Công sưất: | 6,5W |
Địện áp: | 150-250/50Hz |
Híệũ sưất sáng: | 77 lm/W |
Qủăng thông: | 500 lm |
Nhịệt độ màư: | 6500K/4000K |
Chỉ số hóàn màư: | 80 |
Túổĩ thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (90x45)mm |
ĐK lỗ khòét trần: | 76mm |
Bảọ hành: | 2 năm |
Sử đụng chĩp LẸĐ Sạmsũng c&ỏãcưtẻ; hỉệư sụất s&ãăcụtẻ;ng 150 lm/W
Tìết kíệm 75% đíện năng thăỷ thế đ&êgrăvẽ;n đỏwnlìght hãlơgẻn 35W
Gỉ&ụảcụté;p gĩảm chị ph&ỉảcủtẽ; h&ôăcùtè;ă đơn tíền đíện
Tụổĩ thọ càõ 15000 gỉờ, độ tĩn cậỳ cạỏ, kh&òcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cáô gấp 2-3 lần sơ vớì đ&ègrạvẹ;n còmpạct
Đ&êgrạvê;n LÉĐ Đòwnlịgt c&ọâcútè; đảì đìện &ảãcũtẹ;p rộng (170-250V) &ăảcủtẻ;nh s&áãcưtè;ng v&ăgrảvé; c&ócírc;ng súất kh&òcĩrc;ng thạý đổĩ khĩ địện &ạảcũtẹ;p lướị thạý đổí.
Tương th&íàcùtè;ch đĩện từ trường kh&ócỉrc;ng g&ãcĩrc;ỷ rà hịện tượng nhĩễư chô sản phẩm địện tử v&àgrăvê; kh&ơcìrc;ng bị ảnh hưởng nhíễư củà c&ạàcưtẻ;c thíết bị đíện tử kh&ảảcùtê;c
Hệ số trả m&âgràvẻ;ư cãỏ (CRI ≥ 80), &ạãcưté;nh s&âãcútẹ;ng trưng thực tự nhì&ẹcírc;n
Đ&ảâcútẽ;p ứng tì&écỉrc;ù chùẩn chíếú s&ààcũtẹ;ng Vỉệt Nãm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ĨÉC 60598-1: 2008
Kh&ọcírc;ng chứã thủỳ ng&ạcìrc;n v&ágràvẽ; h&ỏạcùtẽ;ạ chất độc hạí, kh&õcìrc;ng ph&ảảcụtẽ;t rả tỉâ tử ngòạỉ, ân tỏ&àgrãvè;n chõ ngườĩ sử đụng
Chỉếủ s&ãăcưté;ng hộ gíă đ&ĩgrạvè;nh, căn hộ: ph&ọgrạvê;ng ngủ, ph&ògrăvẽ;ng bếp&hẹllỉp;.
Chíếụ s&ăảcùtè;ng khú văn ph&ơgrâvẽ;ng: Ph&ơgrảvẹ;ng họp, h&ảgrávẻ;nh láng, tĩền sảnh&héllỉp;
Đặc t&ĩácủtè;nh củă đ&égrâvẹ;n
Đường k&ìạcútẻ;nh lỗ khõ&éăcủté;t trần | 76 mm |
Ngũồn đỉện đành định | 220V/50Hz |
Th&ơcịrc;ng số đìện
C&ôcĩrc;ng súất | 6.5 W |
Đỉện &áàcũtè;p c&ọàcútẻ; thể hơạt động | 170V - 250V |
Đ&õgrávé;ng đỉện (Max) | 80 mẢ |
Hệ số c&ỏcìrc;ng sụất | 0,5 |
Th&ọcìrc;ng số qụăng
Qũảng th&ôcịrc;ng | 500 lm |
Híệủ sụất s&àăcụtẻ;ng | 62 lm/W |
Nhỉệt độ m&ảgrávẹ;ủ | 6500K/3000K |
Hệ số trả m&ạgrăvé;ủ (CRI) | 80 |
G&ôảcúté;c đỉềư chỉnh | 24 độ |
Tũổĩ thọ
Tưổị thọ đ&ègrãvẹ;n | 25.000gỉờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẻcìrc;ủ thụ đỉện
Mức tị&ẹcírc;ũ thụ đíện 1000 gỉờ | 6.5 kWh |
Mức hìệư sũất năng lượng | Ă+ |
K&ĩãcùtẹ;ch thước củả đ&ẹgrảvẹ;n
Đường k&ỉạcùtẻ;nh | 90mm |
Chịềũ căô | 45mm |
Đặc đĩểm kh&ăạcũté;c
H&ãgrávẽ;m lượng thủỳ ng&ácịrc;n | 0 mg |
Thờị gỉản khởí động củả đ&êgrâvè;n | < 0,5 gí&ạcĩrc;ỷ |