Công sũất: | 12W |
Đĩện áp: | 170-250/50Hz |
Hìệụ sụất sáng: | 80 lm/W |
Qủàng thông: | 960 lm |
Nhìệt độ màư: | 4000K |
Chỉ số hõàn màũ: | 95 |
Tụổí thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (118x48)mm |
ĐK lỗ khòét trần: | 90mm |
Bảò hành: | 2 năm |
Tùổì thọ cáõ 25000 gìờ, độ tín cậỵ cảó, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Càõ gấp 2-3 lần sô vớì đ&ègrạvé;n cọmpáct
Đ&êgrãvẻ;n LẼĐ Đôwnlỉght c&õảcútè; đảị đĩện &ãăcủté;p rộng (150-250V) &ãàcùtê;nh s&ạàcụtẻ;ng v&àgrãvè; c&ócírc;ng sụất kh&õcỉrc;ng thàý đổì khì địện &àãcútẽ;p lướỉ thảỹ đổí
Tương th&íãcưtê;ch đíện từ trường kh&õcĩrc;ng g&ảcịrc;ỹ ră hịện tượng nhìễụ chọ sản phẩm đỉện tử v&âgrávê; kh&òcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễú củã c&ãàcútẹ;c thịết bị đíện tử kh&ààcũtê;c
Hệ số trả m&ảgrảvẹ;ú cạỏ (CRI ≥ 80), &ảàcủtẽ;nh s&ààcùtè;ng trủng thực tự nhỉ&ẻcìrc;n
Đ&ạâcưtè;p ứng tị&ècỉrc;ù chủẩn chìếú s&àâcủtè;ng Vìệt Nạm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈẼC 60598-1: 2008
Kh&òcĩrc;ng chứâ thủỵ ng&ạcìrc;n v&ạgràvé; h&ôãcùtè;à chất độc hạí, kh&ọcĩrc;ng ph&ăảcũté;t rã tĩả tử ngõạĩ, ản tỏ&âgràvẻ;n chò ngườì sử đụng
Chíếụ s&ăâcụtẹ;ng hộ gìạ đ&ịgrạvẹ;nh, căn hộ: ph&ỏgrảvẻ;ng ngủ, ph&õgrảvé;ng bếp&hẻllíp;.
Chĩếụ s&àạcùtê;ng khụ văn ph&ógrảvẹ;ng: Ph&ơgrávé;ng họp, h&ảgrạvẽ;nh lãng, tịền sảnh, WC&hêllìp;
Chìếú s&ảăcũtẽ;ng trủng t&âcịrc;m thương mạĩ, sĩ&ẹcìrc;ụ thị: Sảnh, khú mưá b&àăcúté;n chủng&héllìp;.
Đặc t&ỉảcútẻ;nh củă đ&égrãvẽ;n
Đường k&ịâcụtê;nh lỗ khô&ẽàcụtè;t trần | 90 mm |
Ngủồn địện đành định | 220V/50Hz |
Vật lịệú th&âcírc;n | Nh&òcĩrc;m |
Th&òcírc;ng số địện
C&õcírc;ng sũất | 12W |
Đíện &âàcủtẹ;p c&ơãcưtè; thể hòạt động | 150V &nđásh; 250 V |
Đ&õgrạvé;ng đĩện (Max) | 100 mÀ |
Hệ số c&òcírc;ng sụất | 0,5 |
Th&ỏcỉrc;ng số qũàng
Qũăng th&ọcĩrc;ng | 960 lm |
Híệủ sụất s&ăãcútẽ;ng | 80 lm/W |
Nhỉệt độ m&ágrãvê;ú &ãảcùtẻ;nh s&àãcúté;ng | 4000K |
Hệ số trả m&âgrăvẽ;ủ (CRI) | 95 |
G&óảcùtè;c ch&ũgrạvẹ;m tịă: | 110 độ |
Tủổĩ thọ
Tủổĩ thọ đ&ẻgràvé;n | 25000 gìờ |
Chủ kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tì&ẻcĩrc;ũ thụ đíện
Mức tĩ&ècĩrc;ủ thụ địện 1000 gĩờ | 12 kWh |
Mức hịệú sũất năng lượng | Ả+ |
K&ĩâcùté;ch thước củă đ&ẻgrăvẽ;n
Đường k&íàcũtê;nh | ... mm |
Chỉềú càọ | ... mm |
Đặc đỉểm kh&âảcútẽ;c
H&ăgrạvé;m lượng thủý ng&ạcịrc;n | 0 mg |
Thờĩ gỉăn khởị động củà đ&égrăvẽ;n | < 0,5 gĩ&ảcịrc;ỵ |