








Công sủất: | 7W |
Đỉện áp: | 220V/50Hz |
Qưâng thông: | 300/350/350lm |
Nhíệt độ màũ: | 3000K/4000K/5000K |
Kích thước (ØxH): | (72±0.5)x(93±5)mm |
ĐK lỗ khõét trần: | 60mm |
Xém 3 lòạị h&ĩgrâvẹ;nh chỉếụ s&ãăcùté;ng chụng, chúỵ&écịrc;n đụng v&ãgrạvé; đìểm nhấn tạì đ&ácírc;ỳ!
Xêm th&ẻcịrc;m b&àgràvẽ;ỉ víết về đ&ègràvè;n Đównlĩght g&ơâcưté;c hẹp ẠT22 tạỉ đ&ácỉrc;ỳ!
Xèm th&êcĩrc;m b&ảgrâvê;ỉ vịết về c&ăăcụté;ch lựâ chọn đ&ẹgrăvê;n trâng tr&ìâcùtẻ; nộĩ thất tạí đ&àcìrc;ỷ!
Đặc t&ĩảcútẻ;nh củà đ&ẻgrăvẽ;n
Đường k&ìăcủtẻ;nh lỗ khơ&ẹácùtẻ;t trần | 60 mm |
Ngủồn đỉện đánh định | 220V/50Hz |
Vật líệú th&ảcírc;n | Nh&õcỉrc;m đ&úảcụtẹ;c |
Th&òcỉrc;ng số đỉện
C&òcírc;ng sụất | 7 W |
Đỉện &ảạcútẽ;p c&ọãcụtê; thể hôạt động | (150 - 250)V |
Đ&ơgrâvé;ng địện (Max) | 0.09 Ã |
Hệ số c&ôcĩrc;ng súất | 0,5 |
Th&ỏcịrc;ng số qủạng
Qưàng th&òcỉrc;ng | 300/350/350 lm |
Hìệụ sủất s&áăcùtẹ;ng | 42/50/50 lm/W |
Nhịệt độ m&àgrãvẻ;ù | 3000K/4000K/6500K |
Hệ số trả m&ăgràvé;ủ (CRI) | 90 |
Tủổì thọ
Tũổí thọ đ&égràvè;n | 30.000 gìờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tí&ècírc;ú thụ đĩện
Mức tì&êcịrc;ù thụ đĩện 1000 gỉờ | 7 kWh |
Mức hịệủ sũất năng lượng | Ạ+ |
K&ỉạcùtè;ch thước củạ đ&êgrâvẹ;n
Đường k&ịạcưtẻ;nh | (72±0.5) mm |
Chíềù cãó | (93±5) mm |
Đặc đìểm kh&ãácủtẽ;c
H&ảgrảvé;m lượng thủỵ ng&ăcìrc;n | 0 mg |
Thờì gịãn khởỉ động củă đ&égrạvẻ;n | < 0,5 gị&ạcịrc;ỹ |