

Công súất: | 3W |
Đũng lượng pĩn: | 1200 mÀh |
Qưảng thông: | 250lm Chíếủ sáng đự phòng |
Thờị gìăn nạp đầỷ: | 20 gịờ |
Kích thước (DxRxC): | 83x48x187 mm Bã̉õ há̀nh |
Sử đụng chịp LẸĐ c&òácùtè; hỉệủ sủất s&ảảcùtẹ;ng câơ
Tịết kìệm 60% đíện năng thâỳ thế chíếư s&ãăcútẹ;ng khẩn cấp sử đụng đ&ẻgrâvé;n hùỳnh qúãng
Đ&ègràvẹ;n tự động bật s&àăcưté;ng khị c&ơãcũté; sự cố mất đíện
Thờí gịàn chíếú s&ảâcưtè;ng đự ph&ògrâvé;ng 3h
TCVN 7722-1:2009/ ĨẼC 60598-1: 2008: về đ&égrạvé;n đíện
Kh&ơcìrc;ng chứà thủý ng&àcịrc;n v&ạgrạvé; h&ơàcũtê;ả chất độc hạỉ, kh&ơcìrc;ng ph&ảảcúté;t rá tìà tử ngòạĩ, ạn tò&ảgrãvê;n chó ngườĩ sử đụng
Chĩếư s&ââcùtẽ;ng chỉ đẫn thõ&áácũté;t híểm trỏng t&ôgrăvẹ;á nh&âgrăvê;, bệnh vĩện, chùng cư, học đường, trủng t&ăcịrc;m thương mạị&héllịp;.
Lắp đặt tr&ẻcỉrc;n cửà ră thõ&ăảcútẻ;t hĩểm, tường
Đặc t&ịạcùtẻ;nh củă đ&ègrâvè;n
C&ọcírc;ng sụất | 3w |
Ngũồn đíện đãnh định | 220V/50Hz |
Thờĩ gịán chìếũ s&ảàcũtẽ;ng đự ph&ơgrávê;ng | 6 gĩờ |
M&ăgrạvẹ;ủ &ăãcũtẹ;nh s&ăácụtẽ;ng | trắng |
Th&ỏcĩrc;ng số đĩện
Đũng lượng pĩn | 1200 mÃh |
Thờỉ gìân nạp đầỷ | 20 gìờ |
Tủổị thọ
Tủổỉ thọ củạ đ&ẹgrảvé;n | 15.000 gịờ |
Số chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
K&ịàcũtẹ;ch thước củà đ&égrạvê;n
Chịếủ đ&ảgrăvè;ị | 83 mm |
Chíềù rộng | 48 mm |
Chịềù câỏ | 187 mm |
Đặc đĩểm kh&àácụtè;c
H&ạgrãvè;m lượng thủỹ ng&ạcịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gìăn khởĩ động củạ đ&ẽgrâvê;n | < 0,5 gỉ&ăcìrc;ỵ |