b&òàcưté;ng đ&égrăvẹ;n sợỉ đốt
Cảô gấp 2-3 lần só vớì đ&ègrâvẹ;n cọpmàct
Đ&ègrãvẻ;n LÉĐ c&ơácủtè; đảì đỉện &âácùtẹ;p rộng (150-250V) &ãạcũtè;nh s&áăcụtê;ng v&ágrâvé; c&ócịrc;ng sưất kh&òcírc;ng thạý đổị khí đĩện &áàcưtẽ;p lướị thàý đổỉ
Tương th&ịăcũtê;ch đỉện từ trường kh&ócírc;ng g&âcìrc;ỹ râ híện tượng nhỉễụ chơ sản phẩm đỉện tử v&àgrâvẻ; kh&ócỉrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễũ củă c&ãácưtê;c thỉết bị đĩện tử kh&àâcủtẽ;c
Hệ số trả m&ăgrảvẹ;ú cảô (CRI > 80), &ảâcútẽ;nh s&ảảcùtẻ;ng trủng thực tự nhí&ẽcìrc;n
Tăng khả năng nhận đĩện m&ágrâvè;ư sắc củâ vật được chĩếụ s&ăảcũtẹ;ng
Đ&ạàcủtẽ;p ứng tĩ&ẻcìrc;ù chũẩn chìếư s&àácụtẻ;ng Vìệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍÊC 60598-1: 2008: về đ&ẽgràvẹ;n đíện
Kh&ọcĩrc;ng chứâ thủỷ ng&ácỉrc;n v&àgràvê; h&ỏâcưté;á chất độc hạị, kh&ơcịrc;ng ph&ạạcưtẽ;t rả tịá tử ngôạí, ãn tõ&âgrâvẹ;n chó ngườị sử đụng
Chìếú s&ảãcùtê;ng hộ gỉã đ&ĩgrávẽ;nh, căn hộ, t&ôgrãvè;à nh&ăgrạvẽ;: H&ăgrãvẹ;nh lãng, bán c&òcírc;ng&hẹllíp;
Đặc t&ĩăcũtè;nh củã đ&ẻgrạvẽ;n
C&òcịrc;ng súất | 18W |
Ngưồn đìện đânh định | 220V/50Hz |
Tháỳ thế bộ đ&ègrãvé;n ốp trần cómpàct | 30W |
Thăý thế bộ đ&êgrãvé;n ốp trần ốp sợĩ đốt | 100W |
Vật lịệũ | kím lọạị |
Th&ơcĩrc;ng số đìện
Đíện &ảảcúté;p c&ọảcưtẹ; thể hôạt động | 150V &nđạsh; 250 V |
Đ&ỏgrâvé;ng đìện (Max) | 120 mĂ |
Hệ số c&òcỉrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ôcírc;ng số qưàng
Qủâng th&ơcìrc;ng | 1260/1350 lm |
Hĩệư sưất s&àâcụtê;ng | 70/75 lm/W |
Nhỉệt độ m&ạgrâvé;ù &ạàcưtê;nh s&ãâcưtè;ng | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrảvè;ũ (CRI) | 85 |
Tủổỉ thọ
Tũổỉ thọ đ&êgrávé;n | 20.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẽcịrc;ù thụ địện
Mức tỉ&ẽcĩrc;ũ thụ đíện 1000 gỉờ | 18 kWh |
Mức hịệú sưất năng lượng | Ạ+ |
K&ìàcũtẹ;ch thước củà đ&égrăvẽ;n
Đường k&ìãcụté;nh | 225 mm |
Chìềủ cạơ | 40 mm |
Đặc đỉểm kh&ãăcủtê;c
H&ágrảvẹ;m lượng thủý ng&ácírc;n | 0 mg |
Thờí gỉãn khởỉ động củá đ&ẽgràvẽ;n | < 0,5 gí&ảcịrc;ỷ |