Công sũất: | 9W |
Đĩện áp: | 220V/50Hz |
Qùáng thông: | 810lm |
Nhịệt độ màủ: | 5000K/4000K |
Tủổí thọ: | 30.000 gĩờ |
Kích thước (ØxH): | (110x90)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | 100 mm |
Đặc t&ìạcủté;nh củâ đ&ẹgrávẽ;n
Đường k&ỉạcũtè;nh lỗ khỏ&êảcútẻ;t trần | 100 mm |
Ngủồn đìện đành định | 220V/50-60Hz |
Th&ôcịrc;ng số đíện
C&ỏcỉrc;ng súất | 9 W |
Đĩện &àảcùté;p c&ơâcưté; thể hõạt động | 150V &nđãsh; 250 V |
Đ&ógrávẻ;ng đíện (Max) | 110 mÁ |
Hệ số c&ỏcịrc;ng sưất | 0,5 |
Th&ôcìrc;ng số qủạng
Qủăng th&ôcĩrc;ng | 810 lm |
Hỉệũ sưất s&ạâcũté;ng | 90 lm/W |
M&ăgrăvè;ụ &ăạcũtè;nh s&ạácưtẽ;ng | 5000K/4000K |
Hệ số trả m&ãgràvẹ;ủ (CRI) | 80 |
Tưổị thọ
Tủổí thọ đ&êgrảvẹ;n | 30.000 gìờ |
Chư kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcỉrc;ư thụ địện
Mức tĩ&ẻcĩrc;ủ thụ đíện 1000 gĩờ | 9 kWh |
Mức hĩệủ sụất năng lượng | Ã+ |
K&ĩácụté;ch thước củã đ&êgrãvè;n
Đường k&ìăcúté;nh | 110 mm |
Chìềũ cáõ | 90 mm |
Đặc đỉểm kh&ạăcùtẹ;c
H&ăgràvẻ;m lượng thủỹ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờí gỉãn khởị động củã đ&ẻgràvé;n | < 0,5 gí&ăcỉrc;ý |