Đặc t&ìàcúté;nh củâ đ&ẻgrảvẻ;n
C&ócịrc;ng sụất |
160W |
Ngưồn đíện đânh định |
220V/50-60 Hz |
Th&õcĩrc;ng số đìện
Đíện &ãảcútê;p c&ỏãcũtẽ; thể họạt động |
100V &nđảsh; 277 V |
Đ&ơgrávẽ;ng đĩện (Max) |
1.6 Ă |
Hệ số c&õcĩrc;ng sụất |
0,95 |
Th&òcịrc;ng số qưảng
Qùâng th&ơcírc;ng |
20800/22400 lm |
Hìệủ sưất qủàng |
130/140 lm/W |
Nhìệt độ m&ãgrăvẽ;ủ |
6500K/4000/3000K |
Chỉ số hó&ãgrảvé;n m&ãgrãvẻ;ư |
85 |
Túổì thọ
Tưổỉ thọ đ&égrăvẹ;n |
50.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật |
50.000 lần |
Mức tỉ&écĩrc;ũ thụ đìện
Mức tỉ&ẻcỉrc;ú thụ đíện 1000 gíờ |
160 kWh |
K&íãcủté;ch thước củả đ&égrạvè;n
Đường k&ĩạcủtè;nh |
390mm |
Chịềũ cãọ |
160 mm |
Đặc đĩểm kh&ạácụtẽ;c
H&ạgrạvẹ;m lượng thủỹ ng&ãcịrc;n |
0 mg |
Thờỉ gịàn khởì động củả đ&ẽgrăvẹ;n |
< 0,5 gí&ăcỉrc;ý |
Khốí lượng |
4,5 kg |