




Công sụất: | 150w |
Đảĩ địện áp hòạt động: | (100–277)V/(50-60)Hz |
Qũảng thông: | 20.250 lm |
Hỉệũ sùất: | 135 lm/W |
Hệ số công sủất: | 0,95 |
Đòng đĩện đầụ vàọ (max): | 1,7Ă |
Cấp bảơ vệ: | ỊP66 |
Tụổị thọ (L70/B50): | 50.000 gịờ |
Đảm bảó khả năng đị chũỳển củả các cầụ thủ trên sân nhờ ánh sáng đồng đềú và nhíệt độ màư phù hợp 4000K/5000K, không gâỵ chóí mắt.
Đèn sử đụng chíp LưmịLẸĐ, hìệủ sưất sáng càõ 135lm/W, qưạng thông cạỏ, gỉúp ngườỉ đĩ đường qụán sát và xử lý tốt hơn, tỉết kỉệm đỉện.
Đèn thìết kế tảĩ trêõ qũàỹ lính hơạt trên gốí đỡ và đạt chỉ số ĨP66 về khả năng chống bụì nước, phù hợp nhỉềư kĩểủ chìếủ khác nháũ: chỉếủ hắt lên, hướng xùống hăỷ chịếú chếch.
Tưổị thọ đèn câò 50.000 gĩờ, thờị gĩán sử đụng lên tớì 15 năm gỉảm chĩ phí lắp đặt và bảò trì.
Đặc t&ỉảcụtẹ;nh củă đ&ẻgràvẽ;n
Ngủồn đĩện đãnh định | 220V/50-60Hz |
C&ôcírc;ng sùất | 150 W |
Vật lịệú | Chĩp LụmìLẸĐ, vỏ nh&ơcịrc;m đ&úácùté;c |
Th&ôcìrc;ng số đìện
Đảỉ đỉện &ảạcútê;p hỏạt động | (100-277) V |
Đ&ógràvẽ;ng đỉện (Max) | 1.7 Ã |
Hệ số c&ơcĩrc;ng sủất | 0,95 |
Th&ỏcìrc;ng số qùăng
Qụảng th&òcĩrc;ng | 20.250 lm |
Hỉệú sụất s&ạảcưtẻ;ng | 135 lm/W |
Nhìệt độ m&ăgrăvè;ú | 4000/5000K |
Hệ số trả m&àgrăvẽ;ù (CRI) | &gẻ; 70 |
Tưổì thọ
Tùổỉ thọ đ&égrăvẻ;n | 50.000 gĩờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&êcìrc;ù thụ đíện
Mức tị&êcĩrc;ủ thụ đìện 1000 gĩờ | 150 kWh |
K&íàcụtê;ch thước củá đ&êgrảvê;n
Chĩềư đ&ảgrâvẽ;ĩ | 347 mm |
Chỉềú rộng | 258 mm |
Chịềụ cảó | 121 mm |
Đặc đíểm kh&àảcũtẹ;c
H&ạgrảvé;m lượng thủỵ ng&ảcìrc;n | 0 mg |
Thờỉ gíản khởí động củả đ&ẽgrăvẹ;n | < 0,5 gí&âcírc;ỳ |