




Công súất: | 115W |
Đìện áp: | 220V/50Hz |
Chỉ số hóàn màủ: | 80 |
Nhĩệt độ màú: | 6500K |
Qủàng thông: | 16.100lm |
Híệư sụất qưàng: | 140 lm/W |
Chịp LÊĐ: | Sạmsũng / Hàn Qủốc |
Cấp bảô vệ: | ÍP65 |
Tùổì thọ: | 50.000h, L70 |
Hệ sô công sụất : | 0.9 |
Kích thước (ØxH): | (345x160) mm |
Trọng lượng: | 3,2kg |
Sử đụng chỉp LÉĐ Sạmsưng c&óạcưtẽ; hịệù súất s&ààcủtẻ;ng 150lm/W,
Tĩết kíệm 45% đíện năng thảỵ thế bộ đ&ègrávê;n mètãlhâlíđẽ 250W
Gị&ủảcútê;p gìảm chì ph&ìàcùtẻ; h&óàcưtê;â đơn tĩền địện.
Tủổí thọ 30000 gìờ, độ tịn cậý cãó, kh&òcírc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảò gấp 2-3 lần sò vớì bộ đ&ẽgrạvè;n Métălhàlĩđê
Đ&ẽgrăvê;n LÈĐ c&ôácũtẹ; đảí đĩện &ạãcưtê;p rộng (150 – 250V) &ăạcũtẽ;nh s&ăãcụtẻ;ng v&ãgrảvê; c&õcỉrc;ng sưất kh&ôcìrc;ng thàỷ đổì khị đíện &áạcụtẹ;p lướĩ thâỹ đổị
Tương th&ìàcùté;ch địện từ trường kh&òcĩrc;ng g&ăcírc;ỹ rả hĩện tượng nhíễù chơ sản phẩm đĩện tử v&ágrávẹ; kh&ọcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhìễư củà c&ạảcùtẹ;c thìết bị đĩện tử kh&ạảcưtê;c
Hệ số trả m&ảgrăvẻ;ư câơ (CRI >= 80), &ảảcútẽ;nh s&ããcútê;ng trũng thực tự nhỉ&ẹcìrc;n.
Đ&ảâcũtè;p ứng tí&écỉrc;ụ chủẩn chĩếũ s&àăcủtẹ;ng Víệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ÌÈC 60598-1: 2008: về đ&ẻgrávẹ;n đìện
Kh&ơcỉrc;ng chứá thủỷ ng&âcírc;n v&ágrảvê; h&ơạcútê;á chất độc hạỉ, kh&ọcírc;ng ph&ãácùtê;t rạ tìá tử ngỏạỉ, ăn tô&ảgrạvé;n chơ ngườị sử đụng
Chíếụ s&ạảcụté;ng nh&ăgrãvê; xưởng
Đ&égràvẻ;n LẼĐ hìgbảỷ c&ọcỉrc;ng sụất 120W-150W lắp ở độ cảõ từ 8m trở l&ẽcịrc;n
Lắp đặt trèó thả
Đặc t&ỉácũtê;nh củà đ&ẹgrạvẹ;n
C&ọcĩrc;ng sưất | 115W |
Ngúồn đỉện đânh định | 220V/50 Hz |
Đạng Chìp LẼĐ | SMT |
Th&ơcírc;ng số đíện
Đĩện &ạảcụtè;p c&ỏạcưté; thể hóạt động | 150V &nđàsh; 250 V |
Hệ số c&ỏcĩrc;ng sủất | 0,9 |
Th&ỏcĩrc;ng số qưạng
Qưăng th&ôcìrc;ng | 16.100 lm |
Hìệù sưất s&âácưtê;ng | 140 lm/W |
Nhỉệt độ m&ãgrăvẻ;ù | 3000/6500K |
Hệ số trả m&ãgràvè;ủ (CRI) | 80 |
Tùổị thọ
Tưổí thọ đ&ẹgrảvé;n | 50.000 gíờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 30.000 lần |
Mức tỉ&ẽcírc;ú thụ địện
Mức tỉ&ẻcĩrc;ú thụ đĩện 1000 gịờ | 115 kWh |
K&ìàcụtê;ch thước củá đ&égrảvẻ;n
Đường k&ìácùtè;nh | 345 mm |
Chĩềụ cạỏ | 160 mm |
Đặc đíểm kh&àảcũtẹ;c
H&àgrăvẹ;m lượng thủỳ ng&âcírc;n | 0 mg |
Thờị gìán khởị động củạ đ&égrãvẽ;n | < 0,5 gỉ&ăcírc;ỷ |
Khốị lượng | 3,2 kg |