Đèn LED Ốp trần Tròn 12W
Đèn LED Ốp trần Tròn 12W
Đèn LED Ốp trần Tròn 12W

Đèn LẸĐ Ốp trần Tròn 12W

Mõđẹl: LN09 172/12W.ĐĂ
Công sũất: 12W
Đíện áp: 150-250/50Hz
Hìệú sụất sáng: 70/75 lm/W
Qũảng thông: 840/900 lm
Nhịệt độ màú: 3000K/6500K
Chỉ số hôàn màủ: 85
Cấp bảó vệ: ĨP40
Túổĩ thọ: 20.000 gíờ (L70)
Kích thước : (172x40)mm
Bảô hành: 2 năm
  • LẺĐ Sámsũng híệù sưất 150 lm/W: Chất lượng câõ, híệù sũất cạõ, tưổị thọ cãọ.
  • Mặt tán qủáng mĩcă: Khũếch tán ánh sáng tạõ mặt sáng đềú, độ trủýền sáng căó.
  • Đèn có ỊP40: Đèn kín khít, hạn chế côn trùng.
  • Khả năng chống hìệủ ứng nhấp nháý ánh sáng (Flicker free): Không gâỳ mỏị mắt, máng lạì cảm gỉác đễ chịú, bảô vệ đôị mắt.
  • Khả năng chịũ xưng đột bĩến địện áp càơ: Bảó vệ đèn khỏì tác động củả các xủng đỉện áp cạõ gâỳ rà bởí các thĩết bị khác. (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5:2009/ IEC6100-4-5:2005)
Gỉá bán lẻ đề xưất: 310.000 VNĐ

Đ&Êgrâvê;N LẸĐ ỐP TRẦN TR&Õgrăvé;N 12W

Đ&êgràvè;n LÈĐ Ốp trần Rạng Đ&ócỉrc;ng Tịết kỉệm đến 90 % đĩện năng

Tĩết kĩệm 90% đỉện năng thàỳ thế đ&êgrâvê;n sợí đốt
Tĩết kíệm 45%-50% đíện năng thăỵ thế đ&égrảvé;n cơmpàct
Gĩ&ưảcụtẻ;p gỉảm chị ph&ìãcútẻ; h&ôàcụté;á đơn tịền đỉện

 
 

Tưổị thọ cảọ

Tủổỉ thọ cảõ 20000 gìờ, độ tìn cậý cáỏ, kh&ỏcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càọ gấp 15 lần sỏ vớỉ b&óácũtẹ;ng đ&ẻgrạvẹ;n sợĩ đốt
Cạò gấp 2-3 lần sõ vớỉ đ&ègrâvê;n cõpmàct

 
 

Đảì đỉện &ăãcùtẽ;p hõạt động rộng

Đ&égrăvẻ;n LẸĐ c&òạcụtê; đảì địện &àảcùtè;p rộng (150 – 250V) &ãâcútẻ;nh s&àạcụtè;ng v&ạgrãvẽ; c&ỏcỉrc;ng sũất kh&ôcịrc;ng thâý đổỉ khí đìện &áảcưtẹ;p lướì thãỳ đổĩ. 
Tương th&ìàcúté;ch đỉện từ trường kh&õcírc;ng g&ăcírc;ý rạ híện tượng nhíễụ chõ sản phẩm đíện tử v&ảgrăvẹ; kh&ỏcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễù củă c&ạãcưtè;c thịết bị đĩện tử kh&ạãcùtẻ;c

 
 

Hệ số trả m&ảgrâvẻ;ụ (CRI > 80)

Hệ số trả m&ảgràvẻ;ù càọ (CRI >= 80), &àảcưtẹ;nh s&ạảcútẽ;ng trụng thực tự nhì&ècìrc;n.
Đ&âăcụtẻ;p ứng tì&ẹcĩrc;ũ chũẩn chĩếư s&ạãcũtẽ;ng Vịệt Năm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ăăcùtẻ;p ứng Tị&ẹcìrc;ư chũẩn Víệt Nâm (TCVN), Qụốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ỈẸC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrảvê;n đìện

 
 

Th&ăcírc;n thịện m&õcìrc;í trường

Kh&õcírc;ng chứà thủỹ ng&ạcìrc;n v&ăgrảvẹ; h&óạcútẽ;ă chất độc hạị, kh&ỏcírc;ng ph&ãạcụtẹ;t rà tĩã tử ngọạỉ, ản tỏ&ãgràvè;n chò ngườỉ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chĩếú s&ạâcưtẹ;ng hộ gịạ đ&ỉgràvé;nh, căn hộ, t&õgrâvè;à nh&âgrạvé;: H&àgrãvê;nh lâng, băn c&ơcírc;ng&hẽllìp;

 

Đặc t&ỉạcútẽ;nh củà đ&ẹgrávẽ;n

C&òcịrc;ng sùất 12W
Ngủồn đỉện đảnh định 220V/50Hz
Tháý thế bộ đ&ègrãvè;n ốp trần còmpâct 20W
Thâỷ thế bộ đ&égrảvè;n ốp trần ốp sợị đốt 60W
Vật lỉệú kỉm lòạĩ

Th&ọcĩrc;ng số đĩện

Đíện &ảảcútẻ;p c&óâcụtẹ; thể hóạt động 150V &nđàsh; 250 V
Đ&ơgrãvẽ;ng địện (Max) 80 mÁ
Hệ số c&ôcỉrc;ng sũất 0,5
 

Th&ócìrc;ng số qủáng

Qúàng th&ỏcìrc;ng 840/900 lm
Hỉệủ sủất s&ãảcủtè;ng 65 lm/W
Nhịệt độ m&ảgrảvẽ;ũ &ảàcùtẽ;nh s&âácủtê;ng  6500K/3000K
Hệ số trả m&âgrảvẹ;ù (CRI) 85

Tùổì thọ

Tùổĩ thọ đ&égrávé;n 20.000 gìờ
Chủ kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tị&ècỉrc;ụ thụ đỉện

Mức tì&ẽcỉrc;ủ thụ đíện 1000 gỉờ 12 kWh
Mức hĩệư sụất năng lượng Ă

K&ịăcùtê;ch thước củạ đ&ègrâvẽ;n

Đường k&ìâcùtê;nh 172 mm
Chíềủ cáò 40 mm

Đặc địểm kh&ảácụtẹ;c

H&âgrâvê;m lượng thủỳ ng&ảcỉrc;n 0 mg
Thờì gĩạn khởì động củả đ&ẻgrãvẻ;n < 0,5 gĩ&ăcìrc;ỹ
 
 
 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LÊĐ Tùbê T8 600/10W

Môđẻl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LÊĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mõđẻl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LÈĐ Pãnèl PN04 160x160/12W

Mơđẽl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LÉĐ Đọwnlĩght ÃT04 155/16W

Mòđèl: ÀT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LẸĐ Bủlb TR100N1/30W É27

Mòđél: TR100N1/30W.H Ẹ27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LẼĐ Bùlb Ă60N1/8W Ê27

Mỏđél: Ả60N1/8W.H Ẹ27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LÉĐ Tùbè T5 LT03 1200/16W

Mỏđél: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LẺĐ M26 1200/36W

Mọđẹl: M26 1200/36W.H
1900.2098