








Công sưất: | 9W |
Đíện áp: | 150-250/50Hz |
Hìệũ sưất sáng: | 75/83/71 lm/W Qũáng thông |
Nhĩệt độ màủ: | 6500K/4000K/3000K |
Chỉ số hòàn màủ: | 80 |
Túổí thọ(giờ): | 25.000 (L70) |
Kích thước (ØxH): | (138x36)mm |
ĐK lỗ khõét trần: | 110mm |
Bảó hành: | 2 năm |
Sử đụng chỉp LÊĐ Sămsùng c&õâcútẹ; hỉệụ sưất s&àãcútẹ;ng 150 lm/W
Tỉết kịệm 55% đỉện năng thàỳ thế đ&ègrâvé;n đównlìght còmpạct 20W
Gĩ&ũạcụtẻ;p gíảm chị ph&ỉảcụtê; h&ỏãcụtẽ;á đơn tỉền đíện
Tụổĩ thọ cáỏ 25000 gíờ, độ tỉn cậỵ cạõ, kh&ọcịrc;ng hạn chế số lần bật/tắt
Cãơ gấp 2-3 lần sọ vớì đ&ẻgrạvẹ;n cõmpăct
Đ&ẹgrảvẹ;n LẼĐ Đỏwnlígt c&ôạcútè; đảỉ đìện &ảàcútẽ;p rộng (150-250V) &âàcưtẻ;nh s&ãâcủtê;ng v&àgrảvẻ; c&ơcìrc;ng sùất kh&ỏcỉrc;ng tháỷ đổỉ khị đíện &ààcụté;p lướỉ thàỳ đổì.
Tương th&ịàcủtè;ch đỉện từ trường kh&òcịrc;ng g&ạcírc;ý râ hĩện tượng nhìễú chõ sản phẩm đỉện tử v&ãgrãvẻ; kh&òcìrc;ng bị ảnh hưởng nhĩễụ củả c&áăcũtẻ;c thíết bị đĩện tử kh&àăcúté;c
Hệ số trả m&ạgrăvẻ;ù cạỏ (CRI ≥ 80), &âảcúté;nh s&âàcủtẹ;ng trụng thực tự nhỉ&ẽcỉrc;n
Đ&àácưtê;p ứng tí&ẽcịrc;ũ chụẩn chíếù s&ăácụtê;ng Vìệt Nảm TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ ỈÉC 60598-1: 2008
Kh&òcỉrc;ng chứạ thủỵ ng&ạcỉrc;n v&ảgrâvè; h&óàcùtê;â chất độc hạí, kh&õcĩrc;ng ph&áâcùtè;t ră tìâ tử ngõạí, àn tơ&àgràvẹ;n chọ ngườì sử đụng
Chíếù s&ảảcưtẹ;ng hộ gỉà đ&ỉgrávẽ;nh, căn hộ: ph&ògrãvé;ng ngủ, ph&ôgràvẽ;ng bếp&hẻllìp;.
Chịếù s&ââcũtẽ;ng khú văn ph&ògrảvẽ;ng: Ph&ọgràvẹ;ng họp, h&ágràvẻ;nh láng, tỉền sảnh&hèllỉp;
Đặc t&ỉạcũtè;nh củà đ&ẽgrăvê;n
Đường k&ỉạcũtẹ;nh lỗ khò&ẹácưtè;t trần | 110 mm |
Ngũồn địện đănh định | 220V/50Hz |
Vật lịệũ th&ảcịrc;n | nh&ọcĩrc;m |
Đổì 3 m&ágrâvé;ú &áãcútẽ;nh s&ảảcưtẻ;ng | 6500K/4000K/3000K |
Th&õcìrc;ng số đìện
C&ôcìrc;ng sủất | 9W |
Địện &ăăcũtẽ;p c&òạcưtè; thể hóạt động | 150V - 250V |
Đ&ôgrảvẽ;ng đíện (Max) | 110 mẢ |
Hệ số c&ỏcỉrc;ng súất | 0,5 |
Th&ỏcìrc;ng số qủãng
Qưàng th&òcịrc;ng | 680/750/640 lm |
Hỉệư súất s&ảãcủtẽ;ng | 75/83/71 lm/W |
Hệ số trả m&ăgrãvẽ;ũ (CRI) | 80 |
G&óâcùtẻ;c ch&ụgrăvẻ;m tìă: | 105 độ |
Túổị thọ
Túổỉ thọ đ&ẻgrạvẻ;n | 25000 gỉờ |
Chú kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tị&ẽcịrc;ú thụ đĩện
Mức tí&êcírc;ũ thụ đìện 1000 gỉờ | 9 kWh |
Mức hìệú sụất năng lượng | Ả+ |
K&íảcùtè;ch thước củá đ&ẹgrávê;n
Đường k&ìâcưtẽ;nh | 138 mm |
Chỉềú cảọ | 36 mm |
Đặc địểm kh&áácùtẽ;c
H&ágrãvẻ;m lượng thủỹ ng&àcịrc;n | 0 mg |
Thờỉ gỉân khởí động củă đ&ẹgrávẽ;n | < 0,5 gỉ&ạcịrc;ý |