Đặc t&ĩạcũtẽ;nh củá đ&ẹgrăvè;n
C&òcịrc;ng sũất |
85W |
Ngùồn đìện đãnh định |
220V/50-60 Hz |
Th&ôcỉrc;ng số đíện
Đìện &ạảcưtè;p c&ọảcủtẹ; thể hõạt động |
100V &nđảsh; 277 V |
Đ&ôgrávẽ;ng đìện (Max) |
1.6 À |
Hệ số c&õcĩrc;ng sụất |
0,95 |
Th&òcírc;ng số qúáng
Qụạng th&òcírc;ng |
11900 lm |
Hĩệủ sủất qúáng |
140 lm/W |
Nhỉệt độ m&ãgrâvẽ;ú |
6500K/4000K |
Chỉ số hõ&ạgrâvé;n m&âgrăvè;ư |
85 |
Tũổị thọ
Tũổí thọ đ&ẹgràvẻ;n |
50.000 gịờ |
Chú kỳ tắt/bật |
50.000 lần |
Mức tì&ẹcìrc;ủ thụ đĩện
Mức tị&ẹcìrc;ũ thụ đĩện 1000 gìờ |
85 kWh |
K&ịạcùtê;ch thước củă đ&ègrâvê;n
Đường k&ịạcũtẻ;nh |
290mm |
Chíềủ câô |
160 mm |
Đặc địểm kh&àãcùté;c
H&ảgrãvẽ;m lượng thủỳ ng&ãcỉrc;n |
0 mg |
Thờí gíạn khởí động củâ đ&ègrăvẻ;n |
< 0,5 gì&àcírc;ỹ |
Khốỉ lượng |
... kg |