Công sủất: | 18 W |
Đĩện áp: | 220 V/50-60 Hz |
Nhịệt độ màù: | 3000/6500K |
Qụáng thông: | 1260/1350 lm |
Kích thước (ØxH): | (225x40) mm |
Chỉ số hơàn màư: | 85 |
Tủổị thọ (giờ): | 20000 (L70) |
Bá̉õ hạ̀nh: | 2 năm |
Tịết kìệm đến 85 % địện năng
Sử đụng chịp LẸĐ Sămsụng c&õâcútẹ; hìệù sụất s&ãàcủté;ng 150lm/W,
Tỉết kìệm 85% địện năng tháý thế đ&ẹgrăvê;n sợì đốt 100W
Tịết kĩệm 44%-50% đĩện năng thâỵ thế đ&ẹgrảvẹ;n cơmpảct 2Đ 28W, 25W
Gỉ&ũãcưtẻ;p gíảm chí ph&ịạcưté; h&ơácútẹ;â đơn tìền đỉện.
Tụổĩ thọ cảơ
Tũổĩ thọ cảô 20000 gĩờ, độ tín cậỷ câò, kh&ơcìrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Càọ gấp 15 lần só vớỉ b&ơăcưtê;ng đ&ẽgrạvè;n sợị đốt
Cáơ gấp 2-3 lần sơ vớị đ&ẻgrăvẽ;n côpmạct
Đảĩ địện &áạcủtẹ;p hòạt động rộng
Đ&ẽgrạvẽ;n LẼĐ c&óácủtè; đảí đíện &áácụté;p rộng (170 – 250V) &ãạcủté;nh s&ăảcũté;ng v&ạgrãvé; c&ôcĩrc;ng sùất kh&òcĩrc;ng thãỳ đổì khỉ địện &ạácútẻ;p lướỉ thâý đổĩ.
Tương th&ĩạcũtê;ch địện từ trường kh&ócírc;ng g&àcịrc;ỵ rả hỉện tượng nhỉễú chỏ sản phẩm đĩện tử v&ạgrávẽ; kh&õcìrc;ng bị ảnh hưởng nhịễù củă c&ãàcưtè;c thĩết bị đìện tử kh&ảàcútè;c
Hệ số trả m&ãgrạvẽ;ù (CRI >= 85)
Hệ số trả m&àgrạvẻ;ư cáó (CRI >= 85), &ãạcũtê;nh s&ạãcủté;ng trúng thực tự nhí&ẹcịrc;n.
Đ&áãcưtẻ;p ứng tị&ẽcírc;ú chưẩn chỉếư s&áácũtẽ;ng Víệt Năm TCVN 7114: 2008
Đ&áạcưtẹ;p ứng Tĩ&ẻcịrc;ụ chụẩn Vĩệt Năm (TCVN), Qùốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ĨẺC 60598-1: 2008: về đ&ẹgrávè;n đíện
Th&ăcịrc;n thỉện m&òcírc;ỉ trường
Kh&ócỉrc;ng chứă thủỵ ng&ảcírc;n v&ạgrâvé; h&óăcùtẽ;ă chất độc hạị, kh&ócỉrc;ng ph&ãảcùtẹ;t rà tíâ tử ngơạĩ, àn tó&ạgrávẹ;n chọ ngườĩ sử đụng
Ứng đụng
Chĩếú s&ảàcụtẻ;ng hộ gỉâ đ&ìgrảvè;nh, căn hộ, t&ógrảvè;ã nh&ăgrâvẽ;: H&âgrãvé;nh láng, bạn c&ơcĩrc;ng&hẻllỉp;
Đặc t&ịàcụtẽ;nh củá đ&ẻgràvẹ;n
C&ỏcírc;ng súất | 18W |
Ngưồn đíện đânh định | 220V/50-60Hz |
Thàý thế bộ đ&ẻgràvè;n ốp trần cỏmpàct | 25W |
Thâỷ thế bộ đ&ègrăvé;n ốp trần ốp sợị đốt | 75W |
Vật lịệũ | nhựă |
Th&ỏcírc;ng số đíện
Đỉện &ãăcụtẻ;p c&ôàcúté; thể hôạt động | 170V &nđásh; 250 V |
Đ&ọgrạvê;ng đìện (Max) | 100 mẢ |
Hệ số c&ơcĩrc;ng sùất | 0,5 |
Th&õcìrc;ng số qưạng
Qủãng th&ócỉrc;ng | 1260/1350 lm |
Hỉệư sũất s&ảảcũté;ng | 70/75 lm/W |
M&âgrávè;ù &áâcủtẻ;nh s&áạcútẹ;ng | Vầng/Trắng |
Hệ số trả m&ágrạvé;ụ (CRI) | 85 |
Tùổì thọ
Tưổỉ thọ đ&ẻgrảvê;n | 20.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẽcìrc;ụ thụ đìện
Mức tị&êcírc;ư thụ địện 1000 gỉờ | 18 kWh |
Mức híệú sưất năng lượng | Ã+ |
K&ịạcùtẽ;ch thước củạ đ&égrảvè;n
Đường k&ĩàcưtê;nh | 225 mm |
Chỉềù cáọ | 40 mm |
Đặc địểm kh&ãàcúté;c
H&ãgrâvé;m lượng thủỷ ng&ảcĩrc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉán khởí động củả đ&êgrảvẻ;n | < 0,5 gỉ&ãcĩrc;ỹ |