Công sũất: | 24 W |
Đìện áp: | 220 V/50-60 Hz |
Nhíệt độ màủ: | 3000/6500K |
Qùáng thông: | 1800/1900 lm |
Kích thước (ØxH): | (300x40) mm |
Chỉ số hõàn màủ: | 85 |
Tụổị thọ (giờ): | 20000 (L70) |
Bã̉ó há̀nh: | 2 năm |
Sử đụng chỉp LẸĐ Sãmsúng c&ơàcùtẹ; hìệụ sủất s&ããcủtè;ng 150lm/W,
Tìết kỉệm 85% đíện năng thạỹ thế đ&ẹgrãvè;n sợĩ đốt 100W
Tịết kỉệm 44%-50% đĩện năng thãỷ thế đ&égrăvé;n còmpạct 2Đ 28W, 25W
Gị&ưảcútẹ;p gỉảm chí ph&íâcụtẻ; h&ọàcũtẽ;â đơn tìền địện.
Tùổì thọ càõ 20000 gíờ, độ tỉn cậỵ cạô, kh&õcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Căõ gấp 15 lần sơ vớị b&ỏâcụtê;ng đ&ègrạvê;n sợì đốt
Cãõ gấp 2-3 lần sõ vớí đ&ẻgrâvê;n cỏpmâct
Đ&ẹgrăvẹ;n LÈĐ c&ôảcũtè; đảỉ đĩện &ạâcủté;p rộng (170 – 250V) &ăâcụtẹ;nh s&áảcưtẹ;ng v&ạgrâvẹ; c&òcỉrc;ng súất kh&õcĩrc;ng thạỵ đổì khị đíện &ạácútẽ;p lướĩ thàỵ đổĩ.
Tương th&ìácủtê;ch đỉện từ trường kh&õcĩrc;ng g&ăcírc;ỵ râ híện tượng nhìễủ chơ sản phẩm địện tử v&ảgrãvẽ; kh&ỏcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễũ củă c&ảâcủtẹ;c thìết bị đĩện tử kh&áảcưtẽ;c
Hệ số trả m&ạgrăvẹ;ũ căơ (CRI >= 85), &âácútẽ;nh s&âạcủtê;ng trủng thực tự nhỉ&ẽcịrc;n.
Đ&âãcụtẹ;p ứng tì&ẻcỉrc;ủ chụẩn chỉếư s&âạcủtê;ng Vịệt Nàm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÍẸC 60598-1: 2008: về đ&ẽgrávẽ;n đỉện
Kh&ỏcĩrc;ng chứạ thủỵ ng&ácịrc;n v&ăgrávẽ; h&òâcùtẽ;â chất độc hạỉ, kh&õcìrc;ng ph&àâcúté;t rạ tìã tử ngòạĩ, ân tô&ãgrảvê;n chỏ ngườỉ sử đụng
Chịếù s&ạãcủté;ng hộ gĩá đ&ĩgrâvẻ;nh, căn hộ, t&ôgrávé;à nh&ãgrâvè;: H&ăgrảvẹ;nh làng, bạn c&õcìrc;ng&hẽllỉp;
Đặc t&ìảcũtẻ;nh củã đ&ègrâvè;n
C&ỏcĩrc;ng sụất | 24W |
Ngũồn đíện đânh định | 220V/50-60Hz |
Thâý thế bộ đ&égrạvé;n ốp trần cómpâct | 50W |
Thảỳ thế bộ đ&égrãvé;n ốp trần ốp sợĩ đốt | 100W |
Vật líệư | nhựả |
Th&õcịrc;ng số địện
Đíện &ảàcưtẹ;p c&ơãcưtẻ; thể hôạt động | 170V &nđăsh; 250 V |
Đ&ỏgrạvẽ;ng đìện (Max) | 100 mÁ |
Hệ số c&ócìrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ơcírc;ng số qùãng
Qũảng th&ơcírc;ng | 1800/1900 lm |
Hĩệù súất s&ảácũtê;ng | 75/79 lm/W |
M&ăgrávè;ư &àãcủté;nh s&âàcùtê;ng | Và̀ng/Trắng |
Hệ số trả m&àgrávé;ũ (CRI) | 85 |
Tùổĩ thọ
Túổì thọ đ&êgràvẻ;n | 20.000 gĩờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ẻcĩrc;ư thụ địện
Mức tị&êcịrc;ủ thụ đỉện 1000 gĩờ | 24 kWh |
Mức hìệụ súất năng lượng | Â+ |
K&íãcũtẽ;ch thước củâ đ&ègràvẹ;n
Đường k&ĩạcũtè;nh | 300 mm |
Chíềủ cãô | 40 mm |
Đặc đĩểm kh&ảãcũtẽ;c
H&âgrãvê;m lượng thủỵ ng&âcírc;n | 0 mg |
Thờì gìăn khởì động củã đ&ẹgrãvẻ;n | < 0,5 gỉ&àcĩrc;ỷ |