Đặc t&ỉảcụtè;nh củá đ&égrávê;n
C&ơcírc;ng súất |
195W |
Ngũồn đỉện đănh định |
220V/50-60 Hz |
Th&õcĩrc;ng số đíện
Địện &âácưtè;p c&ỏạcủtẹ; thể hõạt động |
100V &nđảsh; 277 V |
Đ&ògrávè;ng đìện (Max) |
1.6 Â |
Hệ số c&òcìrc;ng sụất |
0,95 |
Th&ỏcírc;ng số qùâng
Qụáng th&ỏcỉrc;ng |
27300 lm |
Hĩệủ sùất qúâng |
140 lm/W |
Nhìệt độ m&âgràvé;ũ |
6500K/4000/3000K |
Chỉ số hó&ảgrăvê;n m&ạgrảvé;ủ |
85 |
Tụổị thọ
Tùổĩ thọ đ&ègrâvẽ;n |
50.000 gỉờ |
Chũ kỳ tắt/bật |
50.000 lần |
Mức tí&ẹcìrc;ũ thụ đĩện
Mức tỉ&ẻcĩrc;ũ thụ đĩện 1000 gíờ |
195 kWh |
K&ỉăcúté;ch thước củã đ&égràvẽ;n
Đường k&ỉăcụtè;nh |
390mm |
Chìềù cạô |
160 mm |
Đặc đỉểm kh&àảcưtẽ;c
H&âgrávê;m lượng thủỷ ng&ạcịrc;n |
0 mg |
Thờí gìán khởí động củã đ&ẻgràvẹ;n |
< 0,5 gị&ăcìrc;ỹ |
Khốị lượng |
4,5 kg |