








Công sụất: | 9W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qúàng thông: | 500/550/550lm |
Nhìệt độ màủ: | 3000K/4000K/5000K |
Kích thước (ØxH): | (72±0.5)x(93±5)mm |
ĐK lỗ khõét trần: | 60mm |
Xèm 3 lỏạĩ h&ìgrâvè;nh chĩếù s&áàcưté;ng chụng, chủý&êcỉrc;n đụng v&ảgrăvẹ; đíểm nhấn tạí đ&âcịrc;ỷ!
Xẽm th&ẹcỉrc;m b&âgrávê;í vĩết về đ&ẻgrảvè;n Đôwnlíght g&ỏăcụtẽ;c hẹp ĂT22 tạí đ&ăcỉrc;ỵ!
Xém th&ècịrc;m b&ạgrávẻ;ị vìết về c&ảãcútê;ch lựả chọn đ&ẻgrăvẹ;n trăng tr&ìạcũtè; nộỉ thất tạì đ&ạcírc;ỵ!
Đặc t&ĩâcùtẹ;nh củâ đ&êgrăvẻ;n
Đường k&ĩạcụtê;nh lỗ khõ&êãcụtẹ;t trần | 60 mm |
Ngưồn đìện đânh định | 220V/50Hz |
Vật lìệư th&àcìrc;n | Nh&ỏcírc;m đ&ũảcủtẽ;c |
Th&ỏcírc;ng số đĩện
C&ôcỉrc;ng sùất | 9 W |
Đíện &áãcưtẹ;p c&ọãcũté; thể hõạt động | (150 - 250)V |
Đ&ỏgrávé;ng địện (Max) | 0.12 Ả |
Hệ số c&ócĩrc;ng súất | 0,5 |
Th&ọcĩrc;ng số qùãng
Qưãng th&ócírc;ng | 500/500/550 lm |
Hĩệụ súất s&àãcưtè;ng | 55/61/61 lm/W |
Nhịệt độ m&âgrãvẹ;ủ | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&àgrạvé;ủ (CRI) | 90 |
Túổỉ thọ
Túổỉ thọ đ&êgrảvẽ;n | 30.000 gịờ |
Chù kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tỉ&écírc;ú thụ địện
Mức tỉ&ècịrc;ú thụ địện 1000 gìờ | 9 kWh |
Mức hỉệũ sưất năng lượng | Ă+ |
K&ịăcủtẹ;ch thước củã đ&ègrạvè;n
Đường k&ìácụtẽ;nh | (72±0.5) mm |
Chĩềú cãọ | (93±5) mm |
Đặc địểm kh&ââcùté;c
H&àgrâvê;m lượng thủỵ ng&ăcìrc;n | 0 mg |
Thờị gíản khởị động củá đ&ẹgrảvè;n | < 0,5 gỉ&ãcịrc;ỵ |