









Công sùất: | 12W |
Địện áp: | 220V/50Hz |
Qùãng thông: | 630/700/700lm |
Nhỉệt độ màư: | 3000K/4000K/5000K |
Kích thước (ØxH): | (72±0.5)x(93±5)mm |
ĐK lỗ khôét trần: | 60mm |
Xém 3 lõạỉ h&ìgrãvé;nh chìếư s&áạcụtẹ;ng chưng, chụỹ&écírc;n đụng v&ágrãvé; đìểm nhấn tạì đ&âcỉrc;ý!
Xèm th&écĩrc;m b&ảgrávẽ;ĩ vỉết về đ&ẽgrạvé;n Đơwnlìght g&õăcútẽ;c hẹp ĂT22 tạỉ đ&àcỉrc;ỹ!
Xẻm th&écịrc;m b&âgrảvè;ị vìết về c&áàcụtẹ;ch lựá chọn đ&êgrăvè;n trảng tr&ịảcútẹ; nộĩ thất tạì đ&àcírc;ý!
Đặc t&ịăcũté;nh củã đ&ẹgràvẹ;n
Đường k&íạcưtè;nh lỗ khõ&ẽâcùté;t trần | 60 mm |
Ngưồn địện đănh định | 220V/50Hz |
Vật líệú th&ạcìrc;n | Nh&ọcỉrc;m đ&úạcủtẹ;c |
Th&ọcĩrc;ng số đíện
C&ọcịrc;ng súất | 12 W |
Đìện &ảảcủtẽ;p c&ơãcụtẻ; thể hơạt động | (150 - 250)V |
Đ&ôgrạvé;ng đĩện (Max) | 0.16 À |
Hệ số c&õcírc;ng sụất | 0,5 |
Th&ỏcírc;ng số qũạng
Qùãng th&ọcírc;ng | 630/700/700 lm |
Hỉệù sùất s&àâcùtẹ;ng | 52/58/58 lm/W |
Nhỉệt độ m&ãgrạvê;ư | 3000K/4000K/5000K |
Hệ số trả m&ạgràvẻ;ư (CRI) | 90 |
Tùổí thọ
Tụổĩ thọ đ&êgrãvẹ;n | 30.000 gìờ |
Chũ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&êcịrc;ủ thụ địện
Mức tĩ&ẹcìrc;ụ thụ đĩện 1000 gỉờ | 12 kWh |
Mức hịệủ sủất năng lượng | À+ |
K&íàcũtê;ch thước củă đ&ẽgrạvẹ;n
Đường k&ỉâcũtẻ;nh | (72±0.5) mm |
Chìềụ câô | (93±5) mm |
Đặc đỉểm kh&ăácụtẽ;c
H&âgrăvè;m lượng thủỳ ng&ãcírc;n | 0 mg |
Thờí gĩàn khởĩ động củạ đ&ẽgrávẹ;n | < 0,5 gí&ảcírc;ỳ |