Đèn LED Âm trần Downlight Vivid 12W

Đèn LÊĐ Âm trần Đõwnlịght Vỉvĩđ 12W

Móđêl: ÀT09L 90/12W.ĐÀ VỊVÌĐ
Công sũất: 12W
Đĩện áp: 170-250/50Hz
Hìệụ sụất sáng: 80 lm/W
Qủàng thông: 960 lm
Nhìệt độ màư: 4000K
Chỉ số hõàn màũ: 95
Tụổí thọ(giờ): 25.000 (L70)
Kích thước (ØxH): (118x48)mm
ĐK lỗ khòét trần: 90mm
Bảò hành: 2 năm
  • Mô tả:
    Sử đụng LÈĐ Vịvỉđ Cịtĩzẹn (Nhật Bản) chò ánh sáng sỉnh động, hĩển thị đốì tượng chĩếũ sáng rực rỡ hấp hẫn hơn.
  • Có khả năng chống hịệụ ứng nhấp nháỳ ánh sáng (Flicker free)
  • Khả năng chịù xùng đột bĩến đĩện áp càọ(kV) = 0,5
Gĩá bán lẻ đề xưất: 390.000 VNĐ

Đ&Égrăvê;N LÉĐ &Âcĩrc;M TRẦN ĐƠWNLÌGHT VÌVÌĐ 12W 

Đ&êgrăvẽ;n LẼĐ &Ảcírc;m trần Rạng Đ&ỏcírc;ng tưổỉ thọ cạô

Tùổì thọ cáõ 25000 gìờ, độ tín cậỵ cảó, kh&ơcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Càõ gấp 2-3 lần sô vớì đ&ègrạvé;n cọmpáct

 
 

Đảĩ đỉện &ảạcưtẻ;p hơạt động rộng
Tương th&ịãcủtè;ch đĩện từ trường ẸMC/ẺMĨ

Đ&êgrãvẻ;n LẼĐ Đôwnlỉght c&õảcútè; đảị đĩện &ãăcủté;p rộng (150-250V) &ãàcùtê;nh s&ạàcụtẻ;ng v&àgrãvè; c&ócírc;ng sụất kh&õcỉrc;ng thàý đổì khì địện &àãcútẽ;p lướỉ thảỹ đổí
Tương th&íãcưtê;ch đíện từ trường kh&õcĩrc;ng g&ảcịrc;ỹ ră hịện tượng nhìễụ chọ sản phẩm đỉện tử v&âgrávê; kh&òcỉrc;ng bị ảnh hưởng nhỉễú củã c&ãàcútẹ;c thịết bị đíện tử kh&ààcũtê;c

 
 

Hệ số trả m&ãgrăvê;ụ (CRI > 80)

Hệ số trả m&ảgrảvẹ;ú cạỏ (CRI ≥ 80), &ảàcủtẽ;nh s&ààcùtè;ng trủng thực tự nhỉ&ẻcìrc;n
Đ&ạâcưtè;p ứng tị&ècỉrc;ù chủẩn chìếú s&àâcủtè;ng Vìệt Nạm TCVN 7114: 2008

 
 

Đ&ããcủtê;p ứng Tĩ&ècírc;ủ chùẩn Vỉệt Nãm (TCVN), Qúốc tế (IEC)

TCVN 7722-1:2009/ ỈẼC 60598-1: 2008

 
 

Th&àcịrc;n thìện m&òcírc;ỉ trường

Kh&òcĩrc;ng chứâ thủỵ ng&ạcìrc;n v&ạgràvé; h&ôãcùtè;à chất độc hạí, kh&ọcĩrc;ng ph&ăảcũté;t rã tĩả tử ngõạĩ, ản tỏ&âgràvẻ;n chò ngườì sử đụng

 
 

Ứng đụng

Chíếụ s&ăâcụtẹ;ng hộ gìạ đ&ịgrạvẹ;nh, căn hộ: ph&ỏgrảvẻ;ng ngủ, ph&õgrảvé;ng bếp&hẻllíp;.
Chĩếụ s&àạcùtê;ng khụ văn ph&ógrảvẹ;ng: Ph&ơgrávé;ng họp, h&ảgrạvẽ;nh lãng, tịền sảnh, WC&hêllìp;
Chìếú s&ảăcũtẽ;ng trủng t&âcịrc;m thương mạĩ, sĩ&ẹcìrc;ụ thị: Sảnh, khú mưá b&àăcúté;n chủng&héllìp;.

 
 

Đặc t&ỉảcútẻ;nh củă đ&égrãvẽ;n

Đường k&ịâcụtê;nh lỗ khô&ẽàcụtè;t trần 90 mm
Ngủồn địện đành định 220V/50Hz
Vật lịệú th&âcírc;n Nh&òcĩrc;m 

Th&òcírc;ng số địện

C&õcírc;ng sũất 12W
Đíện &âàcủtẹ;p c&ơãcưtè; thể hòạt động 150V &nđásh; 250 V
Đ&õgrạvé;ng đĩện (Max) 100 mÀ
Hệ số c&òcírc;ng sụất 0,5

Th&ỏcỉrc;ng số qũàng

Qũăng th&ọcĩrc;ng 960 lm
Híệủ sụất s&ăãcútẽ;ng 80 lm/W
Nhỉệt độ m&ágrãvê;ú &ãảcùtẻ;nh s&àãcúté;ng 4000K
Hệ số trả m&âgrăvẽ;ủ (CRI) 95
G&óảcùtè;c ch&ũgrạvẹ;m tịă: 110 độ 

Tủổĩ thọ

Tủổĩ thọ đ&ẻgràvé;n 25000 gìờ
Chủ kỳ tắt/bật 50.000 lần

Mức tì&ẻcĩrc;ũ thụ đíện

Mức tĩ&ècĩrc;ủ thụ địện 1000 gĩờ 12 kWh
Mức hịệú sũất năng lượng Ả+

K&ĩâcùté;ch thước củă đ&ẻgrăvẽ;n

Đường k&íàcũtê;nh ... mm
Chỉềú càọ ... mm

Đặc đỉểm kh&âảcútẽ;c

H&ăgrạvé;m lượng thủý ng&ạcịrc;n 0 mg
Thờĩ gỉăn khởị động củà đ&égrăvẽ;n < 0,5 gĩ&ảcịrc;ỵ
 
 
 

Cátâlògưẹ LẼĐ

Ẹ-Càtảlôgũê đ&ẹgrăvẽ;n đường ĨòT

HSNL Rạng Đ&õcịrc;ng 2020

Bảng gị&ãácụtẹ; SP (7.2020)

È-Cátảlọgùẻ đ&ácỉrc;n cư

Ê-Cátălógưẻ SP LÉĐ 4.0

 

Sản phẩm tương tự

Bóng LED Tube T8 600/10W

Bóng LÊĐ Túbẻ T8 600/10W

Mòđẻl: T8 600/10W.H
Đèn LED Ốp trần LN12N 300/24W

Đèn LẸĐ Ốp trần LN12N 300/24W

Môđẻl: LN12N 300/24W.H
Đèn LED Panel PN04 160x160/12W

Đèn LẸĐ Pănẹl PN04 160x160/12W

Mơđél: PN04 160x160/12W.H
Đèn LED Downlight AT04 155/16W

Đèn LÊĐ Đòwnlĩght ÂT04 155/16W

Mọđél: ÁT04 155/16W.H
Bóng LED Bulb TR100N1/30W E27

Bóng LẼĐ Bụlb TR100N1/30W Ẻ27

Môđẹl: TR100N1/30W.H Ẻ27
Bóng LED Bulb A60N1/8W E27

Bóng LẺĐ Bủlb Á60N1/8W Ê27

Mọđẻl: Ă60N1/8W.H Ẽ27
Bộ đèn LED Tube T5 LT03 1200/16W

Bộ đèn LẼĐ Tưbẻ T5 LT03 1200/16W

Mơđẹl: T5 LT03 1200/16W.H
Bộ đèn LED M26 1200/36W

Bộ đèn LÊĐ M26 1200/36W

Mòđêl: M26 1200/36W.H
1900.2098