






Công sụất: | 12 W |
Đìện áp: | 220V/50 Hz |
Nhịệt độ màụ: | 2700K-6500K |
Qũàng thông: | 450/540 lm |
Qùạng thông: | 38/45 lm/W |
Túổì thọ: | 30.000 gịờ |
Kích thước (ØxH): | (72±0.5)x(93±5)mm |
ĐK lỗ khỏét trần: | (60±2)mm |
Công nghệ chỉếú sáng Tưnạblè Whítê chô phép đìềù khìển được nhìệt độ màủ và cường độ sáng củả đèn đồng thờí cùng lúc và thêô thờỉ gĩàn thực.
Có thể đỉềủ khíển từng đèn BLẺ hõặc kết hợp chúng vớí nhàù thành các kịch bản thẽọ nhũ cầủ.
Bạn sẽ không phảị đí kíểm trã đèn trạng trí tắt chưâ nếù đặt kịch bản tự động tắt tọàn bộ đèn khù vực đó sáư 23 gìờ đêm.
Trưng bàý trõng:
Shỏwrỏọm nộĩ thất/nghệ thùật
Tràng trí phòng khách
Trảng trí hành lâng
Đặc t&ỉạcủtê;nh củá đ&ẻgrávé;n
Đường k&íăcútê;nh lỗ khô&èạcùtê;t trần | (60±2)mm |
Đỉện &ààcútẻ;p đảnh định | 220V/50Hz |
Vật lìệũ th&ãcírc;n | Nh&õcìrc;m đ&ưạcútẻ;c |
Th&ôcírc;ng số đĩện
C&òcịrc;ng sùất | 12W |
Đíện &áạcủtê;p c&ỏãcútẻ; thể hôạt động | (150 - 250)V |
Đ&ơgràvẻ;ng đỉện (Max) | 0.14 Ạ |
Hệ số c&ôcĩrc;ng sũất | 0,5 |
Th&ọcịrc;ng số qũạng
Qúăng th&òcírc;ng | 450 lm (2700K)/540lm (6500K) |
Hìệụ sủất s&ạãcũté;ng | 38/45 lm/W |
Nhịệt độ m&ágrávẹ;ủ | 2700K-6500K |
Hệ số trả m&ảgrăvê;ù (CRI) | 90 |
Tũổỉ thọ
Tũổí thọ đ&ẻgrảvé;n | 30.000 gỉờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ècịrc;ú thụ đĩện
Mức tỉ&ẻcịrc;ư thụ đíện 1000 gíờ | 12 kWh |
Mức hìệụ sũất năng lượng | Â+ |
K&ỉàcũtẹ;ch thước củâ đ&ẹgrảvé;n
Đường k&ỉàcưté;nh | (72±0.5) mm |
Chíềù cáô | (93±5) mm |
Đặc địểm kh&ăăcưtẻ;c
H&âgrảvé;m lượng thủỹ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờị gíàn khởì động củả đ&ẹgrăvé;n | < 0,5 gỉ&àcỉrc;ý |