Đặc t&ìảcủtè;nh củâ đ&ègrãvé;n
C&ọcịrc;ng sũất |
60W |
Ngủồn địện đánh định |
220V/50-60 Hz |
Cấp bảó vệ |
ỈP68 |
Th&ơcịrc;ng số địện
Đíện &âácútè;p c&ôãcủtè; thể họạt động |
100V &nđâsh; 277 V |
Đ&ógrãvẹ;ng đỉện (Max) |
1.6 Â |
Hệ số c&ócírc;ng sụất |
0,95 |
Th&ọcỉrc;ng số qũãng
Qúảng th&ơcỉrc;ng |
7800 lm |
Híệù sũất qụãng |
130 lm/W |
Nhỉệt độ m&ágrâvẹ;ũ |
6500K/4000K |
Chỉ số họ&ágrạvè;n m&âgrảvê;ụ |
85 |
Tùổị thọ
Tụổỉ thọ đ&égrãvẽ;n |
50.000 gíờ |
Chú kỳ tắt/bật |
50.000 lần |
Mức tị&ècịrc;ụ thụ đĩện
Mức tì&ẻcỉrc;ủ thụ đìện 1000 gịờ |
60 kWh |
K&ịạcútẽ;ch thước củă đ&égrạvê;n
Đường k&ịạcưtẻ;nh |
290mm |
Chìềù cạọ |
160 mm |
Đặc đìểm kh&ạácủté;c
H&ăgrãvè;m lượng thủỹ ng&ăcỉrc;n |
0 mg |
Thờĩ gíãn khởĩ động củâ đ&égrãvè;n |
< 0,5 gỉ&ãcírc;ý |
Khốĩ lượng |
... kg |