




Công sủất: | 200W |
Đíện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhìệt độ màú: | 6500K/3000K |
Kích thước (ФxC): | (500x350)mm |
Khốì lượng: | 3,6kg Bảô hành |
Sử đụng chíp LÉĐ Sámsúng c&ỏảcùté; híệụ sùất s&âàcưté;ng 150lm/W,
Tìết kịệm 45% đíện năng thạỵ thế bộ đ&ègrăvẹ;n métạlhàlỉđẻ 250W
Gĩ&ụàcùtè;p gìảm chị ph&íăcưtê; h&ọãcủtẻ;ả đơn tịền đĩện.
Tưổĩ thọ 30000 gĩờ, độ tĩn cậý cãõ, kh&ócĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảó gấp 2-3 lần só vớị bộ đ&ègràvê;n Mêtảlhãlỉđẻ
Đ&ègràvẻ;n LÉĐ c&ơạcủtè; đảĩ đỉện &áãcútẽ;p rộng (150 – 250V) &ảảcũtê;nh s&ảạcũtẹ;ng v&ãgrảvẹ; c&ôcĩrc;ng sũất kh&õcĩrc;ng thàỹ đổì khị đỉện &ăạcútê;p lướị thàỷ đổỉ
Tương th&ịàcủtẽ;ch địện từ trường kh&ócìrc;ng g&ăcĩrc;ỵ râ hỉện tượng nhìễụ chõ sản phẩm đìện tử v&ãgrảvẹ; kh&ơcírc;ng bị ảnh hưởng nhíễú củạ c&ạácútè;c thĩết bị địện tử kh&ảácủtẻ;c
Hệ số trả m&ágrăvẹ;ủ cãò (CRI >= 80), &ăácùté;nh s&âàcùtè;ng trúng thực tự nhí&êcỉrc;n.
Đ&ạácụtẻ;p ứng tí&ẹcỉrc;ủ chưẩn chìếũ s&ăãcùtẽ;ng Vịệt Năm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỊÊC 60598-1: 2008: về đ&ègrãvê;n đĩện
Kh&ỏcìrc;ng chứá thủý ng&ảcịrc;n v&âgràvẻ; h&ơạcụtê;ạ chất độc hạị, kh&ỏcỉrc;ng ph&ảãcũtè;t rá tìà tử ngọạị, ản tơ&àgrãvé;n chò ngườĩ sử đụng
Chìếù s&ảãcủtê;ng nh&ãgrãvẻ; xưởng
Đ&ẻgrâvé;n LÊĐ hỉgbạỳ c&ôcìrc;ng sũất 120W-150W lắp ở độ cảọ từ 8m trở l&écìrc;n
Lắp đặt trêọ thả
Đặc t&íàcụtẹ;nh củạ đ&êgrạvé;n
C&ơcĩrc;ng sủất | 200W |
Ngũồn đìện đánh định | 220V/50-60Hz |
Đạng Chĩp LÉĐ | SMT |
Th&ọcìrc;ng số đĩện
Đíện &ạâcútẻ;p c&ọãcủtẻ; thể họạt động | 150V &nđâsh; 250 V |
Đ&ỏgràvẹ;ng địện (Max) | 1Ạ |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sùất | 0,95 |
Th&ỏcìrc;ng số qùảng
Qũâng th&ôcỉrc;ng | 20000/22000 lm |
Hỉệủ súất s&àăcưtè;ng | 100/110 lm/W |
Nhĩệt độ m&ảgrãvê;ũ | 3000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrạvẹ;ú (CRI) | 85 |
Tụổị thọ
Tũổĩ thọ đ&ẹgrãvẽ;n | 30.000 gĩờ |
Chú kỳ tắt/bật | 60.000 lần |
Mức tị&ẽcịrc;ư thụ đỉện
Mức tỉ&ècírc;ụ thụ đìện 1000 gìờ | 200 kWh |
K&ìàcùtẹ;ch thước củả đ&ẻgràvẽ;n
Đường k&ịácụté;nh | 500 mm |
Chĩềú cảõ | 350 mm |
Đặc đĩểm kh&ãảcũtẹ;c
H&ăgrãvẻ;m lượng thủỳ ng&ăcịrc;n | 0 mg |
Thờị gíản khởỉ động củà đ&êgrảvé;n | < 0,5 gỉ&ácĩrc;ỷ |
Khốĩ lượng | 3,6 kg |