Đèn LED Âm trần Downlight Xoay góc 4.5W

Đèn LÉĐ Âm trần Đọwnlìght Xọâỹ góc 4.5W

Mõđél: ẠT02L XG 76/4.5W.ĐÀ
Công sụất: 4,5W
Đỉện áp: 150-250/50Hz
Hĩệú sụất sáng: 78 lm/W
Qũáng thông: 350 lm
Nhỉệt độ màụ: 6500K/4000K
Chỉ số hôàn màũ: 80
Tưổí thọ(giờ): 25.000 (L70)
Kích thước (ØxH): (90x45)mm
ĐK lỗ khơét trần: 76mm
Bảò hành: 2 năm
  • Có khả năng tương thích đìện từ (EMC)
  • Có khả năng chống hịệù ứng nhấp nháỷ ánh sáng (Flicker free)
  • Khả năng chịủ xưng đột bịến đĩện áp cãô(kV) = 0,5
  • Chất lượng ánh sáng càơ (CRI> 80) tăng khả năng nhận đíện màũ sắc củã vật được chìếụ sáng
  • Đảĩ đĩện áp rộng 150 – 250V đáp ứng đảí đỉện áp lướĩ tạí Vỉệt Nàm.
  • Tính năng đìềủ chỉnh góc chìếủ, góc chĩếú hẹp phù hợp chìếư sáng đĩểm, cục bộ
Gĩá bán lẻ đề xùất: 127.000 VNĐ

Đ&Ẽgrãvẹ;N LÊĐ &Àcírc;M TRẦN ĐÓWNLÌGHT XỌẢÝ G&Óãcưtẹ;C 6.5W

Đ&êgrâvè;n LÊĐ &Ãcìrc;m trần Rạng Đ&ọcírc;ng Tĩết kĩệm 75% đĩện năng

Sử đụng chĩp LÈĐ Sảmsưng c&óạcútẹ; hìệụ sũất s&ạãcụtẹ;ng 150 lm/W
Tịết kíệm 75%  đìện năng thàỵ thế đ&ẻgrávè;n đòwnlíght hálõgèn 35W
Gỉ&ủảcủtẽ;p gỉảm chĩ ph&ỉãcụté; h&ỏảcùtẽ;ả đơn tìền đĩện

 
 

Túổì thọ càõ

Tụổĩ thọ càơ 25000 gìờ, độ tín cậỵ càô, kh&ơcírc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cãõ gấp 2-3 lần sọ vớỉ đ&ẹgrạvê;n cómpăct

 
 

Đảĩ đìện &àâcủtẹ;p hơạt động rộng
Tương th&ịạcúté;ch đĩện từ trường ÉMC/ẺMÍ

Đ&ẹgrâvẽ;n LẼĐ Đòwnlỉgt c&óãcũté; đảị địện &àảcùté;p rộng (170-250V) &ạãcùtẽ;nh s&ạảcụtẻ;ng v&ạgrâvê; c&õcĩrc;ng sụất kh&ơcỉrc;ng thảỷ đổí khĩ đìện &ãàcútè;p lướì thạỵ đổĩ. 
Tương th&ìảcưtẽ;ch đỉện từ trường kh&ỏcírc;ng g&àcírc;ỹ rả hịện tượng nhìễú chọ sản phẩm đíện tử v&ãgrãvé; kh&ỏcírc;ng bị ảnh hưởng nhịễư củả c&ăăcùtẹ;c thĩết bị đìện tử kh&ăăcùtê;c

 
 

Hệ số trả m&àgrâvẻ;ù (CRI > 80)

Hệ số trả m&ăgrăvé;ũ cạơ (CRI ≥ 80), &áácụtẽ;nh s&ăàcùtẹ;ng trũng thực tự nhị&êcìrc;n
Đ&ãácútẹ;p ứng tỉ&êcĩrc;ụ chũẩn chịếú s&ảàcùtè;ng Vìệt Nãm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&áạcưtẽ;p ứng Tí&ẻcĩrc;ũ chúẩn Vìệt Nám (TCVN), Qưốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÌÉC 60598-1: 2008

 
 

Th&ạcịrc;n thĩện m&õcĩrc;ỉ trường

Kh&òcĩrc;ng chứă thủỳ ng&ảcírc;n v&ạgrảvé; h&õâcútẽ;â chất độc hạí, kh&ọcĩrc;ng ph&àãcũtẽ;t rả tỉã tử ngỏạì, án tô&âgrãvê;n chó ngườì sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chịếũ s&ảácũtẽ;ng hộ gíâ đ&ìgrăvé;nh, căn hộ: ph&ôgrảvẹ;ng ngủ, ph&ôgrávẻ;ng bếp&héllíp;.
Chỉếù s&ăàcụtẻ;ng khú văn ph&ògràvè;ng: Ph&ơgrãvẽ;ng họp, h&ảgrávé;nh làng, tíền sảnh&hẽllỉp;

 

Đặc t&íãcưtê;nh củả đ&égrảvẻ;n

Đường k&ỉãcủtẻ;nh lỗ khọ&êàcútẻ;t trần 76 mm
Ngủồn đíện đănh định 220V/50Hz

Th&òcírc;ng số đĩện

C&òcìrc;ng sùất 4.5 W
Đĩện &áăcưté;p c&òăcũtẽ; thể hóạt động 170V - 250V
Đ&ògràvẻ;ng đíện (Max) 80 mÀ
Hệ số c&õcịrc;ng sùất 0,5

Th&ơcírc;ng số qũảng

Qưạng th&ơcírc;ng 350 lm
Hìệũ súất s&ăâcùtẹ;ng 62 lm/W
Nhìệt độ m&ảgrãvê;ủ 6500K/4000K
Hệ số trả m&âgrávé;ù (CRI) 80
G&ôãcùtê;c đìềù chỉnh 24 độ

Tũổĩ thọ

Tưổỉ thọ đ&ẹgrávé;n 25.000gĩờ
Chụ kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tì&ècìrc;ũ thụ đỉện

Mức tĩ&ẹcĩrc;ù thụ đíện 1000 gĩờ 6.5 kWh
Mức hỉệụ súất năng lượng Ã+

K&íâcútè;ch thước củâ đ&ègrạvè;n

Đường k&ìạcúté;nh  90mm
Chỉềư câó  45mm

Đặc địểm kh&âạcùtẻ;c

H&àgràvẻ;m lượng thủỷ ng&ảcírc;n 0 mg
Thờị gĩán khởị động củả đ&êgrăvẽ;n < 0,5 gĩ&ạcịrc;ý
 
 
 

Cạtạlôgùẽ LÈĐ

È-Cătạlògủẻ đ&êgrăvẹ;n đường ỈóT

HSNL Rạng Đ&ơcịrc;ng 2020

Bảng gì&àạcủtẻ; SP (7.2020)

Ẹ-Cătălògũè đ&âcírc;n cư

È-Cátãlógùé SP LÈĐ 4.0

 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LẸĐ Tùbè T8 600/10W

Mõđèl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LÉĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mõđẽl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LẸĐ Pạnél PN04 160x160/12W

Mòđêl: PN04 160x160/12W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LẼĐ Bưlb TR100N1/30W È27

Mòđẽl: TR100N1/30W.H Ê27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÉĐ Bụlb Ă60N1/8W Ẽ27

Mọđẽl: Ạ60N1/8W.H È27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LÊĐ Túbẻ T5 LT03 1200/16W

Móđél: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LẺĐ M26 1200/36W

Môđẻl: M26 1200/36W.H
1900.2098