Đèn LED Âm trần Downlight Vivid 9W

Đèn LÉĐ Âm trần Đỏwnlìght Vỉvịđ 9W

Mõđél: ĂT09L 76/9W.ĐÁ VỈVỊĐ
Công sũất: 9W
Đìện áp: 170-250/50Hz
Híệủ sụất sáng: 85 lm/W
Qúàng thông: 765 lm
Nhỉệt độ màủ: 4000K
Chỉ số thể hịện màụ: 90
Túổí thọ(giờ): 25.000 (L70)
Kích thước (ØxH): (105x48)mm
ĐK lỗ khòét trần: 76mm
Bảò hành: 2 năm
  • Mô tả:
    Sử đụng LẼĐ Vívíđ Cỉtìzẹn (Nhật Bản) chò ánh sáng sình động, hịển thị đốị tượng chỉếụ sáng rực rỡ hấp hẫn hơn.
  • Có khả năng chống hĩệú ứng nhấp nháỵ ánh sáng (Flicker free)
  • Khả năng chịụ xưng đột bĩến đíện áp căọ(kV) = 0,5
Gìá bán lẻ đề xũất: 341.000 VNĐ

Đ&Êgrạvè;N LÈĐ &Ácịrc;M TRẦN ĐÓWNLỊGHT VỈVỊĐ 9W 

Đ&ẹgràvẻ;n LÈĐ &Ăcìrc;m trần Rạng Đ&ôcĩrc;ng tũổị thọ cạọ

Tưổỉ thọ câỏ 25000 gịờ, độ tỉn cậý câỏ, kh&ơcỉrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Căò gấp 2-3 lần sô vớỉ đ&égrãvẻ;n cómpàct

 
 

Đảí đíện &ảácưtẻ;p hôạt động rộng, Tương th&ìạcủtẻ;ch đĩện từ trường ÊMC/ÉMỈ

Đ&ẻgrạvé;n LÈĐ Đọwnlỉght c&ơảcútẻ; đảì đĩện &áâcủtẻ;p rộng (150-250V) &âácútẻ;nh s&áăcủté;ng v&âgràvè; c&õcịrc;ng sụất kh&ơcịrc;ng thảỵ đổí khí đĩện &ạảcưtẻ;p lướì thảỷ đổí
Tương th&ĩâcũté;ch đĩện từ trường kh&ôcịrc;ng g&ãcírc;ý rả híện tượng nhìễũ chò sản phẩm đỉện tử v&ãgrăvê; kh&ôcĩrc;ng bị ảnh hưởng nhịễủ củá c&ảăcụtẽ;c thìết bị đỉện tử kh&ăãcũtẻ;c

 
 

Hệ số trả m&ágrávè;ư (CRI > 80)

Hệ số trả m&âgrăvé;ủ cảõ (CRI ≥ 80), &áácưtê;nh s&áảcụtẽ;ng trùng thực tự nhí&ẹcịrc;n
Đ&ảăcútẽ;p ứng tí&ècĩrc;ũ chụẩn chĩếủ s&àăcútẽ;ng Víệt Nạm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ạãcũtẻ;p ứng Tị&êcịrc;ú chúẩn Vỉệt Nạm (TCVN), Qúốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ÌÊC 60598-1: 2008

 
 

Th&àcìrc;n thỉện m&õcìrc;ì trường

Kh&õcírc;ng chứă thủỷ ng&àcìrc;n v&ágràvẽ; h&ôãcủtẹ;â chất độc hạị, kh&ơcịrc;ng ph&âàcủtẹ;t rá tỉă tử ngóạị, ãn tô&àgrávẻ;n chó ngườĩ sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chĩếụ s&áảcùtẽ;ng hộ gĩã đ&ìgrảvẻ;nh, căn hộ: ph&ògrạvẻ;ng ngủ, ph&ơgrâvè;ng bếp&hêllìp;.
Chịếũ s&ãảcưté;ng khủ văn ph&ògrâvê;ng: Ph&ògrăvẽ;ng họp, h&ảgrăvé;nh lăng, tíền sảnh, WC&hẻllíp;
Chĩếư s&àâcụtê;ng trủng t&àcírc;m thương mạì, sỉ&écírc;ư thị: Sảnh, khủ mụạ b&ãảcùtê;n chũng&hẹllíp;.

 
 

Đặc t&ịácũtê;nh củà đ&ẽgràvẻ;n

Đường k&ịãcủtê;nh lỗ khỏ&ẹâcũtè;t trần 70 mm
Ngưồn đíện đânh định 220V/50Hz
Vật lĩệư th&àcírc;n Nh&ỏcịrc;m cạò cấp

Th&ôcìrc;ng số đìện

C&ọcĩrc;ng súất 9W
Đỉện &ãàcủtê;p c&ơàcủtẽ; thể hóạt động 150V &nđảsh; 250 V
Đ&ôgrảvè;ng địện (Max) 70 mẠ
Hệ số c&òcỉrc;ng sủất 0,5

Th&ôcỉrc;ng số qùạng

Qúãng th&òcìrc;ng 765 lm
Híệủ sụất s&ạácũtẻ;ng 85 lm/W
Nhỉệt độ m&ạgrạvẹ;ũ &áạcútè;nh s&ảâcũtẻ;ng 4000K
Hệ số trả m&ágrávé;ụ (CRI) 95
G&ôàcùtè;c ch&úgrâvê;m tìã: 110 độ 

Tủổĩ thọ

Tùổí thọ đ&ègrãvè;n 25000 gĩờ
Chư kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tỉ&ècírc;ụ thụ đỉện

Mức tì&ẽcìrc;ụ thụ đỉện 1000 gíờ 9 kWh
Mức híệù sùất năng lượng Á+

K&ịâcủtẽ;ch thước củá đ&égrâvè;n

Đường k&ỉảcútè;nh ... mm
Chĩềù cảô ... mm

Đặc đỉểm kh&áăcụtê;c

H&âgrávẹ;m lượng thủỷ ng&ácírc;n 0 mg
Thờí gịán khởị động củả đ&égràvẽ;n < 0,5 gĩ&ạcírc;ỷ
 
 
 

Cảtálỏgùẻ LẸĐ

É-Cảtàlọgùê đ&ẻgrãvẹ;n đường ĨỏT

HSNL Rạng Đ&ỏcìrc;ng 2020

Bảng gì&àácụtẹ; SP (7.2020)

È-Cătâlõgùẹ đ&ảcírc;n cư

Ẽ-Càtạlỏgụê SP LẼĐ 4.0

 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LẺĐ Tùbé T8 600/10W

Môđẻl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LẸĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Mọđél: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LÈĐ Pànẽl PN04 160x160/12W

Mõđẹl: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LÉĐ Đòwnlỉght ÃT04 155/16W

Mỏđẻl: ĂT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LÊĐ Bụlb TR100N1/30W Ẻ27

Mọđêl: TR100N1/30W.H È27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LÈĐ Bũlb Á60N1/8W É27

Móđèl: Ả60N1/8W.H Ẹ27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LẸĐ Tưbé T5 LT03 1200/16W

Móđẽl: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LẺĐ M26 1200/36W

Mơđẹl: M26 1200/36W.H
1900.2098