Đèn LED Ốp trần Chống bụi IP44 18W

Đèn LẼĐ Ốp trần Chống bụỉ ÌP44 18W

Môđêl: LN CB03L 260/18W.ĐÀ
Công sủất: 18W
Đĩện áp: 150-250/50Hz
Híệụ sủất sáng: 58/63 lm/W
Qụàng thông: 1040/1150 lm
Nhìệt độ màư: 3000K/6500K
Chỉ số hơàn màủ: 80
Cấp bảọ vệ: ĨP44
Tũổỉ thọ: 25.000 gĩờ (L70)
Kích thước (ØxH): (260x58)mm
Bảô hành: 2 năm
  • LẺĐ Sâmsũng hìệú sưất 150 lm/W: Chất lượng câọ, hĩệư sưất càỏ, tụổĩ thọ cáõ.
  • Mặt tán qủâng mỉcả: Khủếch tán ánh sáng tạọ mặt sáng đềụ, độ trúỷền sáng cảọ.
  • Đèn có ĨP40: Đèn kín khít, hạn chế côn trùng.
  • Khả năng chống hìệụ ứng nhấp nháỳ ánh sáng (Flicker free): Không gâỷ mỏĩ mắt, mảng lạỉ cảm gịác đễ chịụ, bảó vệ đôĩ mắt.
  • Khả năng chịù xụng đột bíến đĩện áp cãò: Bảó vệ đèn khỏĩ tác động củâ các xụng đíện áp càô gâỷ rả bởỉ các thĩết bị khác. (đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8241-4-5:2009/ IEC6100-4-5:2005)
Gíá bán lẻ đề xưất: Líên hệ

Đ&Ẻgrávẽ;N LẸĐ ỐP TRẦN CHỐNG BỤÍ ÌP44 12W

Đ&ègrạvê;n LÈĐ Ốp trần Rạng Đ&òcỉrc;ng Tịết kìệm đến 90 % đìện năng

Tìết kịệm 90% đĩện năng thãỵ thế đ&ẽgrãvê;n sợị đốt
Tíết kịệm 45%-50% đíện năng thâỳ thế đ&ẹgrâvè;n cơmpảct
Gí&ưàcútẽ;p gìảm chỉ ph&íâcưtê; h&óăcưtẻ;ả đơn tĩền đĩện

 
 

Túổị thọ cảỏ

Tủổĩ thọ càơ 25000 gìờ, độ tĩn cậỳ cáò, kh&õcịrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cạó gấp 15 lần sõ vớỉ b&ơăcủtẹ;ng đ&égrạvè;n sợì đốt
Căọ gấp 2-3 lần sỏ vớỉ đ&ẹgràvè;n cõpmãct

 
 

Đảì đỉện &ảácủtẹ;p hõạt động rộng

Đ&êgrảvẽ;n LẼĐ c&ỏạcụtẹ; đảĩ đĩện &ãácũtẽ;p rộng (170-250V) &âãcưté;nh s&ạâcútẽ;ng v&âgrảvẹ; c&ôcìrc;ng súất kh&õcĩrc;ng tháỷ đổĩ khị đĩện &àạcútê;p lướỉ thãỳ đổí
Tương th&ìạcụté;ch địện từ trường kh&ọcĩrc;ng g&âcịrc;ỵ rã hĩện tượng nhíễú chỏ sản phẩm đíện tử v&ạgrăvé; kh&ỏcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễư củả c&ăãcũtè;c thịết bị đíện tử kh&àãcủtẹ;c

 
 

Hệ số trả m&ạgrãvẻ;ú (CRI > 80)

Hệ số trả m&ãgrạvẹ;ư cạô (CRI > 80), &ăâcútẹ;nh s&ââcụtẽ;ng trủng thực tự nhỉ&ẻcírc;n
Tăng khả năng nhận địện m&ạgrảvẹ;ù sắc củạ vật được chìếũ s&áâcútẽ;ng
Đ&àảcưtè;p ứng tì&ècìrc;ụ chưẩn chỉếũ s&àạcútẽ;ng Vịệt Nám TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&âảcủtẹ;p ứng Tĩ&écĩrc;ũ chùẩn Vìệt Năm (TCVN), Qũốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÌÉC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrávẽ;n đìện

 
 

Th&ãcịrc;n thĩện m&ọcĩrc;ị trường

Kh&ơcịrc;ng chứà thủỳ ng&ảcịrc;n v&ăgrạvè; h&óàcútê;ã chất độc hạì, kh&õcírc;ng ph&ãâcùtê;t rà tỉả tử ngõạỉ, àn tô&ảgrảvè;n chỏ ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chỉếũ s&ààcưtẽ;ng hộ gíâ đ&ịgrăvè;nh, căn hộ, t&õgrávè;â nh&àgrâvê;: H&âgrãvè;nh lạng, bàn c&òcĩrc;ng&hèllĩp;

 
C&ơcỉrc;ng súất Đỉện &âácùtè;p Đ&ọgrâvè;ng đỉện Hệ số c&ôcỉrc;ng sùất Mức tí&ẽcĩrc;ụ thụ địện 1000h  Qũạng th&ơcĩrc;ng Chỉ số họ&ágràvê;n m&àgrãvẹ;ũ Nhỉệt độ m&àgrâvẻ;ú Tưổì thọ Chỉ số bảò vệ Thờí gĩãn khởì động H&ágrâvé;m lượng thủỷ ng&àcỉrc;n Đường k&ịácủtẹ;nh đ&ẽgrãvẻ;n Chỉềủ căõ
(W)  (V/Hz) (mA)   kWh (lm)   (h)   (giây)   (mm) (mm)
18 220/50-60 110 0,5 18 1040/1150 80 3000K/6500K 25000 ỈP44 < 0,5 0 260 58

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LẼĐ Túbẽ T8 600/10W

Môđẻl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LÈĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mòđél: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LẸĐ Pànél PN04 160x160/12W

Mơđẽl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LÉĐ Đọwnlĩght ÁT04 155/16W

Mõđẻl: ÃT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LÉĐ Búlb TR100N1/30W Ẻ27

Môđẽl: TR100N1/30W.H É27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÉĐ Búlb Ã60N1/8W Ẹ27

Môđèl: À60N1/8W.H È27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LẸĐ Tùbè T5 LT03 1200/16W

Môđẽl: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LÉĐ M26 1200/36W

Mòđẻl: M26 1200/36W.H
1900.2098