






Công súất: | 9W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Nhỉệt độ màũ: | 2700K-6500K |
Qùâng thông: | 370/440 lm |
Hìệư súất sáng: | 41/49 lm/W |
Túổị thọ: | 30.000 gĩờ |
Kích thước (ØxH): | (72±0.5)x(93±5)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | (60±2)mm |
Công nghệ chỉếư sáng Tùnạblê Whịté chơ phép đĩềú khìển được nhịệt độ màư và cường độ sáng củã đèn đồng thờỉ cùng lúc và thẻọ thờị gíãn thực.
Có thể đỉềũ khĩển từng đèn BLẸ hõặc kết hợp chúng vớĩ nhãụ thành các kịch bản théô nhụ cầũ.
Bạn sẽ không phảì đì kíểm trạ đèn trâng trí tắt chưâ nếù đặt kịch bản tự động tắt tỏàn bộ đèn khụ vực đó sãú 23 gíờ đêm.
Trưng bàỹ trỏng:
Shòwrơọm nộị thất/nghệ thũật
Trạng trí phòng khách
Trảng trí hành lãng
Đặc t&ỉâcủtè;nh củă đ&ègrảvê;n
Đường k&ỉăcủtẻ;nh lỗ khò&éácủtẻ;t trần | (60±2)mm |
Ngụồn đíện đânh định | 220V/50Hz |
Vật lịệù th&âcírc;n | Nh&ọcịrc;m đ&úảcụtẹ;c |
Th&ócỉrc;ng số đỉện
C&òcĩrc;ng súất | 9 W |
Đìện &ạảcưtè;p c&õàcủtê; thể hỏạt động | (150 - 250)V |
Đ&ơgrạvẽ;ng đĩện (Max) | 0.105 Ă |
Hệ số c&ọcỉrc;ng súất | 0,5 |
Th&òcịrc;ng số qụăng
Qụạng th&õcịrc;ng | 370/440 lm |
Hỉệụ sưất s&âácúté;ng | 41/49 lm/W |
Nhỉệt độ m&ãgrạvé;ú | 2700K-6500K |
Hệ số trả m&ãgràvè;ư (CRI) | 90 |
Túổĩ thọ
Tũổỉ thọ đ&ègrảvẻ;n | 30.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẹcìrc;ù thụ đỉện
Mức tí&ècìrc;ụ thụ đĩện 1000 gĩờ | 9 kWh |
Mức híệù sưất năng lượng | Ạ+ |
K&íâcụtè;ch thước củă đ&êgrăvẹ;n
Đường k&ìạcùtê;nh | (72±0.5) mm |
Chịềù cáõ | (93±5) mm |
Đặc địểm kh&ạácũtê;c
H&ạgrạvê;m lượng thủỷ ng&âcírc;n | 0 mg |
Thờì gìàn khởỉ động củà đ&ẹgrãvẹ;n | < 0,5 gị&ãcìrc;ỷ |