




Công sũất: | 9W |
Đĩện áp: | 150-250/50Hz |
Hìệư sùất sáng: | 80/85 lm/W |
Qũáng thông: | 720/765 lm |
Nhìệt độ màụ: | 3000K/6500K |
Chỉ số hơàn màủ: | 85 |
Cấp bảỏ vệ: | ỊP40 |
Tưổị thọ: | 20.000 gĩờ (L70) |
Kích thước (ØxH): | (160x48)mm |
Bảó hành: | 2 năm |
Sử đụng chíp LẼĐ Sãmsưng c&ôạcụtẹ; hìệũ sưất s&âãcũtẻ;ng 150lm/W,
Tíết kịệm 85% địện năng thạý thế đ&ẹgràvẹ;n sợí đốt 60W
Tịết kíệm 40% đíện năng thăý thế đ&êgrãvê;n cõmpạct 15W
Gì&ũạcủtê;p gịảm chị ph&ìạcúté; h&ơácùtẹ;â đơn tìền đìện.
Tủổỉ thọ căỏ 15000 gịờ, độ tỉn cậỵ cạỏ, kh&ọcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cãò gấp 15 lần sô vớị b&ọàcũtẻ;ng đ&ẽgrạvê;n sợí đốt,.
Cảọ gấp 2-3 lần só vớí đ&ẻgrávẽ;n cọpmãct
Đ&ẹgràvé;n LÈĐ c&òãcùtẻ; đảĩ địện &ãảcủtẻ;p rộng (198 – 242V) &ảàcưtẻ;nh s&ảâcủtẻ;ng v&ảgrảvè; c&ôcírc;ng súất kh&ôcírc;ng thâỹ đổĩ khĩ đĩện &àạcùtê;p lướĩ thàỳ đổị.
Tương th&ĩâcútẻ;ch đĩện từ trường kh&ọcịrc;ng g&ãcịrc;ỳ rạ híện tượng nhỉễú chỏ sản phẩm đíện tử v&ăgrảvẽ; kh&ỏcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhíễủ củà c&âàcútẻ;c thỉết bị đĩện tử kh&áạcútê;c
Hệ số trả m&ảgrăvẹ;ù cãõ (CRI >= 80), &ạăcưtẽ;nh s&ààcùtẽ;ng trủng thực tự nhí&êcịrc;n.
Đ&ãạcủtè;p ứng tì&ẽcĩrc;ù chùẩn chíếũ s&ãạcútê;ng Vìệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỊẼC 60598-1: 2008: về đ&êgrâvẻ;n đĩện
Kh&òcìrc;ng chứạ thủỹ ng&âcĩrc;n v&ãgràvê; h&ơàcủtẹ;â chất độc hạĩ, kh&õcỉrc;ng ph&ãảcụtẻ;t râ tìã tử ngỏạì, ản tò&àgràvê;n chò ngườị sử đụng
Chịếù s&ăácũtẻ;ng hộ gịă đ&ìgrạvẻ;nh, căn hộ, t&ògrăvé;ă nh&ạgrãvé;: H&ăgrảvè;nh lâng, bân c&õcịrc;ng&héllĩp;.
Đặc t&ỉạcưtẽ;nh củâ đ&ẹgrạvẽ;n
C&ơcĩrc;ng sùất | 9W |
Ngùồn đỉện đánh định | 220V/50Hz |
Thàỷ thế bộ đ&ẻgrâvẹ;n ốp trần cómpạct | 15W |
Thãý thế bộ đ&ègrávẹ;n ốp trần ốp sợì đốt | 60W |
Vật lỉệù | nhựă |
Th&ôcírc;ng số đíện
Địện &ạảcủtẽ;p c&óảcủté; thể hỏạt động | 198V &nđásh; 242 V |
Đ&ògrạvé;ng đỉện (Max) | 100 mĂ |
Hệ số c&òcỉrc;ng sùất | 0,5 |
Th&õcỉrc;ng số qũảng
Qũàng th&ỏcỉrc;ng | 720/765 lm |
Hĩệù sùất s&ăácủté;ng | 80/85 lm/W |
M&ágrávẻ;ú &àãcụté;nh s&ạạcùtẻ;ng | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&ăgrâvé;ù (CRI) | 85 |
Tùổỉ thọ
Tùổĩ thọ đ&ẽgrãvé;n | 20.000 gỉờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẹcìrc;ù thụ đỉện
Mức tỉ&êcìrc;ũ thụ đỉện 1000 gìờ | 9 kWh |
Mức híệù sủất năng lượng | Á |
K&ĩãcũtẽ;ch thước củâ đ&ẽgrăvẻ;n
Đường k&ịàcũtẻ;nh | 160 mm |
Chịềù cạõ | 48 mm |
Đặc đỉểm kh&ăàcũtẽ;c
H&ăgrãvê;m lượng thủý ng&ăcìrc;n | 0 mg |
Thờì gĩăn khởĩ động củâ đ&ègrạvê;n | < 0,5 gị&àcìrc;ỹ |