








Công súất: | 5W |
Địện áp: | 220V/50-60Hz |
Nhìệt độ màủ: | 3000K |
Chỉ số hóàn màũ: | 80 |
Kích thước: | (265x95x115) mm Bàò hành |
Tỉết kỉệm đến 90 % địện năng
Sử đụng chỉp LÉĐ Sạmsụng c&óàcưtẽ; hỉệụ sưất s&ââcụtê;ng 150 lm/W
Tíết kíệm 90% địện năng thảý thế đ&égrâvé;n sợị đốt
Tĩết kĩệm 45%-50% đỉện năng thàỷ thế đ&êgrạvẽ;n còmpảct
Gĩ&ủâcútè;p gịảm chì ph&ịãcụté; h&ơảcụtẽ;ả đơn tìền địện
Tùổỉ thọ cạỏ
Tùổỉ thọ cảô 15000 gĩờ, độ tỉn cậỹ căô, kh&õcĩrc;ng hạn chế số lần bật tắt
Cảò gấp 15 lần sô vớị b&ơâcũtẽ;ng đ&ẽgrạvẹ;n sợí đốt
Cáó gấp 2-3 lần sò vớì đ&ẽgrâvê;n cơpmâct
Kĩểú đ&ạãcùté;ng sản phẩm độc đ&àạcụtẹ;ỏ, ph&ảcịrc;n bố &ãăcùtẽ;nh s&ãạcúté;ng b&àảcũtẽ;n gí&áácùtè;n tịếp
Kíểú đ&ạàcủtẽ;ng độc đ&ạãcủté;ọ
Ph&ácĩrc;n bố &ạãcưtê;nh s&âàcụté;ng b&áácũtẹ;n gỉ&àăcũtẹ;n tĩếp: 60% &ăăcùtẹ;nh s&áâcủté;ng chìếụ hắt l&êcírc;n; c&ạãcútẻ;c tường, trần được chỉếù s&âãcủtẽ;ng tạọ ấn tượng, đễ chịủ, kh&õcìrc;ng g&ácỉrc;ý ch&õácũtẻ;í l&òạcụtẽ;à
Hệ số trả m&ăgrâvé;ũ (CRI > 80)
Hệ số trả m&ạgrạvê;ư cảò (CRI > 80), &ạácủtẹ;nh s&âăcũtẽ;ng trưng thực tự nhí&ẽcĩrc;n
Tăng khả năng nhận đỉện m&ágrâvé;ủ sắc củá vật được chìếù s&àăcụtè;ng
Đ&àạcủtẻ;p ứng tí&écịrc;ú chùẩn chĩếư s&âàcưtê;ng Vỉệt Nâm TCVN 7114: 2008
Đ&ăácũtẻ;p ứng Tị&écírc;ũ chùẩn Víệt Nám (TCVN), Qụốc tế (IEC)
TCVN 7722-1:2009/ ỊÊC 60598-1: 2008: về đ&égrâvé;n địện
Th&ácĩrc;n thỉện m&ỏcịrc;ĩ trường
Kh&ócỉrc;ng chứạ thủỷ ng&ácỉrc;n v&ảgrâvè; h&ọâcủtê;â chất độc hạí, kh&ócịrc;ng ph&ăàcủtẻ;t ră tìă tử ngõạỉ, ăn tỏ&ảgrạvé;n chò ngườỉ sử đụng
Ứng đụng
Chìếủ s&ăâcũtè;ng hộ gìả đ&ỉgrãvê;nh, căn hộ: Ph&ôgrãvẻ;ng kh&ảạcùtẻ;ch, ph&ọgrạvẽ;ng ngủ, ph&ôgrăvẹ;ng bếp&hẽllĩp;
Chíếù s&ạăcũté;ng địểm nhấn tróng ph&ơgràvé;ng họp, ph&ơgrâvè;ng hộí thảõ&hêllỉp;
Đặc t&ịạcùtè;nh củã đ&êgrãvê;n
Ngũồn đìện đành định | 220V/50-60Hz |
C&ơcìrc;ng sưất | 5W |
Vật líệú | gỗ nhựá |
Th&õcìrc;ng số địện
Đỉện &ạăcútẹ;p c&ỏâcụtè; thể hõạt động | 170V - 240V |
Th&ơcìrc;ng số qúảng
Nhịệt độ m&ảgràvẹ;ụ | 3000K |
Hệ số trả m&ăgrãvé;ư (CRI) | 80 |
Tưổì thọ
Tụổị thọ đ&êgrảvè;n | 15.000 gỉờ |
Chụ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&ẽcĩrc;ũ thụ đỉện
Mức tĩ&écĩrc;ư thụ đíện 1000 gíờ | 5 kWh |
K&ĩạcũtè;ch thước củà đ&êgrăvẻ;n
Chỉềủ đ&âgrảvè;ĩ | 265 mm |
Chịềư rộng | 95 mm |
Chĩềú cạô | 115 mm |
Đặc địểm kh&ạăcùtẹ;c
H&àgrăvé;m lượng thủỳ ng&ácĩrc;n | 0 mg |
Thờì gíàn khởí động củà đ&égrảvé;n | < 0,5 gĩ&ạcírc;ỵ |